Hạng Hai Bồ Đào Nha - 04/01/2025 18:00
SVĐ: Estádio João Cardoso
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.90 2.25 0.86
- - -
- - -
2.10 3.25 3.30
0.88 10.25 0.82
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.69 0.75 -0.91
- - -
- - -
2.87 2.00 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Jordan van der Gaag
Alisson Santos
-
27’
Đang cập nhật
Marc Baró
-
31’
Đang cập nhật
Sarpreet Singh
-
Miro
Rodrigo Ramos
46’ -
62’
João Resende
Sarpreet Singh
-
Nuno Cunha
Cascavel
66’ -
73’
Marc Baró
Kaka
-
Roberto
Trayvon Fuller
75’ -
Đang cập nhật
Rodrigo Ramos
84’ -
85’
Alisson Santos
Diogo Amado
-
90’
Đang cập nhật
Juan Muñoz
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
55%
45%
2
6
12
13
374
306
1
4
7
6
1
0
Tondela União de Leiria
Tondela 3-4-3
Huấn luyện viên: Luís Miguel Correia Pinto
3-4-3 União de Leiria
Huấn luyện viên: Jorge Manuel Rebelo Fernandes
17
Roberto
9
Miro
9
Miro
9
Miro
2
Bebeto
2
Bebeto
2
Bebeto
2
Bebeto
9
Miro
9
Miro
9
Miro
4
Bura
7
Ryan
7
Ryan
7
Ryan
7
Ryan
23
Tiago Ferreira
23
Tiago Ferreira
10
Jordan van der Gaag
10
Jordan van der Gaag
10
Jordan van der Gaag
18
Crystopher
Tondela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Roberto Tiền đạo |
49 | 18 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
11 Costinha Tiền vệ |
49 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Ricardo Alves Hậu vệ |
53 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
9 Miro Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Bebeto Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
31 Bernardo Caltabiano Parise Fontes Thủ môn |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Tiago Manso Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Nuno Cunha Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Cicero Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
60 Emmanuel Maviram Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 João Afonso Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
União de Leiria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Bura Hậu vệ |
41 | 4 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Crystopher Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Tiago Ferreira Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Jordan van der Gaag Tiền vệ |
36 | 0 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Ryan Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
52 Habib Sylla Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Marc Baró Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 João Resende Tiền đạo |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Paweł Kieszek Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
28 Sarpreet Singh Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Alisson Santos Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tondela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 André Ceitil Tiền vệ |
53 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Rodrigo Ramos Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Gabriel Souza Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Diego Tavares Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Trayvon Fuller Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Talocha Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Cascavel Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jordi Pola Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Xavier Tiền đạo |
42 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
União de Leiria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Kaka Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
25 Diogo Amado Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
37 Herculano Nabian Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Fábio Ferreira Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Zé Vitor Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
58 David Monteiro Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Juan Muñoz Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Martim Ribeiro Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Victor Rofino Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Tondela
União de Leiria
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Tondela
1 : 1
(0-0)
União de Leiria
Hạng Hai Bồ Đào Nha
União de Leiria
2 : 2
(1-0)
Tondela
Tondela
União de Leiria
0% 60% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tondela
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Chaves Tondela |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.77 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Tondela Portimonense |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.75 0.93 |
0.95 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Vizela Tondela |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Tondela Paços de Ferreira |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Feirense Tondela |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
X
|
União de Leiria
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
UD Oliveirense União de Leiria |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
União de Leiria Paços de Ferreira |
0 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Benfica II União de Leiria |
0 5 (0) (3) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
União de Leiria Feirense |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Vitória SC União de Leiria |
2 0 (1) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
16 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 23