Hạng Hai Bồ Đào Nha - 08/12/2024 20:30
SVĐ: Estádio Do Vizela
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 -1 3/4 0.77
0.94 2.25 0.92
- - -
- - -
2.35 3.10 2.90
0.86 10 0.95
- - -
- - -
0.79 0 -0.92
-0.90 1.0 0.77
- - -
- - -
3.20 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Momo Mbaye
João Reis
13’ -
46’
Rodrigo Ramos
Costinha
-
57’
Đang cập nhật
Costinha
-
66’
Roberto
Miro
-
Angel Bastunov
Prosper Obah
68’ -
Đang cập nhật
Prosper Obah
79’ -
82’
Hélder Tavares
André Ceitil
-
87’
Đang cập nhật
Costinha
-
Đang cập nhật
Anthony Correia
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
61%
39%
2
2
12
12
366
234
1
1
3
3
1
1
Vizela Tondela
Vizela 4-3-3
Huấn luyện viên: Simón Lamas Trinidad
4-3-3 Tondela
Huấn luyện viên: Luís Miguel Correia Pinto
19
Orest Lebedenko
5
Momo Mbaye
5
Momo Mbaye
5
Momo Mbaye
5
Momo Mbaye
90
Diogo Nascimento
90
Diogo Nascimento
90
Diogo Nascimento
90
Diogo Nascimento
90
Diogo Nascimento
90
Diogo Nascimento
17
Roberto
31
Bernardo Caltabiano Parise Fontes
31
Bernardo Caltabiano Parise Fontes
31
Bernardo Caltabiano Parise Fontes
31
Bernardo Caltabiano Parise Fontes
8
Hélder Tavares
8
Hélder Tavares
2
Bebeto
2
Bebeto
2
Bebeto
34
Ricardo Alves
Vizela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Orest Lebedenko Hậu vệ |
44 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Heinz Mörschel Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Angel Bastunov Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Diogo Nascimento Tiền vệ |
52 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Momo Mbaye Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Miguel Ángel Morro Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Ítalo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Anthony Correia Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Yannick Semedo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Vivaldo Semedo Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Marco Tol Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tondela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Roberto Tiền đạo |
46 | 18 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
34 Ricardo Alves Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Hélder Tavares Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Bebeto Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
31 Bernardo Caltabiano Parise Fontes Thủ môn |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Tiago Manso Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Xavier Tiền đạo |
40 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
97 Cicero Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 João Afonso Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Rodrigo Ramos Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Talocha Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vizela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
68 Prosper Obah Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Jean-Pierre Rhyner Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Thio Ntolla Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 João Reis Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Damien Loppy Tiền đạo |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Francesco Ruberto Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
47 Pedro Miguel Lima Ramos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Aleksandar Busnić Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Jota Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Tondela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Pedro Henryque Tiền đạo |
47 | 6 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Jordi Pola Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Costinha Tiền vệ |
46 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Cascavel Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Miro Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Gabriel Souza Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
60 Emmanuel Maviram Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Nuno Cunha Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 André Ceitil Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Vizela
Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Tondela
2 : 3
(2-1)
Vizela
VĐQG Bồ Đào Nha
Vizela
2 : 1
(0-1)
Tondela
Vizela
Tondela
40% 60% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Vizela
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Alverca Vizela |
4 2 (4) (1) |
0.98 +0 0.91 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Vizela UD Oliveirense |
0 0 (0) (0) |
0.91 -1 0.93 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Vizela Chaves |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Portimonense Vizela |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.93 |
0.88 2.25 0.96 |
H
|
X
|
|
25/10/2024 |
Paços de Ferreira Vizela |
1 1 (0) (1) |
0.94 +0 0.82 |
0.83 2.25 0.86 |
H
|
X
|
Tondela
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Tondela Paços de Ferreira |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Feirense Tondela |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Tondela UD Oliveirense |
2 0 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Benfica II Tondela |
1 3 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.76 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Tondela Leixões |
2 1 (0) (1) |
0.86 0.0 1.02 |
0.99 2.0 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 15
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 5
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 29
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 20
14 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 6
2 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 43