GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Vizela

Thuộc giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1939

Huấn luyện viên: Rubén De La Barrera Fernández

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Vizela

Vizela

Benfica II

Benfica II

0 : 0

0 : 0

Benfica II

Benfica II

0-0

26/01

0-0

26/01

Penafiel

Penafiel

Vizela

Vizela

0 : 0

0 : 0

Vizela

Vizela

0-0

0.92 +0 0.92

0.82 2.25 0.87

0.82 2.25 0.87

19/01

6-6

19/01

Vizela

Vizela

União de Leiria

União de Leiria

1 : 0

0 : 0

União de Leiria

União de Leiria

6-6

0.82 -0.25 -0.98

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

12/01

2-12

12/01

Academico Viseu

Academico Viseu

Vizela

Vizela

1 : 1

0 : 1

Vizela

Vizela

2-12

0.68 +0.25 0.70

0.72 2.0 0.96

0.72 2.0 0.96

05/01

4-4

05/01

Vizela

Vizela

Marítimo

Marítimo

3 : 2

1 : 2

Marítimo

Marítimo

4-4

1.00 -0.5 0.85

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

21/12

6-3

21/12

Vizela

Vizela

Porto II

Porto II

2 : 1

1 : 0

Porto II

Porto II

6-3

0.82 -0.5 -0.98

0.91 2.5 0.86

0.91 2.5 0.86

15/12

5-4

15/12

Felgueiras 1932

Felgueiras 1932

Vizela

Vizela

2 : 1

0 : 1

Vizela

Vizela

5-4

0.91 -0.25 0.92

0.92 2.25 0.84

0.92 2.25 0.84

08/12

11-3

08/12

Vizela

Vizela

Tondela

Tondela

1 : 1

0 : 0

Tondela

Tondela

11-3

-0.91 -0.25 0.77

0.94 2.25 0.92

0.94 2.25 0.92

30/11

4-2

30/11

Alverca

Alverca

Vizela

Vizela

4 : 2

4 : 1

Vizela

Vizela

4-2

0.98 +0 0.91

0.91 2.25 0.93

0.91 2.25 0.93

24/11

9-4

24/11

Vizela

Vizela

UD Oliveirense

UD Oliveirense

0 : 0

0 : 0

UD Oliveirense

UD Oliveirense

9-4

0.91 -1 0.93

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Sava Petrov Tiền đạo

10 3 0 1 1 27 Tiền đạo

19

Orest Lebedenko Hậu vệ

50 2 3 5 0 27 Hậu vệ

2

H. da Silva Oliveira Hậu vệ

36 1 3 0 0 23 Hậu vệ

4

João Paulo Marques Gonçalves Hậu vệ

37 1 0 6 1 25 Hậu vệ

90

Diogo Andre Santos Nascimento Tiền vệ

58 0 3 8 0 23 Tiền vệ

1

Francesco Ruberto Thủ môn

52 0 0 2 0 32 Thủ môn

73

Nikola Bursać Thủ môn

13 0 0 0 0 24 Thủ môn

11

Amadou Ba-Sy Tiền đạo

11 0 0 0 0 24 Tiền đạo

0

Aleksandar Busnić Tiền vệ

46 0 0 5 0 28 Tiền vệ

70

Alejandro Alvarado Jr. Tiền vệ

25 0 0 2 0 22 Tiền vệ