GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 19/01/2025 11:00

SVĐ: Estádio Do Vizela

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 -0.98

0.88 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.40 3.60

0.88 10.25 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

-0.92 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.05 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Jean-Pierre Rhyner

    Jota 

    46’
  • Đang cập nhật

    Diogo Nascimento

    55’
  • Orest Lebedenko

    Prosper Obah

    58’
  • 60’

    Juan Muñoz

    Daniel dos Anjos

  • 61’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Heinz Mörschel

    70’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    71’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Sarpreet Singh

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Do Vizela

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gonçalo Fábio Camacho Pereira

  • Ngày sinh:

    06-12-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    95 (T:35, H:32, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jorge Manuel Rebelo Fernandes

  • Ngày sinh:

    01-09-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    62 (T:20, H:18, B:24)

6

Phạt góc

6

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

0

Cứu thua

0

16

Phạm lỗi

11

386

Tổng số đường chuyền

315

1

Dứt điểm

0

1

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

1

Vizela União de Leiria

Đội hình

Vizela 4-4-2

Huấn luyện viên: Gonçalo Fábio Camacho Pereira

Vizela VS União de Leiria

4-4-2 União de Leiria

Huấn luyện viên: Jorge Manuel Rebelo Fernandes

68

Prosper Soporuchi Obah

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

23

Uroš Milovanović

23

Uroš Milovanović

4

Miguel Ângelo Marques Granja

10

Jordan van der Gaag

10

Jordan van der Gaag

10

Jordan van der Gaag

52

Habib Sylla

52

Habib Sylla

52

Habib Sylla

52

Habib Sylla

10

Jordan van der Gaag

10

Jordan van der Gaag

10

Jordan van der Gaag

Đội hình xuất phát

Vizela

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

68

Prosper Soporuchi Obah Tiền đạo

17 3 0 3 0 Tiền đạo

19

Orest Lebedenko Hậu vệ

49 2 3 5 0 Hậu vệ

23

Uroš Milovanović Tiền đạo

13 2 1 3 0 Tiền đạo

24

Heinz Mörschel Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

90

Diogo Andre Santos Nascimento Tiền vệ

57 0 3 8 0 Tiền vệ

97

Damien Loppy Tiền đạo

15 0 2 0 0 Tiền đạo

25

Raul Garcia Gonzalez Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

77

Jorge Miguel Lopes Xavier Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Jean-Pierre Rhyner Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

41

Anthony Paulo Rodrigues Correia Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Jair Semedo Monteiro Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

União de Leiria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Miguel Ângelo Marques Granja Hậu vệ

43 4 2 6 0 Hậu vệ

9

Juan Muñoz Muñoz Tiền đạo

15 3 0 1 0 Tiền đạo

23

Tiago Emanuel Canelas Almeida Ferreira Hậu vệ

47 1 0 3 0 Hậu vệ

10

Jordan van der Gaag Tiền vệ

38 0 6 8 0 Tiền vệ

52

Habib Sylla Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

3

Marc Baró Ortiz Hậu vệ

19 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Pawel Kieszek Thủ môn

55 0 0 2 1 Thủ môn

5

Víctor Rofino Gordo Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Sarpeet Singh Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Dje Tah D'Avilla Tiền vệ

35 0 0 6 0 Tiền vệ

27

Alisson de Almeida Santos Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Vizela

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Natanaël Ntolla Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

17

João Carlos Silva Reis Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Rodrigo Lourinho Ramos Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

6

João Paulo Marques Gonçalves Hậu vệ

36 1 0 6 1 Hậu vệ

18

Vivaldo Leandro Semedo Moura Sousa Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Aleksandar Busnić Tiền vệ

45 0 0 5 0 Tiền vệ

8

Angel Georgiev Bastunov Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Francesco Ruberto Thủ môn

51 0 0 2 0 Thủ môn

12

Marco Tol Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

União de Leiria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Fábio Ferreira Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

15

Carlos Eduardo Ferreira Batista Hậu vệ

42 2 0 6 1 Hậu vệ

58

David Alexandre Oliveira Monteiro Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Joao Pedro Moreira Resende Tiền đạo

34 0 1 1 0 Tiền đạo

37

Herculano Bucancil Nabian Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Crystopher Ribeiro Oliveira Tiền vệ

19 3 1 1 0 Tiền vệ

99

Daniel da Silva dos Anjos Tiền đạo

15 2 0 1 0 Tiền đạo

14

José Vitor Geminiano Cavalieri Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Diogo Carlos Correia Amado Tiền vệ

48 0 0 3 1 Tiền vệ

Vizela

União de Leiria

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vizela: 1T - 0H - 0B) (União de Leiria: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/08/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

União de Leiria

0 : 2

(0-1)

Vizela

Phong độ gần nhất

Vizela

Phong độ

União de Leiria

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
2.4
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vizela

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

Academico Viseu

Vizela

1 1

(0) (1)

0.68 +0.25 0.70

0.72 2.0 0.96

B
H

Hạng Hai Bồ Đào Nha

05/01/2025

Vizela

Marítimo

3 2

(1) (2)

1.00 -0.5 0.85

0.88 2.25 0.88

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

21/12/2024

Vizela

Porto II

2 1

(1) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.91 2.5 0.86

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

15/12/2024

Felgueiras 1932

Vizela

2 1

(0) (1)

0.91 -0.25 0.92

0.92 2.25 0.84

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

08/12/2024

Vizela

Tondela

1 1

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.94 2.25 0.92

B
X

União de Leiria

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

União de Leiria

Chaves

1 1

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.91 2.25 0.85

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

04/01/2025

Tondela

União de Leiria

1 4

(0) (2)

0.87 -0.25 0.97

0.90 2.25 0.86

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

22/12/2024

UD Oliveirense

União de Leiria

1 2

(0) (1)

0.90 +0.5 0.95

0.88 2.25 0.96

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

14/12/2024

União de Leiria

Paços de Ferreira

0 1

(0) (1)

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.25 0.78

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

07/12/2024

Benfica II

União de Leiria

0 5

(0) (3)

0.97 -0.25 0.87

0.90 2.5 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

12 Tổng 11

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 14

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 13

4 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

23 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất