Hạng Hai Bồ Đào Nha - 19/01/2025 11:00
SVĐ: Estádio Do Vizela
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 -0.98
0.88 2.25 0.88
- - -
- - -
2.05 3.40 3.60
0.88 10.25 0.82
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
-0.92 1.0 0.79
- - -
- - -
2.75 2.05 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Jean-Pierre Rhyner
Jota
46’ -
Đang cập nhật
Diogo Nascimento
55’ -
Orest Lebedenko
Prosper Obah
58’ -
60’
Juan Muñoz
Daniel dos Anjos
-
61’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Heinz Mörschel
70’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
71’ -
84’
Đang cập nhật
Sarpreet Singh
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
55%
45%
0
0
16
11
386
315
1
0
1
0
2
1
Vizela União de Leiria
Vizela 4-4-2
Huấn luyện viên: Gonçalo Fábio Camacho Pereira
4-4-2 União de Leiria
Huấn luyện viên: Jorge Manuel Rebelo Fernandes
68
Prosper Soporuchi Obah
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
23
Uroš Milovanović
23
Uroš Milovanović
4
Miguel Ângelo Marques Granja
10
Jordan van der Gaag
10
Jordan van der Gaag
10
Jordan van der Gaag
52
Habib Sylla
52
Habib Sylla
52
Habib Sylla
52
Habib Sylla
10
Jordan van der Gaag
10
Jordan van der Gaag
10
Jordan van der Gaag
Vizela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
68 Prosper Soporuchi Obah Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Orest Lebedenko Hậu vệ |
49 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Uroš Milovanović Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Heinz Mörschel Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Diogo Andre Santos Nascimento Tiền vệ |
57 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
97 Damien Loppy Tiền đạo |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Raul Garcia Gonzalez Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Jorge Miguel Lopes Xavier Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jean-Pierre Rhyner Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Anthony Paulo Rodrigues Correia Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Jair Semedo Monteiro Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
União de Leiria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Miguel Ângelo Marques Granja Hậu vệ |
43 | 4 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Juan Muñoz Muñoz Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Tiago Emanuel Canelas Almeida Ferreira Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Jordan van der Gaag Tiền vệ |
38 | 0 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
52 Habib Sylla Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Marc Baró Ortiz Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Pawel Kieszek Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
5 Víctor Rofino Gordo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Sarpeet Singh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Dje Tah D'Avilla Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Alisson de Almeida Santos Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vizela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Natanaël Ntolla Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 João Carlos Silva Reis Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Rodrigo Lourinho Ramos Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 João Paulo Marques Gonçalves Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Vivaldo Leandro Semedo Moura Sousa Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Aleksandar Busnić Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Angel Georgiev Bastunov Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Francesco Ruberto Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
12 Marco Tol Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
União de Leiria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Fábio Ferreira Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Carlos Eduardo Ferreira Batista Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
58 David Alexandre Oliveira Monteiro Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Joao Pedro Moreira Resende Tiền đạo |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Herculano Bucancil Nabian Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Crystopher Ribeiro Oliveira Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Daniel da Silva dos Anjos Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 José Vitor Geminiano Cavalieri Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Diogo Carlos Correia Amado Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Vizela
União de Leiria
Hạng Hai Bồ Đào Nha
União de Leiria
0 : 2
(0-1)
Vizela
Vizela
União de Leiria
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vizela
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Academico Viseu Vizela |
1 1 (0) (1) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.72 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
05/01/2025 |
Vizela Marítimo |
3 2 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Vizela Porto II |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.91 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Felgueiras 1932 Vizela |
2 1 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Vizela Tondela |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
União de Leiria
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
União de Leiria Chaves |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.91 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Tondela União de Leiria |
1 4 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
UD Oliveirense União de Leiria |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
União de Leiria Paços de Ferreira |
0 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Benfica II União de Leiria |
0 5 (0) (3) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 25