GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 01/02/2025 15:30

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Vizela Benfica II

Đội hình

Vizela 4-4-2

Huấn luyện viên:

Vizela VS Benfica II

4-4-2 Benfica II

Huấn luyện viên:

68

Prosper Soporuchi Obah

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

23

Uroš Milovanović

23

Uroš Milovanović

77

Gerson Liliano Saches Sousa

60

Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix

60

Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix

60

Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix

60

Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix

79

Hugo Félix Sequeira

79

Hugo Félix Sequeira

76

Gustavo Marques Alves

76

Gustavo Marques Alves

76

Gustavo Marques Alves

89

Gustavo Miguel Pereira De Sousa

Đội hình xuất phát

Vizela

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

68

Prosper Soporuchi Obah Tiền đạo

18 3 0 3 0 Tiền đạo

19

Orest Lebedenko Hậu vệ

50 2 3 5 0 Hậu vệ

23

Uroš Milovanović Tiền đạo

14 2 1 3 0 Tiền đạo

24

Heinz Mörschel Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

90

Diogo Andre Santos Nascimento Tiền vệ

58 0 3 8 0 Tiền vệ

97

Damien Loppy Tiền đạo

16 0 2 0 0 Tiền đạo

25

Raul Garcia Gonzalez Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

77

Jorge Miguel Lopes Xavier Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Jean-Pierre Rhyner Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

41

Anthony Paulo Rodrigues Correia Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Jair Semedo Monteiro Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

Benfica II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Gerson Liliano Saches Sousa Tiền vệ

97 10 6 4 0 Tiền vệ

89

Gustavo Miguel Pereira De Sousa Tiền đạo

38 6 0 1 0 Tiền đạo

79

Hugo Félix Sequeira Tiền vệ

54 3 4 4 0 Tiền vệ

76

Gustavo Marques Alves Hậu vệ

51 3 1 7 0 Hậu vệ

60

Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix Tiền vệ

59 3 1 4 1 Tiền vệ

66

Joshua Wynder Hậu vệ

18 2 0 2 0 Hậu vệ

78

Francisco Miguel Teixeira Domingues Hậu vệ

58 1 2 6 1 Hậu vệ

25

Gianluca Prestianni Gross Tiền vệ

8 1 1 0 0 Tiền vệ

83

Rafael Filipe Gonçalves Soares Luís Tiền vệ

52 0 2 5 0 Tiền vệ

75

Andre Nogueira Gomes Thủ môn

46 0 0 2 0 Thủ môn

71

Leandro Henrique Sousa Santos Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Vizela

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Marco Tol Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Natanaël Ntolla Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

17

João Carlos Silva Reis Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Rodrigo Lourinho Ramos Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

6

João Paulo Marques Gonçalves Hậu vệ

37 1 0 6 1 Hậu vệ

18

Vivaldo Leandro Semedo Moura Sousa Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Aleksandar Busnić Tiền vệ

46 0 0 5 0 Tiền vệ

8

Angel Georgiev Bastunov Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Francesco Ruberto Thủ môn

52 0 0 2 0 Thủ môn

Benfica II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

68

João Miguel Fins Veloso Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

55

João Carvalho Fonseca Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Luan Dias Farias Tiền đạo

16 0 1 1 0 Tiền đạo

91

Tiago Miguel Geraldes Parente Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

82

Diogo Filipe Spencer Marques Hậu vệ

33 1 0 2 0 Hậu vệ

72

Paul Michael Junior Okon-Engstler Tiền vệ

14 0 0 1 1 Tiền vệ

92

Pedro Haueisen de Souza Thủ môn

63 0 0 1 0 Thủ môn

73

Beni Yvan Roy Loussakou Souza Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

97

José Miguel Reis Melro Tiền đạo

18 2 2 2 0 Tiền đạo

Vizela

Benfica II

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vizela: 1T - 1H - 1B) (Benfica II: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Benfica II

1 : 0

(0-0)

Vizela

19/04/2021

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Vizela

1 : 0

(0-0)

Benfica II

20/12/2020

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Benfica II

1 : 1

(1-1)

Vizela

Phong độ gần nhất

Vizela

Phong độ

Benfica II

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.4
TB bàn thắng
1.8
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vizela

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

26/01/2025

Penafiel

Vizela

0 0

(0) (0)

1.11 +0 0.69

0.89 2.25 0.93

Hạng Hai Bồ Đào Nha

19/01/2025

Vizela

União de Leiria

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.88 2.25 0.88

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

Academico Viseu

Vizela

1 1

(0) (1)

0.68 +0.25 0.70

0.72 2.0 0.96

B
H

Hạng Hai Bồ Đào Nha

05/01/2025

Vizela

Marítimo

3 2

(1) (2)

1.00 -0.5 0.85

0.88 2.25 0.88

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

21/12/2024

Vizela

Porto II

2 1

(1) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.91 2.5 0.86

T
T

Benfica II

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

27/01/2025

Torreense

Benfica II

0 0

(0) (0)

0.75 +0 1.05

0.90 2.5 0.80

Hạng Hai Bồ Đào Nha

17/01/2025

Benfica II

Leixões

4 0

(2) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.86 2.25 0.98

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

06/01/2025

Benfica II

Porto II

2 1

(2) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.96 3.0 0.81

T
H

Hạng Hai Bồ Đào Nha

29/12/2024

Penafiel

Benfica II

1 1

(1) (1)

0.85 +0 0.90

0.85 2.5 0.95

H
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

22/12/2024

Benfica II

Felgueiras 1932

2 0

(1) (0)

0.77 +0 1.00

0.87 2.5 0.83

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

12 Tổng 15

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 12

3 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

15 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất