- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vizela Benfica II
Vizela 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Benfica II
Huấn luyện viên:
68
Prosper Soporuchi Obah
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
23
Uroš Milovanović
23
Uroš Milovanović
77
Gerson Liliano Saches Sousa
60
Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix
60
Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix
60
Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix
60
Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix
79
Hugo Félix Sequeira
79
Hugo Félix Sequeira
76
Gustavo Marques Alves
76
Gustavo Marques Alves
76
Gustavo Marques Alves
89
Gustavo Miguel Pereira De Sousa
Vizela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
68 Prosper Soporuchi Obah Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Orest Lebedenko Hậu vệ |
50 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Uroš Milovanović Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Heinz Mörschel Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Diogo Andre Santos Nascimento Tiền vệ |
58 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
97 Damien Loppy Tiền đạo |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Raul Garcia Gonzalez Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Jorge Miguel Lopes Xavier Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jean-Pierre Rhyner Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Anthony Paulo Rodrigues Correia Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Jair Semedo Monteiro Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Benfica II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Gerson Liliano Saches Sousa Tiền vệ |
97 | 10 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
89 Gustavo Miguel Pereira De Sousa Tiền đạo |
38 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
79 Hugo Félix Sequeira Tiền vệ |
54 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
76 Gustavo Marques Alves Hậu vệ |
51 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
60 Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix Tiền vệ |
59 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
66 Joshua Wynder Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
78 Francisco Miguel Teixeira Domingues Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
25 Gianluca Prestianni Gross Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
83 Rafael Filipe Gonçalves Soares Luís Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
75 Andre Nogueira Gomes Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
71 Leandro Henrique Sousa Santos Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Vizela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Marco Tol Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Natanaël Ntolla Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 João Carlos Silva Reis Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Rodrigo Lourinho Ramos Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 João Paulo Marques Gonçalves Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Vivaldo Leandro Semedo Moura Sousa Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Aleksandar Busnić Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Angel Georgiev Bastunov Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Francesco Ruberto Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Benfica II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
68 João Miguel Fins Veloso Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 João Carvalho Fonseca Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Luan Dias Farias Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
91 Tiago Miguel Geraldes Parente Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
82 Diogo Filipe Spencer Marques Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
72 Paul Michael Junior Okon-Engstler Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
92 Pedro Haueisen de Souza Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
73 Beni Yvan Roy Loussakou Souza Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 José Miguel Reis Melro Tiền đạo |
18 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Vizela
Benfica II
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Benfica II
1 : 0
(0-0)
Vizela
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Vizela
1 : 0
(0-0)
Benfica II
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Benfica II
1 : 1
(1-1)
Vizela
Vizela
Benfica II
0% 40% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Vizela
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Penafiel Vizela |
0 0 (0) (0) |
1.11 +0 0.69 |
0.89 2.25 0.93 |
|||
19/01/2025 |
Vizela União de Leiria |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Academico Viseu Vizela |
1 1 (0) (1) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.72 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
05/01/2025 |
Vizela Marítimo |
3 2 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Vizela Porto II |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.91 2.5 0.86 |
T
|
T
|
Benfica II
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Torreense Benfica II |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.05 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
17/01/2025 |
Benfica II Leixões |
4 0 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Benfica II Porto II |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.96 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
29/12/2024 |
Penafiel Benfica II |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Benfica II Felgueiras 1932 |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 15
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 20