GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Benfica II

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Nelson Alexandre da Silva Veríssimo

Sân vận động: Caixa Futebol Campus

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Vizela

Vizela

Benfica II

Benfica II

0 : 0

0 : 0

Benfica II

Benfica II

0-0

27/01

0-0

27/01

Torreense

Torreense

Benfica II

Benfica II

0 : 0

0 : 0

Benfica II

Benfica II

0-0

0.75 +0 -0.95

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

17/01

5-3

17/01

Benfica II

Benfica II

Leixões

Leixões

4 : 0

2 : 0

Leixões

Leixões

5-3

0.87 -0.25 0.97

0.86 2.25 0.98

0.86 2.25 0.98

06/01

2-3

06/01

Benfica II

Benfica II

Porto II

Porto II

2 : 1

2 : 0

Porto II

Porto II

2-3

0.97 -0.75 0.87

0.96 3.0 0.81

0.96 3.0 0.81

29/12

6-2

29/12

Penafiel

Penafiel

Benfica II

Benfica II

1 : 1

1 : 1

Benfica II

Benfica II

6-2

0.85 +0 0.90

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

22/12

3-8

22/12

Benfica II

Benfica II

Felgueiras 1932

Felgueiras 1932

2 : 0

1 : 0

Felgueiras 1932

Felgueiras 1932

3-8

0.77 +0 1.00

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

14/12

7-5

14/12

Mafra

Mafra

Benfica II

Benfica II

2 : 0

2 : 0

Benfica II

Benfica II

7-5

-0.98 +0 0.75

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

07/12

6-4

07/12

Benfica II

Benfica II

União de Leiria

União de Leiria

0 : 5

0 : 3

União de Leiria

União de Leiria

6-4

0.97 -0.25 0.87

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

01/12

8-2

01/12

Marítimo

Marítimo

Benfica II

Benfica II

1 : 1

0 : 1

Benfica II

Benfica II

8-2

0.85 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

23/11

8-6

23/11

Portimonense

Portimonense

Benfica II

Benfica II

0 : 2

0 : 1

Benfica II

Benfica II

8-6

0.87 +0 -0.97

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

77

Gerson Liliano Saches Sousa Tiền đạo

97 10 6 4 0 23 Tiền đạo

81

Adrian Bajrami Hậu vệ

57 4 1 5 0 23 Hậu vệ

84

João Pedro Seno Luis Rêgo Tiền vệ

39 3 5 7 0 20 Tiền vệ

70

Filipe Miguel Nicolácia da Cruz Hậu vệ

72 3 4 10 1 23 Hậu vệ

66

Joshua Wynder Hậu vệ

18 2 0 2 0 23 Hậu vệ

78

Francisco Miguel Teixeira Domingues Hậu vệ

58 1 2 6 1 23 Hậu vệ

62

Lenny Lacroix Hậu vệ

70 1 1 9 2 22 Hậu vệ

75

Andre Nogueira Gomes Thủ môn

46 0 0 2 0 21 Thủ môn

73

Tiago Coiser Hậu vệ

9 0 0 1 0 21 Hậu vệ

92

Pedro Haueisen de Souza Thủ môn

63 0 0 1 0 23 Thủ môn