GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 23/11/2024 11:00

SVĐ: Estádio Municipal de Portimão

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 0 -0.97

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.30 2.70

0.88 10.25 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.78 0 0.93

0.87 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.10 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    Gerson Sousa

    Gustavo Varela

  • Đang cập nhật

    Alemão

    41’
  • Alex Soares

    Mohamed Diaby

    46’
  • 59’

    Luan

    Ivan Lima

  • Diogo Ferreira

    Camilo Andres Durán Marquez

    66’
  • 67’

    Nuno Félix

    Rafael Luis

  • 77’

    Francisco Domingues

    Tiago Parente

  • 78’

    Gustavo Varela

    José Melro

  • Đang cập nhật

    Jefferson Maciel

    80’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Diogo Prioste

  • Alemão

    Yuki Kobayashi

    89’
  • Đang cập nhật

    Mohamed Diaby

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Municipal de Portimão

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ricardo Jorge Rodrigues Pessoa

  • Ngày sinh:

    05-02-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    20 (T:7, H:5, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nelson Alexandre da Silva Veríssimo

  • Ngày sinh:

    17-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    140 (T:54, H:37, B:49)

8

Phạt góc

6

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

4

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

14

389

Tổng số đường chuyền

456

11

Dứt điểm

18

3

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Portimonense Benfica II

Đội hình

Portimonense 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Ricardo Jorge Rodrigues Pessoa

Portimonense VS Benfica II

4-1-4-1 Benfica II

Huấn luyện viên: Nelson Alexandre da Silva Veríssimo

4

Filipe Relvas

2

Nuno Campos

2

Nuno Campos

2

Nuno Campos

2

Nuno Campos

10

Chico Banza

2

Nuno Campos

2

Nuno Campos

2

Nuno Campos

2

Nuno Campos

10

Chico Banza

77

Gerson Sousa

76

Gustavo Marques

76

Gustavo Marques

76

Gustavo Marques

76

Gustavo Marques

86

Diogo Prioste

86

Diogo Prioste

79

Hugo Félix

79

Hugo Félix

79

Hugo Félix

89

Gustavo Varela

Đội hình xuất phát

Portimonense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Filipe Relvas Hậu vệ

45 6 3 7 1 Hậu vệ

10

Chico Banza Tiền vệ

8 4 1 1 0 Tiền vệ

43

Alemão Hậu vệ

37 2 0 9 1 Hậu vệ

9

Tamble Monteiro Tiền đạo

11 2 0 2 0 Tiền đạo

2

Nuno Campos Tiền vệ

7 1 1 3 0 Tiền vệ

29

Ruan Tiền đạo

10 0 1 1 0 Tiền đạo

8

Geovane Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Vinicius Silvestre Thủ môn

47 0 0 1 0 Thủ môn

38

Jefferson Maciel Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Alex Soares Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

81

Diogo Ferreira Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Benfica II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Gerson Sousa Tiền vệ

89 10 6 4 0 Tiền vệ

89

Gustavo Varela Tiền đạo

30 6 0 1 0 Tiền đạo

86

Diogo Prioste Tiền vệ

44 4 1 5 0 Tiền vệ

79

Hugo Félix Tiền vệ

46 3 4 4 0 Tiền vệ

76

Gustavo Marques Hậu vệ

43 3 1 7 0 Hậu vệ

60

Nuno Félix Tiền vệ

51 3 1 4 1 Tiền vệ

66

Joshua Wynder Hậu vệ

10 2 0 2 0 Hậu vệ

78

Francisco Domingues Hậu vệ

50 1 2 6 1 Hậu vệ

82

Diogo Spencer Hậu vệ

26 1 0 2 0 Hậu vệ

99

Luan Tiền đạo

8 0 1 1 0 Tiền đạo

75

André Gomes Thủ môn

38 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Portimonense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Yuki Kobayashi Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Camilo Andres Durán Marquez Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

6

Ricardo Sousa Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Mohamed Diaby Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Claudio Mendes Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

98

Philip Tear Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

17

Davis Silva Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

88

Teo Fernandes Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Kelechi Christian Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Benfica II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

92

Pedro Souza Thủ môn

57 0 0 1 0 Thủ môn

5

Tiago Parente Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Ivan Lima Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

83

Rafael Luis Tiền vệ

44 0 2 5 0 Tiền vệ

55

João Fonseca Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

68

Joao Veloso Tiền vệ

13 1 0 1 0 Tiền vệ

97

José Melro Tiền đạo

10 2 2 2 0 Tiền đạo

54

Bernardes Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

73

Beni Souza Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Portimonense

Benfica II

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Portimonense: 0T - 0H - 0B) (Benfica II: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Portimonense

Phong độ

Benfica II

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Portimonense

20% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

09/11/2024

UD Oliveirense

Portimonense

0 2

(0) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.83 2.5 0.85

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

02/11/2024

Portimonense

Vizela

1 1

(1) (1)

0.85 +0 0.93

0.88 2.25 0.96

H
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

26/10/2024

Feirense

Portimonense

1 1

(0) (1)

0.76 +0 1.01

0.90 2.25 0.94

H
X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

18/10/2024

Portimonense

Sporting CP

1 2

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Bồ Đào Nha

05/10/2024

Leixões

Portimonense

3 0

(3) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.25 0.90

B
T

Benfica II

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

10/11/2024

Benfica II

Alverca

2 1

(1) (1)

1.02 -0.5 0.82

1.05 2.25 0.83

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

03/11/2024

Academico Viseu

Benfica II

1 1

(1) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.94 2.25 0.94

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

26/10/2024

Benfica II

Tondela

1 3

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.76 2.25 0.93

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

06/10/2024

Benfica II

Chaves

1 0

(0) (0)

0.75 +0 1.05

0.90 2.5 0.80

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

28/09/2024

Paços de Ferreira

Benfica II

0 3

(0) (1)

0.82 +0 1.08

0.83 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 12

4 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 18

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 11

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 17

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 23

12 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất