GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Portimonense

Thuộc giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1914

Huấn luyện viên: Sergio Agostinho de Oliveira Vieira

Sân vận động: Estádio Municipal de Portimão

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Portimonense

Portimonense

Mafra

Mafra

0 : 0

0 : 0

Mafra

Mafra

0-0

26/01

0-0

26/01

União de Leiria

União de Leiria

Portimonense

Portimonense

0 : 0

0 : 0

Portimonense

Portimonense

0-0

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.25 0.93

0.83 2.25 0.93

18/01

4-5

18/01

Portimonense

Portimonense

Felgueiras 1932

Felgueiras 1932

3 : 2

1 : 1

Felgueiras 1932

Felgueiras 1932

4-5

0.95 +0.25 0.90

0.77 2.25 0.92

0.77 2.25 0.92

12/01

7-4

12/01

Porto II

Porto II

Portimonense

Portimonense

1 : 2

1 : 1

Portimonense

Portimonense

7-4

0.87 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

04/01

1-19

04/01

Portimonense

Portimonense

Alverca

Alverca

1 : 0

0 : 0

Alverca

Alverca

1-19

0.80 +0.25 -0.95

0.95 2.25 0.82

0.95 2.25 0.82

21/12

7-5

21/12

Portimonense

Portimonense

Academico Viseu

Academico Viseu

1 : 1

0 : 1

Academico Viseu

Academico Viseu

7-5

0.96 +0 0.92

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

15/12

6-3

15/12

Tondela

Tondela

Portimonense

Portimonense

2 : 0

2 : 0

Portimonense

Portimonense

6-3

0.90 -0.75 0.93

0.95 2.5 0.82

0.95 2.5 0.82

08/12

8-5

08/12

Paços de Ferreira

Paços de Ferreira

Portimonense

Portimonense

0 : 1

0 : 0

Portimonense

Portimonense

8-5

-0.98 -0.25 0.82

0.87 2.25 0.89

0.87 2.25 0.89

30/11

2-7

30/11

Portimonense

Portimonense

Chaves

Chaves

1 : 2

1 : 1

Chaves

Chaves

2-7

0.94 +0 0.94

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

23/11

8-6

23/11

Portimonense

Portimonense

Benfica II

Benfica II

0 : 2

0 : 1

Benfica II

Benfica II

8-6

0.87 +0 -0.97

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

Filipe Bem Relvas Vito Oliveira Hậu vệ

127 7 6 17 2 26 Hậu vệ

44

Pedro Henrique de Oliveira Correia Hậu vệ

98 5 1 32 1 28 Hậu vệ

20

Paulo Estrela Moreira Alves Tiền vệ

69 2 2 8 0 26 Tiền vệ

7

Sylvester Jasper Tiền đạo

30 2 2 2 0 24 Tiền đạo

25

Lucas de Souza Ventura Tiền vệ

53 2 1 13 1 27 Tiền vệ

18

Gonçalo Faria Costa Hậu vệ

59 1 6 8 1 25 Hậu vệ

14

Moustapha Seck Hậu vệ

69 0 1 12 1 29 Hậu vệ

32

Kosuke Nakamura Thủ môn

98 1 0 4 0 30 Thủ môn

30

Yong-Hak Kim Tiền đạo

24 0 0 0 0 22 Tiền đạo

12

Vinicius Silvestre da Costa Thủ môn

57 0 0 2 0 31 Thủ môn