Hạng Hai Bồ Đào Nha - 12/01/2025 12:45
SVĐ: Estádio Dr. Jorge Sampaio
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
2.10 3.30 3.40
0.87 10.25 0.83
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.92 1.0 0.83
- - -
- - -
2.87 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
André Oliveira
9’ -
12’
Đang cập nhật
Paulo Vitor
-
21’
Đang cập nhật
Filipe Relvas
-
Đang cập nhật
Dinis Rodrigues
22’ -
Đang cập nhật
Lipe
31’ -
33’
Đang cập nhật
Mohamed Diaby
-
34’
Filipe Relvas
Keffel
-
46’
Mohamed Diaby
Francisco Varela
-
68’
Đang cập nhật
Paulo Vitor
-
69’
Tamble Monteiro
Elijah Benedict
-
Dinis Rodrigues
Gonçalo Sousa
71’ -
77’
Đang cập nhật
Kelechi Christian
-
Anhá Candé
Brayan Mateo Caicedo
81’ -
Rodrigo Fernandes
André Castro
84’ -
86’
Đang cập nhật
Paulo Vitor
-
88’
Chico Banza
Claudio Mendes
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
58%
42%
0
0
14
12
385
278
1
2
1
2
2
5
Porto II Portimonense
Porto II 4-1-4-1
Huấn luyện viên: João Carlos Magalhães Brandão
4-1-4-1 Portimonense
Huấn luyện viên: Ricardo Jorge Rodrigues Pessoa
98
Abraham Marcus
91
Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro
91
Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro
91
Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro
91
Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro
47
Ángel Alarcón Galiot
91
Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro
91
Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro
91
Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro
91
Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro
47
Ángel Alarcón Galiot
4
Filipe Bem Relvas Vito Oliveira
29
Ruan Pereira Duarte
29
Ruan Pereira Duarte
29
Ruan Pereira Duarte
29
Ruan Pereira Duarte
29
Ruan Pereira Duarte
29
Ruan Pereira Duarte
29
Ruan Pereira Duarte
29
Ruan Pereira Duarte
10
Francisco Sacalumbo
10
Francisco Sacalumbo
Porto II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Abraham Marcus Tiền vệ |
74 | 18 | 5 | 8 | 2 | Tiền vệ |
47 Ángel Alarcón Galiot Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Anhá Candé Tiền đạo |
43 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
76 Dinis Andrade Rodrigues Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
91 Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
54 António Teixeira Ribeiro Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Felipe Florencio da Silva Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
57 André Filipe Sousa Dias Pedro Lopes Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
62 Rodrigo Fernandes Alflen Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 João Pedro Moreira Teixeira Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
68 André Luis Rocha Oliveira Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Portimonense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Filipe Bem Relvas Vito Oliveira Hậu vệ |
51 | 6 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 Paulo Vitor Fernandes Pereira Tiền vệ |
11 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Francisco Sacalumbo Tiền vệ |
14 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Tamble Ulisses Folgado Monteiro Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Ruan Pereira Duarte Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Vinicius Silvestre da Costa Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Heitor Rodrigues da Fonseca Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Kalechi Christian Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Yuki Kobayashi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Diogo Maria Costa Ferreira Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Lamine Mohamed Diaby Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Porto II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Kaio Henrique Diogo Domingos Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
64 Luís Domingos Vieira Barata Gomes Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
87 Brayan Mateo Caicedo Ramos Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 Gonçalo Santos Sousa Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Gil Pinto Martins Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
59 Tiago Alves Pinto Andrade Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 André de Castro Pereira Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Filipe Emanuel de Sousa Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 Diogo Dias Fernandes Thủ môn |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Portimonense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Francisco Oliveira Alves Varela Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
98 Jaan Philip Tear Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Camilo Andres Durán Marquez Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Cláudio Mendes Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Keffel Resende Alvim Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Benedict Elijah Tiền đạo |
7 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Davis Silva do Nascimento Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Feliciano Mendes Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Teodoro Fernandes Correia Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Porto II
Portimonense
Porto II
Portimonense
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Porto II
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Benfica II Porto II |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.96 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Vizela Porto II |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.91 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Porto II Feirense |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Chaves Porto II |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.83 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Porto II UD Oliveirense |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.95 2.75 0.82 |
T
|
T
|
Portimonense
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Portimonense Alverca |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Portimonense Academico Viseu |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.92 |
0.92 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Tondela Portimonense |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.75 0.93 |
0.95 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Paços de Ferreira Portimonense |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Portimonense Chaves |
1 2 (1) (1) |
0.94 +0 0.94 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 27