GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 21/12/2024 14:00

SVĐ: Estádio Municipal de Portimão

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 0 0.92

0.92 2.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.20 2.55

0.86 10.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.90

-0.93 1.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.05 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Miguel Bandarra

    G. Ott

  • Jefferson Maciel

    Teodoro Fernandes Correia

    34’
  • 46’

    C. Kahraman

    João Pinto

  • 53’

    Đang cập nhật

    S. Messeguem

  • Mohamed Diaby

    Claudio Mendes

    55’
  • 64’

    Miguel Bandarra

    A. Marinelli

  • Đang cập nhật

    João Pinto

    68’
  • 72’

    M. Aidara

    André Clóvis

  • 77’

    G. Ott

    Famana Quizera

  • Alemão

    Kelechi Christian

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 21/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Municipal de Portimão

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ricardo Jorge Rodrigues Pessoa

  • Ngày sinh:

    05-02-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    20 (T:7, H:5, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rui Vítor da Silva Ferreira

  • Ngày sinh:

    29-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    114 (T:47, H:33, B:34)

7

Phạt góc

5

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

5

Cứu thua

6

14

Phạm lỗi

16

384

Tổng số đường chuyền

288

21

Dứt điểm

12

7

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

0

Portimonense Academico Viseu

Đội hình

Portimonense 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ricardo Jorge Rodrigues Pessoa

Portimonense VS Academico Viseu

4-2-3-1 Academico Viseu

Huấn luyện viên: Rui Vítor da Silva Ferreira

4

Filipe Relvas

9

Tamble Monteiro

9

Tamble Monteiro

9

Tamble Monteiro

9

Tamble Monteiro

10

Chico Banza

10

Chico Banza

43

Alemão

43

Alemão

43

Alemão

11

Paulo Vitor

11

G. Ott

66

Igor Milioransa

66

Igor Milioransa

66

Igor Milioransa

66

Igor Milioransa

66

Igor Milioransa

66

Igor Milioransa

66

Igor Milioransa

66

Igor Milioransa

14

S. Messeguem

14

S. Messeguem

Đội hình xuất phát

Portimonense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Filipe Relvas Hậu vệ

49 6 3 7 1 Hậu vệ

11

Paulo Vitor Tiền vệ

9 4 1 0 0 Tiền vệ

10

Chico Banza Tiền vệ

12 4 1 1 0 Tiền vệ

43

Alemão Hậu vệ

41 2 0 9 1 Hậu vệ

9

Tamble Monteiro Tiền vệ

15 2 0 2 0 Tiền vệ

8

Geovane Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

29

Ruan Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Vinicius Silvestre Thủ môn

51 0 0 1 0 Thủ môn

38

Jefferson Maciel Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

13

Yuki Kobayashi Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Mohamed Diaby Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

Academico Viseu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

G. Ott Tiền vệ

49 2 10 6 0 Tiền vệ

77

Paulinho Hậu vệ

12 2 2 4 0 Hậu vệ

14

S. Messeguem Tiền vệ

44 1 4 10 0 Tiền vệ

28

Miguel Bandarra Hậu vệ

47 0 3 3 0 Hậu vệ

66

Igor Milioransa Hậu vệ

46 0 2 10 1 Hậu vệ

16

Sori Mané Tiền vệ

43 0 2 4 1 Tiền vệ

75

D. Gril Thủ môn

42 0 0 1 0 Thủ môn

25

M. Aidara Hậu vệ

13 0 0 1 2 Hậu vệ

2

N. Michelis Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Diogo Almeida Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

18

C. Kahraman Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Portimonense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

81

Diogo Ferreira Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Davis Silva Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

86

Anges Patrick Kader Bohui Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

98

Philip Tear Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

5

Claudio Mendes Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Camilo Andres Durán Marquez Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

88

Teodoro Fernandes Correia Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Yong-hak Kim Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Kelechi Christian Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

Academico Viseu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

João Pinto Hậu vệ

43 0 0 4 0 Hậu vệ

7

Yuri Araújo Tiền vệ

35 6 2 0 0 Tiền vệ

88

Marquinho Tiền vệ

47 7 1 5 0 Tiền vệ

33

André Clóvis Tiền đạo

47 15 2 5 2 Tiền đạo

58

Matheus Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

55

Henrique Gomes Hậu vệ

45 1 0 4 0 Hậu vệ

10

Famana Quizera Tiền vệ

43 4 3 6 0 Tiền vệ

17

Nils Mortimer Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

34

A. Marinelli Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

Portimonense

Academico Viseu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Portimonense: 0T - 0H - 0B) (Academico Viseu: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Portimonense

Phong độ

Academico Viseu

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Portimonense

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

15/12/2024

Tondela

Portimonense

2 0

(2) (0)

0.90 -0.75 0.93

0.95 2.5 0.82

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

08/12/2024

Paços de Ferreira

Portimonense

0 1

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.87 2.25 0.89

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

30/11/2024

Portimonense

Chaves

1 2

(1) (1)

0.94 +0 0.94

1.15 2.5 0.66

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

23/11/2024

Portimonense

Benfica II

0 2

(0) (1)

0.87 +0 1.03

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

09/11/2024

UD Oliveirense

Portimonense

0 2

(0) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.83 2.5 0.85

T
X

Academico Viseu

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

16/12/2024

Academico Viseu

UD Oliveirense

2 1

(1) (0)

0.96 -1 0.87

0.90 2.5 0.90

H
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

07/12/2024

Torreense

Academico Viseu

1 0

(1) (0)

0.92 +0 0.98

0.98 2.25 0.72

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

29/11/2024

Academico Viseu

Leixões

2 0

(1) (0)

1.01 -0.25 0.83

0.80 2.0 0.85

T
H

Hạng Hai Bồ Đào Nha

09/11/2024

Mafra

Academico Viseu

0 2

(0) (1)

1.06 0.0 0.81

0.83 2.0 1.01

T
H

Hạng Hai Bồ Đào Nha

03/11/2024

Academico Viseu

Benfica II

1 1

(1) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.94 2.25 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 16

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 11

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 12

13 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất