GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 01/02/2025 18:00

SVĐ: Estádio Municipal de Portimão

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Municipal de Portimão

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Portimonense Mafra

Đội hình

Portimonense 4-4-2

Huấn luyện viên:

Portimonense VS Mafra

4-4-2 Mafra

Huấn luyện viên:

11

Paulo Vitor Fernandes Pereira

1

Vinicius Silvestre da Costa

1

Vinicius Silvestre da Costa

1

Vinicius Silvestre da Costa

1

Vinicius Silvestre da Costa

1

Vinicius Silvestre da Costa

1

Vinicius Silvestre da Costa

1

Vinicius Silvestre da Costa

1

Vinicius Silvestre da Costa

8

Geovane da Silva de Souza

8

Geovane da Silva de Souza

9

Andreas Nibe Hansen

19

Stanley Iheanacho

19

Stanley Iheanacho

19

Stanley Iheanacho

19

Stanley Iheanacho

15

Guilherme Filipe Salgado Ferreira

15

Guilherme Filipe Salgado Ferreira

90

Friday Ubi Etim

90

Friday Ubi Etim

90

Friday Ubi Etim

10

Miguel Maria Mariano Falé

Đội hình xuất phát

Portimonense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Paulo Vitor Fernandes Pereira Tiền vệ

13 4 1 0 0 Tiền vệ

9

Tamble Ulisses Folgado Monteiro Tiền đạo

19 2 0 2 0 Tiền đạo

8

Geovane da Silva de Souza Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

29

Ruan Pereira Duarte Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Vinicius Silvestre da Costa Thủ môn

55 0 0 1 0 Thủ môn

2

Heitor Rodrigues da Fonseca Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Kalechi Christian Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Yuki Kobayashi Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Keffel Resende Alvim Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Camilo Andres Durán Marquez Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

50

Francisco Oliveira Alves Varela Tiền vệ

13 0 0 3 0 Tiền vệ

Mafra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Andreas Nibe Hansen Tiền vệ

55 6 8 4 0 Tiền vệ

10

Miguel Maria Mariano Falé Tiền đạo

34 4 1 2 0 Tiền đạo

15

Guilherme Filipe Salgado Ferreira Hậu vệ

41 3 1 9 1 Hậu vệ

90

Friday Ubi Etim Tiền đạo

19 2 1 3 0 Tiền đạo

19

Stanley Iheanacho Tiền vệ

19 2 0 3 0 Tiền vệ

3

Chris Kouakou Tiền vệ

54 1 1 3 0 Tiền vệ

20

Yacouba Mahamane Maïga Tiền vệ

18 1 1 2 0 Tiền vệ

5

Beni Junior Dje Bi Dje Hậu vệ

30 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Martin Fraisl Thủ môn

19 0 0 3 0 Thủ môn

66

Diogo André Simões Capitão Machado Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

29

Raphael Rossi Branco Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Portimonense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Davis Silva do Nascimento Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

88

Teodoro Fernandes Correia Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Benedict Elijah Tiền đạo

9 1 3 1 0 Tiền đạo

30

Yong-Hak Kim Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Antonio João José Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

42

Lamine Mohamed Diaby Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

81

Diogo Maria Costa Ferreira Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

43

João Victor Tornich Hậu vệ

44 2 0 9 1 Hậu vệ

Mafra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Rodrigo dos Santos de Freitas Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

35

Walter Monteiro Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Francisco Marques Leite Ribeiro Lemos Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

45

Al-Hadji Kamara Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

4

Bryan Passi Hậu vệ

18 1 1 0 0 Hậu vệ

21

José Pedro Jesus Santa Precatado Marques Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

17

Oluwatomiwa John Kolawole Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Pedro Miguel Miranda Pereira Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Alamara Viriato Djabi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Portimonense

Mafra

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Portimonense: 0T - 1H - 1B) (Mafra: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Mafra

2 : 2

(0-0)

Portimonense

13/01/2022

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

Portimonense

2 : 4

(1-3)

Mafra

Phong độ gần nhất

Portimonense

Phong độ

Mafra

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Portimonense

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

26/01/2025

União de Leiria

Portimonense

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.25 0.93

Hạng Hai Bồ Đào Nha

18/01/2025

Portimonense

Felgueiras 1932

3 2

(1) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.77 2.25 0.92

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

Porto II

Portimonense

1 2

(1) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.83

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

04/01/2025

Portimonense

Alverca

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.95 2.25 0.82

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

21/12/2024

Portimonense

Academico Viseu

1 1

(0) (1)

0.96 +0 0.92

0.92 2.25 0.92

H
X

Mafra

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

26/01/2025

Mafra

UD Oliveirense

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.77 2.25 0.92

Hạng Hai Bồ Đào Nha

19/01/2025

Paços de Ferreira

Mafra

2 1

(1) (0)

0.72 +0 1.06

1.04 2.25 0.84

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

05/01/2025

Torreense

Mafra

1 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.98 2.25 0.86

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

29/12/2024

Mafra

Feirense

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.71 2.0 0.97

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

20/12/2024

Leixões

Mafra

2 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.82 2.0 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 3

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 19

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 10

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất