Hạng Hai Bồ Đào Nha - 01/02/2025 18:00
SVĐ: Estádio Municipal de Portimão
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Portimonense Mafra
Portimonense 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Mafra
Huấn luyện viên:
11
Paulo Vitor Fernandes Pereira
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
8
Geovane da Silva de Souza
8
Geovane da Silva de Souza
9
Andreas Nibe Hansen
19
Stanley Iheanacho
19
Stanley Iheanacho
19
Stanley Iheanacho
19
Stanley Iheanacho
15
Guilherme Filipe Salgado Ferreira
15
Guilherme Filipe Salgado Ferreira
90
Friday Ubi Etim
90
Friday Ubi Etim
90
Friday Ubi Etim
10
Miguel Maria Mariano Falé
Portimonense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Paulo Vitor Fernandes Pereira Tiền vệ |
13 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Tamble Ulisses Folgado Monteiro Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Geovane da Silva de Souza Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ruan Pereira Duarte Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Vinicius Silvestre da Costa Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Heitor Rodrigues da Fonseca Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Kalechi Christian Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Yuki Kobayashi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Keffel Resende Alvim Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Camilo Andres Durán Marquez Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Francisco Oliveira Alves Varela Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Mafra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andreas Nibe Hansen Tiền vệ |
55 | 6 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Miguel Maria Mariano Falé Tiền đạo |
34 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Guilherme Filipe Salgado Ferreira Hậu vệ |
41 | 3 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
90 Friday Ubi Etim Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Stanley Iheanacho Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Chris Kouakou Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Yacouba Mahamane Maïga Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Beni Junior Dje Bi Dje Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Martin Fraisl Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
66 Diogo André Simões Capitão Machado Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Raphael Rossi Branco Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Portimonense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Davis Silva do Nascimento Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Teodoro Fernandes Correia Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Benedict Elijah Tiền đạo |
9 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Yong-Hak Kim Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Antonio João José Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Lamine Mohamed Diaby Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Diogo Maria Costa Ferreira Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 João Victor Tornich Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
Mafra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Rodrigo dos Santos de Freitas Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Walter Monteiro Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Francisco Marques Leite Ribeiro Lemos Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Al-Hadji Kamara Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Bryan Passi Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 José Pedro Jesus Santa Precatado Marques Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Oluwatomiwa John Kolawole Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Pedro Miguel Miranda Pereira Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Alamara Viriato Djabi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Portimonense
Mafra
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Mafra
2 : 2
(0-0)
Portimonense
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Portimonense
2 : 4
(1-3)
Mafra
Portimonense
Mafra
0% 40% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Portimonense
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
União de Leiria Portimonense |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.25 0.93 |
|||
18/01/2025 |
Portimonense Felgueiras 1932 |
3 2 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.77 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Porto II Portimonense |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Portimonense Alverca |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Portimonense Academico Viseu |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.92 |
0.92 2.25 0.92 |
H
|
X
|
Mafra
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Mafra UD Oliveirense |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.77 2.25 0.92 |
|||
19/01/2025 |
Paços de Ferreira Mafra |
2 1 (1) (0) |
0.72 +0 1.06 |
1.04 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Torreense Mafra |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.98 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Mafra Feirense |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.71 2.0 0.97 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Leixões Mafra |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 3
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 19
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 22