GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Mafra

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1965

Huấn luyện viên: Carlos Manuel Vaz Pinto

Sân vận động: Estádio Municipal de Mafra

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Portimonense

Portimonense

Mafra

Mafra

0 : 0

0 : 0

Mafra

Mafra

0-0

26/01

0-0

26/01

Mafra

Mafra

UD Oliveirense

UD Oliveirense

0 : 0

0 : 0

UD Oliveirense

UD Oliveirense

0-0

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.25 0.99

0.83 2.25 0.99

19/01

3-8

19/01

Paços de Ferreira

Paços de Ferreira

Mafra

Mafra

2 : 1

1 : 0

Mafra

Mafra

3-8

0.72 +0 -0.94

-0.96 2.25 0.84

-0.96 2.25 0.84

05/01

8-10

05/01

Torreense

Torreense

Mafra

Mafra

1 : 0

0 : 0

Mafra

Mafra

8-10

0.97 -0.25 0.87

0.98 2.25 0.86

0.98 2.25 0.86

29/12

2-2

29/12

Mafra

Mafra

Feirense

Feirense

0 : 0

0 : 0

Feirense

Feirense

2-2

-0.98 -0.5 0.82

0.71 2.0 0.97

0.71 2.0 0.97

20/12

8-3

20/12

Leixões

Leixões

Mafra

Mafra

2 : 1

0 : 1

Mafra

Mafra

8-3

0.87 -0.25 0.97

0.82 2.0 0.85

0.82 2.0 0.85

14/12

7-5

14/12

Mafra

Mafra

Benfica II

Benfica II

2 : 0

2 : 0

Benfica II

Benfica II

7-5

-0.98 +0 0.75

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

08/12

5-3

08/12

Mafra

Mafra

Marítimo

Marítimo

2 : 3

1 : 1

Marítimo

Marítimo

5-3

-0.87 +0 0.76

0.82 2.0 -0.94

0.82 2.0 -0.94

01/12

3-3

01/12

Penafiel

Penafiel

Mafra

Mafra

1 : 1

1 : 1

Mafra

Mafra

3-3

0.98 -0.5 0.86

0.96 2.25 0.88

0.96 2.25 0.88

09/11

5-5

09/11

Mafra

Mafra

Academico Viseu

Academico Viseu

0 : 2

0 : 1

Academico Viseu

Academico Viseu

5-5

-0.94 0.0 0.81

0.83 2.0 -0.99

0.83 2.0 -0.99

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

15

Guilherme Filipe Salgado Ferreira Hậu vệ

141 19 3 30 3 34 Hậu vệ

8

Lucas Gabriel Souza Alves Tiền đạo

43 8 3 4 0 24 Tiền đạo

80

Mário Balbudia Tiền vệ

31 4 0 7 0 28 Tiền vệ

90

Friday Ubi Etim Tiền đạo

19 2 1 3 0 23 Tiền đạo

7

Mesaque Geremias Dju Tiền đạo

37 2 1 4 0 26 Tiền đạo

3

Chris Kouakou Tiền vệ

70 1 1 7 0 26 Tiền vệ

17

Oluwatomiwa John Kolawole Tiền đạo

19 0 0 0 0 21 Tiền đạo

13

Tomás Varela Carvalho Thủ môn

4 0 0 0 0 24 Thủ môn

1

André Filipe Eusébio Paulo Thủ môn

33 0 0 1 0 29 Thủ môn

18

Fábio Miguel dos Santos Sturgeon Tiền đạo

18 0 0 1 0 31 Tiền đạo