Mafra
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Bồ Đào Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1965
Huấn luyện viên: Carlos Manuel Vaz Pinto
Sân vận động: Estádio Municipal de Mafra
26/01
Mafra
UD Oliveirense
0 : 0
0 : 0
UD Oliveirense
0.87 -0.5 0.97
0.83 2.25 0.99
0.83 2.25 0.99
19/01
Paços de Ferreira
Mafra
2 : 1
1 : 0
Mafra
0.72 +0 -0.94
-0.96 2.25 0.84
-0.96 2.25 0.84
05/01
Torreense
Mafra
1 : 0
0 : 0
Mafra
0.97 -0.25 0.87
0.98 2.25 0.86
0.98 2.25 0.86
14/12
Mafra
Benfica II
2 : 0
2 : 0
Benfica II
-0.98 +0 0.75
-0.91 2.5 0.70
-0.91 2.5 0.70
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15 Guilherme Filipe Salgado Ferreira Hậu vệ |
141 | 19 | 3 | 30 | 3 | 34 | Hậu vệ |
8 Lucas Gabriel Souza Alves Tiền đạo |
43 | 8 | 3 | 4 | 0 | 24 | Tiền đạo |
80 Mário Balbudia Tiền vệ |
31 | 4 | 0 | 7 | 0 | 28 | Tiền vệ |
90 Friday Ubi Etim Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 3 | 0 | 23 | Tiền đạo |
7 Mesaque Geremias Dju Tiền đạo |
37 | 2 | 1 | 4 | 0 | 26 | Tiền đạo |
3 Chris Kouakou Tiền vệ |
70 | 1 | 1 | 7 | 0 | 26 | Tiền vệ |
17 Oluwatomiwa John Kolawole Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền đạo |
13 Tomás Varela Carvalho Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
1 André Filipe Eusébio Paulo Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | 29 | Thủ môn |
18 Fábio Miguel dos Santos Sturgeon Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | 31 | Tiền đạo |