Hạng Hai Bồ Đào Nha - 05/01/2025 14:00
SVĐ: Campo Manuel Marques
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.87
0.98 2.25 0.86
- - -
- - -
2.25 3.10 3.00
0.84 9.5 0.90
- - -
- - -
0.66 0 -0.77
0.73 0.75 -0.89
- - -
- - -
3.10 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Y. Maïga
-
24’
Đang cập nhật
C. Kouakou
-
Đang cập nhật
Talles Wander
37’ -
45’
Gui Ferreira
Gui Ferreira
-
50’
Đang cập nhật
A. Nibe
-
Đang cập nhật
Manuel Pozo Guerrero
56’ -
Talles Wander
Luccas Paraizo Feitosa
58’ -
N'Tamon Elie Ahouonon
Mathys Jean-Marie
59’ -
Đang cập nhật
Dani Bolt
60’ -
68’
Đang cập nhật
Gui Ferreira
-
70’
Y. Maïga
J. Kolawole
-
Rúben Pinto
Pité
74’ -
83’
Miguel Falé
Vítor Gonçalves
-
Đang cập nhật
Julien Lomboto
87’ -
Manuel Pozo Guerrero
Tobias Thomsen
88’ -
Mathys Jean-Marie
Tobias Thomsen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
10
51%
49%
0
0
16
12
385
369
1
0
1
0
0
0
Torreense Mafra
Torreense 4-3-3
Huấn luyện viên: Tiago Manuel Matos da Costa Fernandes
4-3-3 Mafra
Huấn luyện viên: Tiago Alexandre Martins Galhardo Ferreira
11
Manuel Pozo Guerrero
44
Silas Bjerre
44
Silas Bjerre
44
Silas Bjerre
44
Silas Bjerre
22
Dani Bolt
22
Dani Bolt
22
Dani Bolt
22
Dani Bolt
22
Dani Bolt
22
Dani Bolt
9
A. Nibe
19
S. Iheanacho
19
S. Iheanacho
19
S. Iheanacho
19
S. Iheanacho
15
Gui Ferreira
15
Gui Ferreira
90
F. Etim
90
F. Etim
90
F. Etim
10
Miguel Falé
Torreense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Manuel Pozo Guerrero Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Javi Vázquez Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 David Costa Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Dani Bolt Hậu vệ |
33 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Silas Bjerre Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Julien Lomboto Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 N'Tamon Elie Ahouonon Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Rúben Pinto Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
72 Vasco Oliveira Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Leo Azevedo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Talles Wander Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mafra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 A. Nibe Tiền vệ |
53 | 6 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Miguel Falé Tiền đạo |
32 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Gui Ferreira Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
90 F. Etim Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 S. Iheanacho Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 C. Kouakou Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Y. Maïga Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 M. Fraisl Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Pedro Pereira Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Rodrigo Freitas Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Diogo Capitão Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Torreense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Miguel Rebelo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Tiago Matos Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Tobias Thomsen Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Manuel Lopes Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Luccas Paraizo Feitosa Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
75 Mathys Jean-Marie Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Lucas Paes Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Pité Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Brian Agbor Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Mafra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Valter Monteiro Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 B. Passi Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Rodrigo Matos Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 J. Kolawole Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 A. Kamara Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Andrey Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 José Precatado Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 M. Ugboh Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Vítor Gonçalves Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Torreense
Mafra
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Mafra
2 : 1
(0-0)
Torreense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Torreense
0 : 0
(0-0)
Mafra
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Torreense
1 : 0
(0-0)
Mafra
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Mafra
1 : 0
(0-0)
Torreense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Torreense
0 : 1
(0-0)
Mafra
Torreense
Mafra
20% 0% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Torreense
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Torreense Penafiel |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.87 2.25 1.01 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Marítimo Torreense |
0 3 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.81 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Torreense Academico Viseu |
1 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.98 |
0.98 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Felgueiras 1932 Torreense |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Torreense União de Leiria |
2 1 (1) (1) |
0.88 0.0 0.99 |
1.09 2.25 0.76 |
T
|
T
|
Mafra
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Mafra Feirense |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.71 2.0 0.97 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Leixões Mafra |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Mafra Benfica II |
2 0 (2) (0) |
1.02 +0 0.75 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Mafra Marítimo |
2 3 (1) (1) |
1.15 +0 0.76 |
0.82 2.0 1.06 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Penafiel Mafra |
1 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.86 |
0.96 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 9
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 4
19 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
41 Tổng 20