GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Torreense

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Tiago Manuel Matos da Costa Fernandes

Sân vận động: Campo Manuel Marques

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/02

0-0

02/02

UD Oliveirense

UD Oliveirense

Torreense

Torreense

0 : 0

0 : 0

Torreense

Torreense

0-0

27/01

0-0

27/01

Torreense

Torreense

Benfica II

Benfica II

0 : 0

0 : 0

Benfica II

Benfica II

0-0

0.75 +0 -0.95

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

18/01

6-2

18/01

Feirense

Feirense

Torreense

Torreense

1 : 1

1 : 1

Torreense

Torreense

6-2

0.79 +0 0.97

0.76 2.0 0.91

0.76 2.0 0.91

12/01

8-7

12/01

Leixões

Leixões

Torreense

Torreense

1 : 1

0 : 0

Torreense

Torreense

8-7

-0.99 +0.25 0.89

0.78 2.0 0.89

0.78 2.0 0.89

05/01

8-10

05/01

Torreense

Torreense

Mafra

Mafra

1 : 0

0 : 0

Mafra

Mafra

8-10

0.97 -0.25 0.87

0.98 2.25 0.86

0.98 2.25 0.86

22/12

10-4

22/12

Torreense

Torreense

Penafiel

Penafiel

0 : 1

0 : 0

Penafiel

Penafiel

10-4

-0.98 -0.5 0.82

0.87 2.25 -0.99

0.87 2.25 -0.99

15/12

2-2

15/12

Marítimo

Marítimo

Torreense

Torreense

0 : 3

0 : 0

Torreense

Torreense

2-2

0.82 -0.5 -0.98

0.81 2.25 0.88

0.81 2.25 0.88

07/12

2-3

07/12

Torreense

Torreense

Academico Viseu

Academico Viseu

1 : 0

1 : 0

Academico Viseu

Academico Viseu

2-3

0.92 +0 0.98

0.98 2.25 0.72

0.98 2.25 0.72

30/11

4-7

30/11

Felgueiras 1932

Felgueiras 1932

Torreense

Torreense

1 : 2

1 : 1

Torreense

Torreense

4-7

-0.98 -0.5 0.82

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

10/11

3-3

10/11

Torreense

Torreense

União de Leiria

União de Leiria

2 : 1

1 : 1

União de Leiria

União de Leiria

3-3

0.88 0.0 0.99

-0.92 2.25 0.76

-0.92 2.25 0.76

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

77

Carlos Enrique Rentería Olaya Tiền vệ

65 3 2 15 0 30 Tiền vệ

30

Juan Andrés Balanta Palacios Tiền vệ

80 2 2 17 0 28 Tiền vệ

14

Marvin Elimbi Gilbert Hậu vệ

38 2 0 9 1 22 Hậu vệ

19

Jonathan Arriba Monroy Tiền đạo

23 1 2 0 0 24 Tiền đạo

2

Nuno Vieira Campos Hậu vệ

53 1 0 6 0 32 Hậu vệ

99

Carlos Daniel Anastácio Henriques Thủ môn

50 0 0 1 0 32 Thủ môn

1

Vagner da Silva Thủ môn

70 0 0 5 0 39 Thủ môn

27

Anthony D'Alberto Hậu vệ

20 0 0 1 1 31 Hậu vệ

31

João Carlos Reis Graça Hậu vệ

28 0 0 5 0 36 Hậu vệ

79

Filipe Miguel Galheto Quintas Tiền vệ

2 0 0 0 0 20 Tiền vệ