Hạng Hai Bồ Đào Nha - 10/11/2024 15:30
SVĐ: Campo Manuel Marques
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.88 0 0.99
-0.92 2.25 0.76
- - -
- - -
2.50 3.08 2.65
0.81 10.25 0.89
- - -
- - -
0.88 0 0.96
0.68 0.75 -0.85
- - -
- - -
3.27 1.94 3.38
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Brian Agbor
28’ -
Đang cập nhật
N'Tamon Elie Ahouonon
34’ -
41’
Crystopher
Jair da Silva
-
Đang cập nhật
Manuel Pozo Guerrero
44’ -
46’
Crystopher
Alisson Santos
-
Miguel Rebelo
Luccas Paraizo Feitosa
59’ -
63’
Juan Muñoz
Daniel dos Anjos
-
66’
Đang cập nhật
Habib Sylla
-
Brian Agbor
David Costa
67’ -
Đang cập nhật
Dani Bolt
78’ -
80’
Đang cập nhật
Victor Rofino
-
81’
Jair da Silva
Matheus Alessandro
-
87’
Đang cập nhật
Ryan
-
90’
Matheus Alessandro
Diogo Amado
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
65%
35%
5
2
14
13
367
197
2
1
3
5
2
2
Torreense União de Leiria
Torreense 3-5-2
Huấn luyện viên: Tiago Manuel Matos da Costa Fernandes
3-5-2 União de Leiria
Huấn luyện viên: Filipe Manuel Nunes Cândido
21
Vando Felix
23
Javi Vázquez
23
Javi Vázquez
23
Javi Vázquez
1
Lucas Paes
1
Lucas Paes
1
Lucas Paes
1
Lucas Paes
1
Lucas Paes
30
Juan Andres Balanta
30
Juan Andres Balanta
11
Jair da Silva
6
Marco Baixinho
6
Marco Baixinho
6
Marco Baixinho
7
Ryan
7
Ryan
7
Ryan
7
Ryan
7
Ryan
9
Juan Muñoz
9
Juan Muñoz
Torreense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Vando Felix Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Manuel Pozo Guerrero Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Juan Andres Balanta Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
23 Javi Vázquez Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Dani Bolt Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Lucas Paes Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
46 Brian Agbor Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 N'Tamon Elie Ahouonon Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Stopira Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Leo Azevedo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Miguel Rebelo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
União de Leiria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jair da Silva Tiền đạo |
44 | 5 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
18 Crystopher Tiền vệ |
11 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Juan Muñoz Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Marco Baixinho Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
23 Tiago Ferreira Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Ryan Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
52 Habib Sylla Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Marc Baró Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Paweł Kieszek Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
5 Victor Rofino Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Dje Tah D'Avilla Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Torreense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Andre Simões Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Vasco Sousa Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Julien Lomboto Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Luccas Paraizo Feitosa Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Rúben Pinto Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
75 Mathys Jean-Marie Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
90 David Costa Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Leandro Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Tiago Matos Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
União de Leiria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Sarpreet Singh Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Matheus Alessandro Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Alisson Santos Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Diogo Amado Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
99 Daniel dos Anjos Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
58 David Monteiro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Fábio Ferreira Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 João Resende Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Kaka Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Torreense
União de Leiria
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Torreense
0 : 3
(0-2)
União de Leiria
Hạng Hai Bồ Đào Nha
União de Leiria
1 : 0
(1-0)
Torreense
Torreense
União de Leiria
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Torreense
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Porto II Torreense |
1 1 (1) (1) |
0.67 +0 1.14 |
0.93 2.5 0.93 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Torreense Alverca |
1 0 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
O Elvas Torreense |
2 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Paços de Ferreira Torreense |
1 0 (0) (0) |
0.87 0.0 1.0 |
0.99 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Torreense Tondela |
0 2 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
União de Leiria
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
União de Leiria Leixões |
1 0 (1) (0) |
0.70 +0 1.09 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Mafra União de Leiria |
2 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.91 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
União de Leiria Nacional |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/10/2024 |
União de Leiria Felgueiras 1932 |
1 3 (1) (2) |
0.75 0.0 1.13 |
1.07 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Penafiel União de Leiria |
1 0 (1) (0) |
0.74 +0 1.04 |
0.86 2.25 0.98 |
B
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 25
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 12
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 18
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 37