Hạng Hai Bồ Đào Nha - 12/01/2025 18:00
SVĐ: Estádio do Mar
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 1/4 0.89
0.78 2.0 0.89
- - -
- - -
2.35 3.10 3.20
0.70 9.5 -0.95
- - -
- - -
0.75 0 -0.88
0.84 0.75 -0.96
- - -
- - -
3.20 1.95 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Julien Lomboto
-
36’
Đang cập nhật
Juan Andres Balanta
-
Đang cập nhật
André André
44’ -
45’
Đang cập nhật
Rúben Pinto
-
49’
Manuel Pozo Guerrero
Dani Bolt
-
André André
Werton
55’ -
59’
Rúben Pinto
Leo Azevedo
-
Paulité
Ibrahim Alhassan Abdullahi
64’ -
73’
Juan Andres Balanta
Pité
-
74’
Manuel Pozo Guerrero
David Costa
-
Ricardo Valente
Kibe
75’ -
76’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Hugo Basto
84’ -
Đang cập nhật
Fabinho
86’ -
90’
Đang cập nhật
Stopira
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
7
49%
51%
0
0
18
14
380
395
1
1
1
1
4
1
Leixões Torreense
Leixões 4-3-3
Huấn luyện viên: José Albano Ferreira da Mota
4-3-3 Torreense
Huấn luyện viên: Tiago Manuel Matos da Costa Fernandes
10
Paulo Miguel Gomes Ferreira
11
André Filipe Bras André
11
André Filipe Bras André
11
André Filipe Bras André
11
André Filipe Bras André
15
Simão Pedro Soares Azevedo
15
Simão Pedro Soares Azevedo
15
Simão Pedro Soares Azevedo
15
Simão Pedro Soares Azevedo
15
Simão Pedro Soares Azevedo
15
Simão Pedro Soares Azevedo
21
Vando Baifas Félix
23
Javier Vázquez López
23
Javier Vázquez López
23
Javier Vázquez López
22
Daniel Lima de Castro
22
Daniel Lima de Castro
22
Daniel Lima de Castro
22
Daniel Lima de Castro
23
Javier Vázquez López
23
Javier Vázquez López
23
Javier Vázquez López
Leixões
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Paulo Miguel Gomes Ferreira Tiền đạo |
55 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
91 Ricardo Jorge Oliveira Valente Tiền đạo |
28 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Fábio Miguel Jesus Carvalho Tiền vệ |
52 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Simão Pedro Soares Azevedo Hậu vệ |
32 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 André Filipe Bras André Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Werton de Almeida Rêgo Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Rafael José Fernandes Teixeira Vieira Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 André Luís Gomes Simões Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 7 | 2 | Tiền vệ |
12 Jean Felipe Nogueira da Silva Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
51 Igor Stefanović Thủ môn |
53 | 1 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
14 Hugo Cerqueira Pinto Basto Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Torreense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Vando Baifas Félix Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Manuel Pozo Guerrero Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Juan Andrés Balanta Palacios Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
23 Javier Vázquez López Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Daniel Lima de Castro Hậu vệ |
34 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Leandro Matheus dos Anjos Conceição de Oliveira Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Julien Lomboto Lompombi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ianique dos Santos Tavares Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Manuel Alberto Cunha Lopes Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ruben Rafael De Melo Silva Pinto Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
75 Mathys Jean Marie Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Leixões
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 João Fernandes Oliveira Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Jefferson Pessanha Agostinho Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 João Filipe Amorim Gomes Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Henrique Gelain Custodio Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Paulo Manuel Neves Alves Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
24 Daniel Alexis Leite Figueira Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Hugues Evrard Zagbayou Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
77 Regis N'do Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
Torreense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Silas Bjerre Henriksen Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Talles Wander Santos Ribeiro Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Brian Emo Agbor Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Luís Pedro de Freitas Pinto Trabulo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Luccas Paraizo Feitosa Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 N'Tamon Elie Ahouonon Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 David José Soares Oliveira Furtado Costa Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Leonardo de Azevedo Silva Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Leixões
Torreense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Leixões
1 : 1
(0-1)
Torreense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Torreense
0 : 0
(0-0)
Leixões
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Torreense
2 : 0
(1-0)
Leixões
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Leixões
1 : 0
(1-0)
Torreense
Leixões
Torreense
60% 20% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Leixões
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Feirense Leixões |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.77 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Leixões Mafra |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Penafiel Leixões |
3 1 (2) (0) |
0.88 +0 0.87 |
1.02 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Leixões Felgueiras 1932 |
2 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Academico Viseu Leixões |
2 0 (1) (0) |
1.01 -0.25 0.83 |
0.80 2.0 0.85 |
B
|
H
|
Torreense
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Torreense Mafra |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.98 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Torreense Penafiel |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.87 2.25 1.01 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Marítimo Torreense |
0 3 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.81 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Torreense Academico Viseu |
1 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.98 |
0.98 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Felgueiras 1932 Torreense |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 25
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 19
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 22
15 Thẻ vàng đội 14
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 44