Hạng Hai Bồ Đào Nha - 15/12/2024 15:30
SVĐ: Estádio dos Barreiros
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 -0.98
0.81 2.25 0.88
- - -
- - -
1.80 3.40 4.20
0.99 10.5 0.73
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
-0.97 1.0 0.83
- - -
- - -
2.50 2.10 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Patrick Fernandes
30’ -
32’
Đang cập nhật
David Costa
-
38’
Đang cập nhật
Tobias Thomsen
-
49’
Vando Felix
Manuel Pozo Guerrero
-
Ibrahima Kalil Guirassy
Martim Tavares
63’ -
65’
David Costa
Dani Bolt
-
68’
Javi Vázquez
Julien Lomboto
-
70’
Đang cập nhật
Vando Felix
-
74’
Vando Felix
Miguel Rebelo
-
Fábio China
Francisco Gomes
76’ -
78’
Julien Lomboto
Vasco Oliveira
-
81’
Đang cập nhật
Stopira
-
Đang cập nhật
Francisco Gomes
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
57%
43%
0
3
23
21
384
289
0
3
3
3
3
1
Marítimo Torreense
Marítimo 4-4-2
Huấn luyện viên: Rui Pedro Viegas Silva Gomes Duarte
4-4-2 Torreense
Huấn luyện viên: Tiago Manuel Matos da Costa Fernandes
7
Euller
45
Fábio China
45
Fábio China
45
Fábio China
45
Fábio China
45
Fábio China
45
Fábio China
45
Fábio China
45
Fábio China
29
Patrick Fernandes
29
Patrick Fernandes
21
Vando Felix
90
David Costa
90
David Costa
90
David Costa
9
Tobias Thomsen
9
Tobias Thomsen
9
Tobias Thomsen
9
Tobias Thomsen
9
Tobias Thomsen
30
Juan Andres Balanta
30
Juan Andres Balanta
Marítimo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Euller Tiền vệ |
45 | 11 | 6 | 12 | 1 | Tiền vệ |
2 Igor Julião Hậu vệ |
40 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
29 Patrick Fernandes Tiền đạo |
13 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Preslav Borukov Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
45 Fábio China Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Erivaldo Almeida Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlos Daniel Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Romain Correia Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Samuel Silva Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
98 Ibrahima Kalil Guirassy Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
18 Vladan Danilović Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Torreense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Vando Felix Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Manuel Pozo Guerrero Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Juan Andres Balanta Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
90 David Costa Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Javi Vázquez Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Tobias Thomsen Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Leandro Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Julien Lomboto Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Stopira Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 N'Tamon Elie Ahouonon Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Rúben Pinto Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Marítimo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Rodrigo Hậu vệ |
28 | 7 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Francisco Gomes Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Rodrigo Andrade Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
79 Martim Tavares Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Gonçalo Tabuaço Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Pedro Silva Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 André Rodrigues Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Tomás Domingos Hậu vệ |
48 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Cristian Ponde Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Torreense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Luccas Paraizo Feitosa Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Tiago Matos Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Vasco Oliveira Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Andre Simões Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Mathys Jean-Marie Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Silas Bjerre Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Dani Bolt Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Miguel Rebelo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Talles Wander Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Marítimo
Torreense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Torreense
0 : 0
(0-0)
Marítimo
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Marítimo
1 : 2
(1-2)
Torreense
Marítimo
Torreense
40% 40% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Marítimo
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Mafra Marítimo |
2 3 (1) (1) |
1.15 +0 0.76 |
0.82 2.0 1.06 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Marítimo Benfica II |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Feirense Marítimo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Leixões Marítimo |
2 1 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.98 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Marítimo Penafiel |
1 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.91 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Torreense
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Torreense Academico Viseu |
1 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.98 |
0.98 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Felgueiras 1932 Torreense |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Torreense União de Leiria |
2 1 (1) (1) |
0.88 0.0 0.99 |
1.09 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Porto II Torreense |
1 1 (1) (1) |
0.67 +0 1.14 |
0.93 2.5 0.93 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Torreense Alverca |
1 0 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 21
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 19
11 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 41