Marítimo
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Bồ Đào Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1910
Huấn luyện viên: Gonçalo Fábio Camacho Pereira
Sân vận động: Estádio dos Barreiros
25/01
Marítimo
Paços de Ferreira
0 : 0
0 : 0
Paços de Ferreira
0.87 -0.5 0.94
0.91 2.25 0.91
0.91 2.25 0.91
19/01
Tondela
Marítimo
0 : 0
0 : 0
Marítimo
-0.98 -0.5 0.82
0.96 2.25 0.88
0.96 2.25 0.88
05/01
Vizela
Marítimo
3 : 2
1 : 2
Marítimo
1.00 -0.5 0.85
0.88 2.25 0.88
0.88 2.25 0.88
29/12
Marítimo
UD Oliveirense
1 : 2
0 : 1
UD Oliveirense
1.00 -1.25 0.85
0.88 2.5 0.88
0.88 2.5 0.88
15/12
Marítimo
Torreense
0 : 3
0 : 0
Torreense
0.82 -0.5 -0.98
0.81 2.25 0.88
0.81 2.25 0.88
01/12
Marítimo
Benfica II
1 : 1
0 : 1
Benfica II
0.85 -0.25 1.00
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Elosman Euller Silva Cavalcanti Tiền đạo |
47 | 11 | 6 | 12 | 1 | 30 | Tiền đạo |
2 Igor de Carvalho Julião Hậu vệ |
45 | 3 | 2 | 9 | 1 | 31 | Hậu vệ |
45 Fábio Diogo Agrela Ferreira Hậu vệ |
144 | 2 | 5 | 13 | 2 | 33 | Hậu vệ |
6 Diogo Alexandre Almeida Mendes Tiền vệ |
91 | 2 | 1 | 19 | 1 | 27 | Tiền vệ |
20 João Tavares Almeida Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | 27 | Tiền vệ |
21 Tomás Caldas Januário Carvalho Domingos Hậu vệ |
53 | 0 | 4 | 6 | 0 | 26 | Hậu vệ |
35 Noah Francoise Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | 22 | Tiền vệ |
22 João Pedro Teixeira Silva Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
1 Samuel António Silva Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | 26 | Thủ môn |
98 Ibrahima Kalil Guirassy Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 6 | 1 | 27 | Tiền vệ |