Hạng Hai Bồ Đào Nha - 05/01/2025 15:30
SVĐ: Estádio Do Vizela
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.85
0.88 2.25 0.88
- - -
- - -
1.90 3.30 3.60
0.89 10 0.92
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
-0.92 1.0 0.79
- - -
- - -
2.75 2.05 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Igor Julião
Carlos Daniel
-
40’
Carlos Daniel
Romain Correia
-
Prosper Obah
Heinz Mörschel
44’ -
Rodrigo Ramos
Thio Ntolla
46’ -
Heinz Mörschel
Yannick Semedo
55’ -
56’
Bernardo Martim Aguiar Gomes
Francisco França
-
57’
Đang cập nhật
Francisco França
-
Prosper Obah
Uroš Milovanović
67’ -
69’
Rodrigo
Preslav Borukov
-
Đang cập nhật
Uroš Milovanović
72’ -
74’
Đang cập nhật
Francisco França
-
Heinz Mörschel
Aleksandar Busnić
82’ -
90’
Đang cập nhật
Preslav Borukov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
55%
45%
1
2
21
9
381
311
3
2
3
2
0
0
Vizela Marítimo
Vizela 4-3-3
Huấn luyện viên: Gonçalo Fábio Camacho Pereira
4-3-3 Marítimo
Huấn luyện viên: Rui Pedro Viegas Silva Gomes Duarte
68
Prosper Obah
97
Damien Loppy
97
Damien Loppy
97
Damien Loppy
97
Damien Loppy
90
Diogo Nascimento
90
Diogo Nascimento
90
Diogo Nascimento
90
Diogo Nascimento
90
Diogo Nascimento
90
Diogo Nascimento
24
Rodrigo
10
Bernardo Martim Aguiar Gomes
10
Bernardo Martim Aguiar Gomes
10
Bernardo Martim Aguiar Gomes
4
Erivaldo Almeida
4
Erivaldo Almeida
4
Erivaldo Almeida
4
Erivaldo Almeida
79
Martim Tavares
79
Martim Tavares
2
Igor Julião
Vizela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
68 Prosper Obah Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Orest Lebedenko Hậu vệ |
47 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Heinz Mörschel Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Diogo Nascimento Tiền vệ |
55 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
97 Damien Loppy Tiền đạo |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Ruly García Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Jójó Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Anthony Correia Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jean-Pierre Rhyner Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Yannick Semedo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Rodrigo Ramos Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Marítimo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Rodrigo Hậu vệ |
30 | 7 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Igor Julião Hậu vệ |
42 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
79 Martim Tavares Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bernardo Martim Aguiar Gomes Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Erivaldo Almeida Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlos Daniel Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Romain Correia Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Tomás Domingos Hậu vệ |
50 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Gonçalo Tabuaço Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
98 Ibrahima Kalil Guirassy Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
18 Vladan Danilović Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Vizela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Angel Bastunov Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Uroš Milovanović Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 João Reis Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Miguel Tavares Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jota Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Vivaldo Semedo Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Aleksandar Busnić Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
99 Thio Ntolla Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Francesco Ruberto Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Marítimo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Preslav Borukov Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
72 Carlos Almeida Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Samuel Silva Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
45 Fábio China Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Francisco França Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Francisco Gomes Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
46 Daniel Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Noah Haubjerg Ellegaard Madsen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Rodrigo Andrade Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Vizela
Marítimo
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Vizela
2 : 1
(1-1)
Marítimo
VĐQG Bồ Đào Nha
Marítimo
1 : 0
(0-0)
Vizela
VĐQG Bồ Đào Nha
Vizela
3 : 0
(2-0)
Marítimo
VĐQG Bồ Đào Nha
Vizela
1 : 1
(0-0)
Marítimo
VĐQG Bồ Đào Nha
Marítimo
2 : 0
(0-0)
Vizela
Vizela
Marítimo
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Vizela
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Vizela Porto II |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.91 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Felgueiras 1932 Vizela |
2 1 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Vizela Tondela |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Alverca Vizela |
4 2 (4) (1) |
0.98 +0 0.91 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Vizela UD Oliveirense |
0 0 (0) (0) |
0.91 -1 0.93 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Marítimo
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Marítimo UD Oliveirense |
1 2 (0) (1) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Marítimo Torreense |
0 3 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.81 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Mafra Marítimo |
2 3 (1) (1) |
1.15 +0 0.76 |
0.82 2.0 1.06 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Marítimo Benfica II |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Feirense Marítimo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 24
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
10 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 28