GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 02/02/2025 14:00

SVĐ: Estádio Municipal Eng. Manuel Branco Teixeira

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Municipal Eng. Manuel Branco Teixeira

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Chaves Marítimo

Đội hình

Chaves 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Chaves VS Marítimo

4-2-3-1 Marítimo

Huấn luyện viên:

88

Rúben Filipe Tavares Pina

4

Bruno Miguel Ferreira Rodrigues

4

Bruno Miguel Ferreira Rodrigues

4

Bruno Miguel Ferreira Rodrigues

4

Bruno Miguel Ferreira Rodrigues

8

Pedro Nuno Almeida Pinho

8

Pedro Nuno Almeida Pinho

20

A. Lapa Ricardo

20

A. Lapa Ricardo

20

A. Lapa Ricardo

15

Rui Filipe Caetano Moura

79

Martim Miguel Carneiro Tavares

44

Romain Rodrigues Correia

44

Romain Rodrigues Correia

44

Romain Rodrigues Correia

44

Romain Rodrigues Correia

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira

Đội hình xuất phát

Chaves

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Rúben Filipe Tavares Pina Tiền vệ

16 2 1 1 0 Tiền vệ

15

Rui Filipe Caetano Moura Hậu vệ

44 1 0 4 1 Hậu vệ

8

Pedro Nuno Almeida Pinho Tiền vệ

37 1 0 3 0 Tiền vệ

20

A. Lapa Ricardo Tiền đạo

16 1 0 2 0 Tiền đạo

4

Bruno Miguel Ferreira Rodrigues Hậu vệ

47 0 1 6 0 Hậu vệ

1

Josimar José Évora Dias Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

40

Júnior Udeme Pius Hậu vệ

27 0 0 5 2 Hậu vệ

5

Aarón Romero Catalán Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Pedro Henrique Rocha Pelágio Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Rui Pedro Ribeiro Fernandes Duarte Gomes Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

29

Higor Inácio Platiny de Oliveira Rodrigues Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Marítimo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

79

Martim Miguel Carneiro Tavares Tiền đạo

17 3 0 0 0 Tiền đạo

45

Fábio Diogo Agrela Ferreira Hậu vệ

54 1 2 5 0 Hậu vệ

4

Erivaldo Almeida Santos Junior Hậu vệ

29 1 1 5 0 Hậu vệ

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira Tiền vệ

17 1 1 2 0 Tiền vệ

44

Romain Rodrigues Correia Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

21

Tomás Caldas Januário Carvalho Domingos Hậu vệ

52 0 4 6 0 Hậu vệ

99

J. Macedo Tabuaco Thủ môn

17 0 0 2 0 Thủ môn

18

Vladan Danilović Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

98

Ibrahima Kalil Guirassy Tiền vệ

21 0 0 6 1 Tiền vệ

48

Michel Costa da Silva Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Fabio Blanco Gomez Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Chaves

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

95

Paul Ayongo Tiền đạo

16 1 1 0 0 Tiền đạo

12

Talysson Moreira Reis Tiền vệ

17 0 1 3 0 Tiền vệ

26

Alberto Soro Álvarez Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Joarlem Batista Santos Tiền đạo

38 2 2 1 0 Tiền đạo

14

Roan Roberto Wilson Gordon Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

31

Rodrigo Moura Nascimento Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

19

Tiago Melo Almeida Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Francisco José Vilas Boas Pereira Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Wellington Nascimento Carvalho Tiền đạo

8 2 0 1 0 Tiền đạo

Marítimo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Rodrigo Marcos Rodrigues Andrade Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Bernardo Martim Aguiar Gomes Tiền vệ

26 2 0 3 0 Tiền vệ

5

Noah Haubjerg Ellegaard Madsen Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Samuel António Silva Thủ môn

50 0 0 2 0 Thủ môn

46

Daniel Benchimol Pereira Silva Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Francisco Tomás Aguiar Gomes Tiền đạo

30 0 0 1 0 Tiền đạo

24

Rodrigo Da Rocha Borges Hậu vệ

32 7 0 4 0 Hậu vệ

2

Igor de Carvalho Julião Hậu vệ

44 3 2 8 1 Hậu vệ

9

Preslav Borukov Tiền đạo

21 2 0 2 0 Tiền đạo

Chaves

Marítimo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chaves: 2T - 1H - 0B) (Marítimo: 0T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Marítimo

1 : 1

(0-0)

Chaves

05/02/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Chaves

2 : 1

(2-1)

Marítimo

15/08/2022

VĐQG Bồ Đào Nha

Marítimo

1 : 2

(1-0)

Chaves

Phong độ gần nhất

Chaves

Phong độ

Marítimo

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.2
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chaves

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

25/01/2025

Leixões

Chaves

0 0

(0) (0)

0.80 +0 1.00

0.98 2.25 0.78

Hạng Hai Bồ Đào Nha

17/01/2025

Chaves

Academico Viseu

3 0

(1) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.25 0.78

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

União de Leiria

Chaves

1 1

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.91 2.25 0.85

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

04/01/2025

Chaves

Penafiel

0 1

(0) (1)

0.95 -0.5 0.90

0.89 2.25 0.95

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

21/12/2024

Chaves

Tondela

2 2

(1) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.77 2.0 0.90

B
T

Marítimo

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

25/01/2025

Marítimo

Paços de Ferreira

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.94

0.91 2.25 0.91

Hạng Hai Bồ Đào Nha

19/01/2025

Tondela

Marítimo

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.96 2.25 0.88

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

05/01/2025

Vizela

Marítimo

3 2

(1) (2)

1.00 -0.5 0.85

0.88 2.25 0.88

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

29/12/2024

Marítimo

UD Oliveirense

1 2

(0) (1)

1.00 -1.25 0.85

0.88 2.5 0.88

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

15/12/2024

Marítimo

Torreense

0 3

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.81 2.25 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 16

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 3

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 13

11 Thẻ vàng đội 13

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất