- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chaves Marítimo
Chaves 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Marítimo
Huấn luyện viên:
88
Rúben Filipe Tavares Pina
4
Bruno Miguel Ferreira Rodrigues
4
Bruno Miguel Ferreira Rodrigues
4
Bruno Miguel Ferreira Rodrigues
4
Bruno Miguel Ferreira Rodrigues
8
Pedro Nuno Almeida Pinho
8
Pedro Nuno Almeida Pinho
20
A. Lapa Ricardo
20
A. Lapa Ricardo
20
A. Lapa Ricardo
15
Rui Filipe Caetano Moura
79
Martim Miguel Carneiro Tavares
44
Romain Rodrigues Correia
44
Romain Rodrigues Correia
44
Romain Rodrigues Correia
44
Romain Rodrigues Correia
16
Carlos Daniel Cevada Teixeira
16
Carlos Daniel Cevada Teixeira
16
Carlos Daniel Cevada Teixeira
16
Carlos Daniel Cevada Teixeira
16
Carlos Daniel Cevada Teixeira
16
Carlos Daniel Cevada Teixeira
Chaves
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Rúben Filipe Tavares Pina Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Rui Filipe Caetano Moura Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Pedro Nuno Almeida Pinho Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 A. Lapa Ricardo Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Bruno Miguel Ferreira Rodrigues Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Josimar José Évora Dias Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Júnior Udeme Pius Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
5 Aarón Romero Catalán Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Pedro Henrique Rocha Pelágio Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Rui Pedro Ribeiro Fernandes Duarte Gomes Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Higor Inácio Platiny de Oliveira Rodrigues Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Marítimo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
79 Martim Miguel Carneiro Tavares Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Fábio Diogo Agrela Ferreira Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Erivaldo Almeida Santos Junior Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlos Daniel Cevada Teixeira Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Romain Rodrigues Correia Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Tomás Caldas Januário Carvalho Domingos Hậu vệ |
52 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 J. Macedo Tabuaco Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Vladan Danilović Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Ibrahima Kalil Guirassy Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
48 Michel Costa da Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Fabio Blanco Gomez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chaves
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Paul Ayongo Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Talysson Moreira Reis Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Alberto Soro Álvarez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Joarlem Batista Santos Tiền đạo |
38 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Roan Roberto Wilson Gordon Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Rodrigo Moura Nascimento Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Tiago Melo Almeida Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Francisco José Vilas Boas Pereira Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Wellington Nascimento Carvalho Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Marítimo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Rodrigo Marcos Rodrigues Andrade Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Bernardo Martim Aguiar Gomes Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Noah Haubjerg Ellegaard Madsen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Samuel António Silva Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
46 Daniel Benchimol Pereira Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Francisco Tomás Aguiar Gomes Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Rodrigo Da Rocha Borges Hậu vệ |
32 | 7 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Igor de Carvalho Julião Hậu vệ |
44 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
9 Preslav Borukov Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Chaves
Marítimo
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Marítimo
1 : 1
(0-0)
Chaves
VĐQG Bồ Đào Nha
Chaves
2 : 1
(2-1)
Marítimo
VĐQG Bồ Đào Nha
Marítimo
1 : 2
(1-0)
Chaves
Chaves
Marítimo
20% 60% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chaves
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Leixões Chaves |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.00 |
0.98 2.25 0.78 |
|||
17/01/2025 |
Chaves Academico Viseu |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
União de Leiria Chaves |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.91 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Chaves Penafiel |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Chaves Tondela |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.77 2.0 0.90 |
B
|
T
|
Marítimo
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Marítimo Paços de Ferreira |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.94 |
0.91 2.25 0.91 |
|||
19/01/2025 |
Tondela Marítimo |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.96 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Vizela Marítimo |
3 2 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Marítimo UD Oliveirense |
1 2 (0) (1) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Marítimo Torreense |
0 3 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.81 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 27