GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Chaves

Thuộc giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1949

Huấn luyện viên: Marco César Pereira da Cunha Alves

Sân vận động: Estádio Municipal Eng. Manuel Branco Teixeira

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/02

0-0

02/02

Chaves

Chaves

Marítimo

Marítimo

0 : 0

0 : 0

Marítimo

Marítimo

0-0

25/01

0-0

25/01

Leixões

Leixões

Chaves

Chaves

0 : 0

0 : 0

Chaves

Chaves

0-0

0.85 +0 0.93

0.98 2.25 0.78

0.98 2.25 0.78

17/01

7-7

17/01

Chaves

Chaves

Academico Viseu

Academico Viseu

3 : 0

1 : 0

Academico Viseu

Academico Viseu

7-7

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.25 0.78

0.91 2.25 0.78

12/01

3-5

12/01

União de Leiria

União de Leiria

Chaves

Chaves

1 : 1

1 : 0

Chaves

Chaves

3-5

0.97 -0.25 0.87

0.91 2.25 0.85

0.91 2.25 0.85

04/01

10-4

04/01

Chaves

Chaves

Penafiel

Penafiel

0 : 1

0 : 1

Penafiel

Penafiel

10-4

0.95 -0.5 0.90

0.89 2.25 0.95

0.89 2.25 0.95

21/12

5-5

21/12

Chaves

Chaves

Tondela

Tondela

2 : 2

1 : 1

Tondela

Tondela

5-5

-0.98 -0.25 0.82

0.77 2.0 0.90

0.77 2.0 0.90

14/12

2-7

14/12

Alverca

Alverca

Chaves

Chaves

3 : 1

1 : 1

Chaves

Chaves

2-7

0.76 +0 -0.99

0.93 2.25 0.83

0.93 2.25 0.83

08/12

3-9

08/12

Chaves

Chaves

Porto II

Porto II

2 : 1

2 : 0

Porto II

Porto II

3-9

0.95 -0.5 0.90

0.83 2.25 0.85

0.83 2.25 0.85

30/11

2-7

30/11

Portimonense

Portimonense

Chaves

Chaves

1 : 2

1 : 1

Chaves

Chaves

2-7

0.94 +0 0.94

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

23/11

3-5

23/11

Casa Pia

Casa Pia

Chaves

Chaves

3 : 0

2 : 0

Chaves

Chaves

3-5

0.82 -0.5 0.97

1.00 2.25 0.82

1.00 2.25 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

99

Joarlem Batista Santos Tiền đạo

80 4 2 9 2 30 Tiền đạo

9

Paulo Victor Ferreira de Jesus Tiền đạo

47 2 1 9 0 24 Tiền đạo

7

Bernardo Martins Sousa Tiền đạo

69 1 6 4 1 25 Tiền đạo

28

Kelechi Nwakali Tiền vệ

35 1 4 3 0 27 Tiền vệ

70

Hélder Gomes Morim Tiền vệ

52 1 0 5 0 24 Tiền vệ

8

Pedro Nuno Almeida Pinho Tiền vệ

37 1 0 3 0 25 Tiền vệ

4

Bruno Miguel Ferreira Rodrigues Hậu vệ

47 0 1 6 0 24 Hậu vệ

31

Rodrigo Moura Nascimento Thủ môn

77 0 0 1 1 29 Thủ môn

30

Gonçalo Filipe Jesus Pinto Thủ môn

24 0 0 0 0 25 Thủ môn

3

Ygor Nogueira de Paula Hậu vệ

25 0 0 7 3 30 Hậu vệ