0.80 0 1.00
0.98 2.25 0.78
- - -
- - -
2.55 3.00 2.80
0.83 10 0.92
- - -
- - -
0.80 0 0.95
0.76 0.75 -0.94
- - -
- - -
3.40 2.00 3.60
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Leixões Chaves
Leixões 4-1-4-1
Huấn luyện viên: José Albano Ferreira da Mota
4-1-4-1 Chaves
Huấn luyện viên: Marco César Pereira da Cunha Alves
91
Ricardo Jorge Oliveira Valente
7
Werton de Almeida Rêgo
7
Werton de Almeida Rêgo
7
Werton de Almeida Rêgo
7
Werton de Almeida Rêgo
27
Fábio Miguel Jesus Carvalho
7
Werton de Almeida Rêgo
7
Werton de Almeida Rêgo
7
Werton de Almeida Rêgo
7
Werton de Almeida Rêgo
27
Fábio Miguel Jesus Carvalho
88
Rúben Filipe Tavares Pina
4
Bruno Miguel Ferreira Rodrigues
4
Bruno Miguel Ferreira Rodrigues
4
Bruno Miguel Ferreira Rodrigues
4
Bruno Miguel Ferreira Rodrigues
8
Pedro Nuno Almeida Pinho
8
Pedro Nuno Almeida Pinho
20
A. Lapa Ricardo
20
A. Lapa Ricardo
20
A. Lapa Ricardo
15
Rui Filipe Caetano Moura
Leixões
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Ricardo Jorge Oliveira Valente Tiền đạo |
30 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Fábio Miguel Jesus Carvalho Tiền vệ |
54 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Simão Pedro Soares Azevedo Hậu vệ |
34 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 André Filipe Bras André Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Werton de Almeida Rêgo Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Rafael José Fernandes Teixeira Vieira Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Jean Felipe Nogueira da Silva Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
51 Igor Stefanović Thủ môn |
55 | 1 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
4 Francisco Amorin Almeida Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Abdullahi Ibrahim Alhassan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Regis N'do Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
Chaves
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Rúben Filipe Tavares Pina Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Rui Filipe Caetano Moura Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Pedro Nuno Almeida Pinho Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 A. Lapa Ricardo Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Bruno Miguel Ferreira Rodrigues Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Josimar José Évora Dias Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Júnior Udeme Pius Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
5 Aarón Romero Catalán Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Pedro Henrique Rocha Pelágio Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Rui Pedro Ribeiro Fernandes Duarte Gomes Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Higor Inácio Platiny de Oliveira Rodrigues Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Leixões
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Jefferson Pessanha Agostinho Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 André Luís Gomes Simões Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 7 | 2 | Tiền vệ |
23 Henrique Gelain Custodio Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Paulo Manuel Neves Alves Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
61 João Filipe Amorim Gomes Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Daniel Alexis Leite Figueira Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Hugues Evrard Zagbayou Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Paulo Miguel Gomes Ferreira Tiền đạo |
57 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 João Fernandes Oliveira Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Chaves
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Francisco José Vilas Boas Pereira Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Wellington Nascimento Carvalho Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
95 Paul Ayongo Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Talysson Moreira Reis Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Alberto Soro Álvarez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Joarlem Batista Santos Tiền đạo |
38 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Roan Roberto Wilson Gordon Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Rodrigo Moura Nascimento Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Tiago Melo Almeida Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Leixões
Chaves
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Chaves
0 : 0
(0-0)
Leixões
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Leixões
1 : 1
(1-0)
Chaves
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Chaves
1 : 1
(0-1)
Leixões
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Chaves
3 : 1
(1-1)
Leixões
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Leixões
1 : 0
(1-0)
Chaves
Leixões
Chaves
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Leixões
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Benfica II Leixões |
4 0 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Leixões Torreense |
1 1 (0) (0) |
1.01 +0.25 0.89 |
0.78 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Feirense Leixões |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.77 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Leixões Mafra |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Penafiel Leixões |
3 1 (2) (0) |
0.88 +0 0.87 |
1.02 2.25 0.82 |
B
|
T
|
Chaves
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Chaves Academico Viseu |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
União de Leiria Chaves |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.91 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Chaves Penafiel |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Chaves Tondela |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.77 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Alverca Chaves |
3 1 (1) (1) |
0.76 +0 1.01 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
15 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
34 Tổng 27