GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 25/01/2025 14:00

SVĐ: Estádio do Mar

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 1.00

0.98 2.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.00 2.80

0.83 10 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 0.95

0.76 0.75 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.00 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio do Mar

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    José Albano Ferreira da Mota

  • Ngày sinh:

    25-02-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    131 (T:47, H:28, B:56)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marco César Pereira da Cunha Alves

  • Ngày sinh:

    11-04-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    23 (T:10, H:7, B:6)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Leixões Chaves

Đội hình

Leixões 4-1-4-1

Huấn luyện viên: José Albano Ferreira da Mota

Leixões VS Chaves

4-1-4-1 Chaves

Huấn luyện viên: Marco César Pereira da Cunha Alves

91

Ricardo Jorge Oliveira Valente

7

Werton de Almeida Rêgo

7

Werton de Almeida Rêgo

7

Werton de Almeida Rêgo

7

Werton de Almeida Rêgo

27

Fábio Miguel Jesus Carvalho

7

Werton de Almeida Rêgo

7

Werton de Almeida Rêgo

7

Werton de Almeida Rêgo

7

Werton de Almeida Rêgo

27

Fábio Miguel Jesus Carvalho

88

Rúben Filipe Tavares Pina

4

Bruno Miguel Ferreira Rodrigues

4

Bruno Miguel Ferreira Rodrigues

4

Bruno Miguel Ferreira Rodrigues

4

Bruno Miguel Ferreira Rodrigues

8

Pedro Nuno Almeida Pinho

8

Pedro Nuno Almeida Pinho

20

A. Lapa Ricardo

20

A. Lapa Ricardo

20

A. Lapa Ricardo

15

Rui Filipe Caetano Moura

Đội hình xuất phát

Leixões

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

91

Ricardo Jorge Oliveira Valente Tiền đạo

30 5 0 4 0 Tiền đạo

27

Fábio Miguel Jesus Carvalho Tiền vệ

54 4 3 6 0 Tiền vệ

15

Simão Pedro Soares Azevedo Hậu vệ

34 2 4 2 0 Hậu vệ

11

André Filipe Bras André Tiền vệ

18 2 0 5 0 Tiền vệ

7

Werton de Almeida Rêgo Tiền đạo

20 1 2 2 0 Tiền đạo

5

Rafael José Fernandes Teixeira Vieira Hậu vệ

44 1 0 4 0 Hậu vệ

12

Jean Felipe Nogueira da Silva Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

51

Igor Stefanović Thủ môn

55 1 0 6 1 Thủ môn

4

Francisco Amorin Almeida Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Abdullahi Ibrahim Alhassan Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Regis N'do Tiền đạo

15 0 0 3 1 Tiền đạo

Chaves

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Rúben Filipe Tavares Pina Tiền vệ

16 2 1 1 0 Tiền vệ

15

Rui Filipe Caetano Moura Hậu vệ

44 1 0 4 1 Hậu vệ

8

Pedro Nuno Almeida Pinho Tiền vệ

37 1 0 3 0 Tiền vệ

20

A. Lapa Ricardo Tiền đạo

16 1 0 2 0 Tiền đạo

4

Bruno Miguel Ferreira Rodrigues Hậu vệ

47 0 1 6 0 Hậu vệ

1

Josimar José Évora Dias Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

40

Júnior Udeme Pius Hậu vệ

27 0 0 5 2 Hậu vệ

5

Aarón Romero Catalán Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Pedro Henrique Rocha Pelágio Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Rui Pedro Ribeiro Fernandes Duarte Gomes Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

29

Higor Inácio Platiny de Oliveira Rodrigues Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Leixões

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Jefferson Pessanha Agostinho Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

16

André Luís Gomes Simões Tiền vệ

38 1 0 7 2 Tiền vệ

23

Henrique Gelain Custodio Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

6

Paulo Manuel Neves Alves Tiền vệ

33 2 0 10 0 Tiền vệ

61

João Filipe Amorim Gomes Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ

24

Daniel Alexis Leite Figueira Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

13

Hugues Evrard Zagbayou Tiền vệ

49 0 0 10 1 Tiền vệ

10

Paulo Miguel Gomes Ferreira Tiền đạo

57 6 1 4 0 Tiền đạo

20

João Fernandes Oliveira Hậu vệ

30 0 0 1 0 Hậu vệ

Chaves

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Francisco José Vilas Boas Pereira Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Wellington Nascimento Carvalho Tiền đạo

8 2 0 1 0 Tiền đạo

95

Paul Ayongo Tiền đạo

16 1 1 0 0 Tiền đạo

12

Talysson Moreira Reis Tiền vệ

17 0 1 3 0 Tiền vệ

26

Alberto Soro Álvarez Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Joarlem Batista Santos Tiền đạo

38 2 2 1 0 Tiền đạo

14

Roan Roberto Wilson Gordon Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

31

Rodrigo Moura Nascimento Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

19

Tiago Melo Almeida Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Leixões

Chaves

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Leixões: 1T - 3H - 1B) (Chaves: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Chaves

0 : 0

(0-0)

Leixões

24/01/2022

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Leixões

1 : 1

(1-0)

Chaves

16/08/2021

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Chaves

1 : 1

(0-1)

Leixões

15/05/2021

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Chaves

3 : 1

(1-1)

Leixões

16/01/2021

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Leixões

1 : 0

(1-0)

Chaves

Phong độ gần nhất

Leixões

Phong độ

Chaves

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.4
2.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Leixões

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

17/01/2025

Benfica II

Leixões

4 0

(2) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.86 2.25 0.98

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

Leixões

Torreense

1 1

(0) (0)

1.01 +0.25 0.89

0.78 2.0 0.89

T
H

Hạng Hai Bồ Đào Nha

04/01/2025

Feirense

Leixões

1 0

(0) (0)

0.85 +0 0.90

0.77 2.0 0.90

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

20/12/2024

Leixões

Mafra

2 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.82 2.0 0.85

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

14/12/2024

Penafiel

Leixões

3 1

(2) (0)

0.88 +0 0.87

1.02 2.25 0.82

B
T

Chaves

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

17/01/2025

Chaves

Academico Viseu

3 0

(1) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.25 0.78

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

União de Leiria

Chaves

1 1

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.91 2.25 0.85

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

04/01/2025

Chaves

Penafiel

0 1

(0) (1)

0.95 -0.5 0.90

0.89 2.25 0.95

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

21/12/2024

Chaves

Tondela

2 2

(1) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.77 2.0 0.90

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

14/12/2024

Alverca

Chaves

3 1

(1) (1)

0.76 +0 1.01

0.93 2.25 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 16

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 11

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 14

15 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

34 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất