Hạng Hai Bồ Đào Nha - 21/12/2024 15:30
SVĐ: Estádio Municipal Eng. Manuel Branco Teixeira
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.82
0.77 2.0 0.90
- - -
- - -
2.25 3.00 3.00
0.84 10 0.90
- - -
- - -
0.71 0 -0.83
0.81 0.75 0.94
- - -
- - -
3.20 1.95 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Júnior Pius
1’ -
Đang cập nhật
Marco César Pereira da Cunha Alves
2’ -
34’
Đang cập nhật
Tiago Manso
-
Leandro Sanca
Bruno Rodrigues
43’ -
Ruben Pina
Pedro Pinho
47’ -
60’
Ricardo Alves
Miro
-
61’
Emmanuel Maviram
Talocha
-
65’
Tiago Manso
Miro
-
Paul Ayongo
Rui Gomes
66’ -
72’
Costinha
Rodrigo Ramos
-
Pedro Pelágio
André Ricardo
76’ -
81’
Đang cập nhật
Pedro Henryque
-
Đang cập nhật
Hélder Tavares
84’ -
85’
Đang cập nhật
Cicero
-
Pedro Pinho
Ktatal
87’ -
90’
Hélder Tavares
André Ceitil
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
55%
45%
5
2
10
21
381
306
11
16
4
8
0
3
Chaves Tondela
Chaves 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marco César Pereira da Cunha Alves
4-2-3-1 Tondela
Huấn luyện viên: Luís Miguel Correia Pinto
88
Ruben Pina
10
Leandro Sanca
10
Leandro Sanca
10
Leandro Sanca
10
Leandro Sanca
15
Carraça
15
Carraça
8
Pedro Pinho
8
Pedro Pinho
8
Pedro Pinho
95
Paul Ayongo
17
Roberto
34
Ricardo Alves
34
Ricardo Alves
34
Ricardo Alves
8
Hélder Tavares
8
Hélder Tavares
8
Hélder Tavares
8
Hélder Tavares
34
Ricardo Alves
34
Ricardo Alves
34
Ricardo Alves
Chaves
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Ruben Pina Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Paul Ayongo Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Carraça Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Pedro Pinho Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Leandro Sanca Tiền đạo |
44 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
4 Bruno Rodrigues Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Vozinha Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Júnior Pius Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
5 Aarón Romero Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Roan Wilson Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Pedro Pelágio Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Tondela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Roberto Tiền đạo |
48 | 18 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
21 Pedro Henryque Tiền đạo |
48 | 6 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Costinha Tiền vệ |
48 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Ricardo Alves Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Hélder Tavares Tiền vệ |
53 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Bebeto Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
31 Bernardo Caltabiano Parise Fontes Thủ môn |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Tiago Manso Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
60 Emmanuel Maviram Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
97 Cicero Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 João Afonso Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Chaves
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Vasco Fernandes Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
99 Jô Batista Tiền đạo |
35 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 David Kusso Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Rodrigo Nascimento Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Ktatal Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Rui Gomes Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Tiago Almeida Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Higor Platiny Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 André Ricardo Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Tondela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jordi Pola Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Nuno Cunha Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Talocha Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Miro Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Rodrigo Ramos Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 André Ceitil Tiền vệ |
52 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Gabriel Souza Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Cascavel Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chaves
Tondela
Chaves
Tondela
40% 0% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Chaves
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Alverca Chaves |
3 1 (1) (1) |
0.76 +0 1.01 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Chaves Porto II |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.83 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Portimonense Chaves |
1 2 (1) (1) |
0.94 +0 0.94 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Casa Pia Chaves |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
1.00 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Vizela Chaves |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Tondela
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Tondela Portimonense |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.75 0.93 |
0.95 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Vizela Tondela |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Tondela Paços de Ferreira |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Feirense Tondela |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Tondela UD Oliveirense |
2 0 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 19
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 9
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
17 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 28