Hạng Hai Bồ Đào Nha - 12/01/2025 18:00
SVĐ: Estádio Pina Manique
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.87
0.91 2.25 0.85
- - -
- - -
2.25 3.10 3.30
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.67 0 -0.93
-0.87 1.0 0.75
- - -
- - -
3.00 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Juan Muñoz
Alisson Santos
5’ -
8’
Đang cập nhật
André Ricardo
-
10’
Đang cập nhật
Bruno Rodrigues
-
37’
Roan Wilson
Pedro Pinho
-
Đang cập nhật
Ryan
46’ -
52’
André Ricardo
Ruben Pina
-
Juan Muñoz
Daniel dos Anjos
62’ -
Đang cập nhật
Jordan van der Gaag
68’ -
71’
Đang cập nhật
Pedro Pinho
-
72’
André Ricardo
João Resende
-
75’
Ruben Pina
Wellington Carvalho
-
Đang cập nhật
Paweł Kieszek
79’ -
85’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Alisson Santos
Herculano Nabian
88’ -
Bura
Đang cập nhật
89’ -
90’
Đang cập nhật
Rui Gomes
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
50%
50%
0
0
12
11
370
370
1
1
1
1
3
2
União de Leiria Chaves
União de Leiria 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jorge Manuel Rebelo Fernandes
4-2-3-1 Chaves
Huấn luyện viên: Marco César Pereira da Cunha Alves
4
Miguel Ângelo Marques Granja
10
Jordan van der Gaag
10
Jordan van der Gaag
10
Jordan van der Gaag
10
Jordan van der Gaag
9
Juan Muñoz Muñoz
9
Juan Muñoz Muñoz
23
Tiago Emanuel Canelas Almeida Ferreira
23
Tiago Emanuel Canelas Almeida Ferreira
23
Tiago Emanuel Canelas Almeida Ferreira
18
Crystopher Ribeiro Oliveira
88
Rúben Filipe Tavares Pina
10
Leandro Mário Baldé Sanca
10
Leandro Mário Baldé Sanca
10
Leandro Mário Baldé Sanca
10
Leandro Mário Baldé Sanca
15
Rui Filipe Caetano Moura
15
Rui Filipe Caetano Moura
20
A. Lapa Ricardo
20
A. Lapa Ricardo
20
A. Lapa Ricardo
95
Paul Ayongo
União de Leiria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Miguel Ângelo Marques Granja Hậu vệ |
42 | 4 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Crystopher Ribeiro Oliveira Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Juan Muñoz Muñoz Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Tiago Emanuel Canelas Almeida Ferreira Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Jordan van der Gaag Tiền vệ |
37 | 0 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Ryan Guilherme da Silva Pae Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
52 Habib Sylla Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Marc Baró Ortiz Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Joao Pedro Moreira Resende Tiền đạo |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Pawel Kieszek Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
27 Alisson de Almeida Santos Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chaves
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Rúben Filipe Tavares Pina Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Paul Ayongo Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Rui Filipe Caetano Moura Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
20 A. Lapa Ricardo Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Leandro Mário Baldé Sanca Tiền đạo |
46 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
4 Bruno Miguel Ferreira Rodrigues Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Josimar José Évora Dias Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Júnior Udeme Pius Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
5 Aarón Romero Catalán Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Pedro Henrique Rocha Pelágio Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Roan Roberto Wilson Gordon Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
União de Leiria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Víctor Rofino Gordo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Fábio Santos Ferreira Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 José Vitor Geminiano Cavalieri Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
58 David Alexandre Oliveira Monteiro Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Diogo Carlos Correia Amado Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
37 Herculano Bucancil Nabian Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Carlos Eduardo Ferreira Batista Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
99 Daniel da Silva dos Anjos Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Dje Tah D'Avilla Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Chaves
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Wellington Nascimento Carvalho Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Rui Pedro Ribeiro Fernandes Duarte Gomes Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Talysson Moreira Reis Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Francisco José Vilas Boas Pereira Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Tiago Melo Almeida Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Pedro Nuno Almeida Pinho Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Higor Inácio Platiny de Oliveira Rodrigues Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Vasco Herculano Salgado Cunha Mango Fernandes Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
31 Rodrigo Moura Nascimento Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
União de Leiria
Chaves
União de Leiria
Chaves
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
União de Leiria
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Tondela União de Leiria |
1 4 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
UD Oliveirense União de Leiria |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
União de Leiria Paços de Ferreira |
0 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Benfica II União de Leiria |
0 5 (0) (3) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
União de Leiria Feirense |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Chaves
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Chaves Penafiel |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Chaves Tondela |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.77 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Alverca Chaves |
3 1 (1) (1) |
0.76 +0 1.01 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Chaves Porto II |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.83 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Portimonense Chaves |
1 2 (1) (1) |
0.94 +0 0.94 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 25