Hạng Hai Bồ Đào Nha - 30/11/2024 15:30
SVĐ: Estádio Municipal de Portimão
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.94 0 0.94
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
2.60 3.20 2.50
0.86 10.25 0.84
- - -
- - -
0.92 0 0.92
-0.91 1.0 0.78
- - -
- - -
3.40 2.05 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Carraça
Paul Ayongo
-
Đang cập nhật
Chico Banza
13’ -
Đang cập nhật
Bruno Rodrigues
24’ -
35’
Đang cập nhật
Kiko Pereira
-
43’
Đang cập nhật
Júnior Pius
-
Mohamed Diaby
Tamble Monteiro
46’ -
60’
Đang cập nhật
Paul Ayongo
-
Camilo Andres Durán Marquez
Alex Soares
62’ -
66’
Leandro Sanca
Jô Batista
-
67’
Roan Wilson
Pedro Pelágio
-
Đang cập nhật
Alex Soares
78’ -
Diogo Ferreira
Claudio Mendes
81’ -
83’
Đang cập nhật
Pedro Pelágio
-
86’
Đang cập nhật
Jô Batista
-
88’
Đang cập nhật
Jô Batista
-
90’
Rui Gomes
David Kusso
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
44%
56%
5
1
19
18
373
474
9
16
4
6
2
0
Portimonense Chaves
Portimonense 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Ricardo Jorge Rodrigues Pessoa
4-1-4-1 Chaves
Huấn luyện viên: Marco César Pereira da Cunha Alves
4
Filipe Relvas
29
Ruan
29
Ruan
29
Ruan
29
Ruan
10
Chico Banza
29
Ruan
29
Ruan
29
Ruan
29
Ruan
10
Chico Banza
95
Paul Ayongo
10
Leandro Sanca
10
Leandro Sanca
10
Leandro Sanca
10
Leandro Sanca
8
Pedro Pinho
8
Pedro Pinho
20
André Ricardo
20
André Ricardo
20
André Ricardo
15
Carraça
Portimonense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Filipe Relvas Hậu vệ |
46 | 6 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Chico Banza Tiền vệ |
9 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Alemão Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
8 Geovane Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ruan Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Vinicius Silvestre Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
88 Teodoro Fernandes Correia Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Jefferson Maciel Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
42 Mohamed Diaby Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Diogo Ferreira Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Camilo Andres Durán Marquez Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Chaves
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Paul Ayongo Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Carraça Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Pedro Pinho Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 André Ricardo Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Leandro Sanca Tiền đạo |
41 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
4 Bruno Rodrigues Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Vozinha Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Júnior Pius Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
55 Kiko Pereira Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Roan Wilson Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Rui Gomes Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Portimonense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Feliciano Mendes Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Yuki Kobayashi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Philip Tear Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Davis Silva Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Claudio Mendes Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
86 Anges Patrick Kader Bohui Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Alex Soares Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Tamble Monteiro Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Kelechi Christian Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chaves
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Pedro Pelágio Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Tiago Almeida Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Vasco Fernandes Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
29 Higor Platiny Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Jô Batista Tiền đạo |
32 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Ruben Pina Tiền vệ |
9 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Aarón Romero Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 David Kusso Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Rodrigo Nascimento Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Portimonense
Chaves
VĐQG Bồ Đào Nha
Chaves
2 : 3
(1-0)
Portimonense
VĐQG Bồ Đào Nha
Portimonense
2 : 1
(2-0)
Chaves
VĐQG Bồ Đào Nha
Chaves
2 : 0
(1-0)
Portimonense
VĐQG Bồ Đào Nha
Portimonense
1 : 0
(1-0)
Chaves
Portimonense
Chaves
40% 40% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Portimonense
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Portimonense Benfica II |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0 1.03 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
UD Oliveirense Portimonense |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Portimonense Vizela |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.93 |
0.88 2.25 0.96 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
Feirense Portimonense |
1 1 (0) (1) |
0.76 +0 1.01 |
0.90 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
18/10/2024 |
Portimonense Sporting CP |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Chaves
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Casa Pia Chaves |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
1.00 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Vizela Chaves |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Chaves Paços de Ferreira |
2 1 (1) (1) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.83 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
UD Oliveirense Chaves |
0 3 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Chaves Lusitania FC Lourosa |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 20
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 32