Hạng Hai Bồ Đào Nha - 04/01/2025 14:00
SVĐ: Estádio Municipal Eng. Manuel Branco Teixeira
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.90
0.89 2.25 0.95
- - -
- - -
1.85 3.50 3.70
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
1.00 1.0 0.76
- - -
- - -
2.60 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Sodiq Fatai
Jose Manuel Albergaria Costa Leite
-
Đang cập nhật
Pedro Pelágio
41’ -
52’
Đang cập nhật
Maga
-
Jô Batista
Paul Ayongo
66’ -
67’
Đang cập nhật
Rúben Pereira
-
75’
Gabriel Barbosa
Reko
-
Pedro Pelágio
Wellington Carvalho
77’ -
78’
Đang cập nhật
Manuel Baldé
-
84’
Tiago Rodrigues
Andre Silva
-
André Ricardo
Higor Platiny
86’ -
90’
Jose Manuel Albergaria Costa Leite
Gustavo Fernandes
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
50%
50%
2
8
13
16
368
368
0
1
8
5
1
2
Chaves Penafiel
Chaves 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marco César Pereira da Cunha Alves
4-2-3-1 Penafiel
Huấn luyện viên: Hélder Marino Rodrigues Cristóvão
99
Jô Batista
10
Leandro Sanca
10
Leandro Sanca
10
Leandro Sanca
10
Leandro Sanca
15
Carraça
15
Carraça
20
André Ricardo
20
André Ricardo
20
André Ricardo
88
Ruben Pina
17
Gabriel Barbosa
21
Diogo Batista
21
Diogo Batista
21
Diogo Batista
21
Diogo Batista
15
João Silva
15
João Silva
44
Rúben Pereira
44
Rúben Pereira
44
Rúben Pereira
34
Jose Manuel Albergaria Costa Leite
Chaves
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Jô Batista Tiền đạo |
36 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Ruben Pina Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Carraça Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
20 André Ricardo Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Leandro Sanca Tiền đạo |
45 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
4 Bruno Rodrigues Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Vozinha Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Júnior Pius Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
5 Aarón Romero Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Pedro Pelágio Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Roan Wilson Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Penafiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Gabriel Barbosa Tiền đạo |
49 | 13 | 1 | 11 | 1 | Tiền đạo |
34 Jose Manuel Albergaria Costa Leite Tiền vệ |
15 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 João Silva Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
44 Rúben Pereira Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
21 Diogo Batista Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
68 Maga Hậu vệ |
52 | 1 | 3 | 14 | 1 | Hậu vệ |
4 João Miguel Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Ewerton Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Manuel Baldé Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
20 Tiago Rodrigues Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Sodiq Fatai Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Chaves
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pedro Pinho Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
95 Paul Ayongo Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Rodrigo Nascimento Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Ktatal Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Wellington Carvalho Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Tiago Almeida Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Rui Gomes Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Vasco Fernandes Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
29 Higor Platiny Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Penafiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Bruno Pereira Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Reko Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
99 Xhuliano Skuka Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Miguel Oliveira Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Goncalo Negrao Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gustavo Fernandes Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Andre Silva Tiền vệ |
51 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Helder Suker Tiền đạo |
43 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Diogo Brito Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chaves
Penafiel
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Penafiel
2 : 1
(0-1)
Chaves
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Chaves
3 : 1
(0-1)
Penafiel
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Chaves
2 : 1
(1-1)
Penafiel
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Penafiel
1 : 0
(0-0)
Chaves
Chaves
Penafiel
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chaves
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Chaves Tondela |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.77 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Alverca Chaves |
3 1 (1) (1) |
0.76 +0 1.01 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Chaves Porto II |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.83 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Portimonense Chaves |
1 2 (1) (1) |
0.94 +0 0.94 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Casa Pia Chaves |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
1.00 2.25 0.82 |
B
|
T
|
Penafiel
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Penafiel Benfica II |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Torreense Penafiel |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.87 2.25 1.01 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Penafiel Leixões |
3 1 (2) (0) |
0.88 +0 0.87 |
1.02 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Feirense Penafiel |
3 0 (1) (0) |
0.85 +0 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Penafiel Mafra |
1 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.86 |
0.96 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 18
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
16 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 31