GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Penafiel

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1951

Huấn luyện viên: Hélder Marino Rodrigues Cristóvão

Sân vận động: Estádio Municipal 25 de Abril

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Tondela

Tondela

Penafiel

Penafiel

0 : 0

0 : 0

Penafiel

Penafiel

0-0

26/01

0-0

26/01

Penafiel

Penafiel

Vizela

Vizela

0 : 0

0 : 0

Vizela

Vizela

0-0

0.92 +0 0.92

0.81 2.25 0.88

0.81 2.25 0.88

20/01

10-9

20/01

UD Oliveirense

UD Oliveirense

Penafiel

Penafiel

2 : 2

1 : 0

Penafiel

Penafiel

10-9

0.87 +0.25 0.97

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

04/01

10-4

04/01

Chaves

Chaves

Penafiel

Penafiel

0 : 1

0 : 1

Penafiel

Penafiel

10-4

0.95 -0.5 0.90

0.89 2.25 0.95

0.89 2.25 0.95

29/12

6-2

29/12

Penafiel

Penafiel

Benfica II

Benfica II

1 : 1

1 : 1

Benfica II

Benfica II

6-2

0.85 +0 0.90

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

22/12

10-4

22/12

Torreense

Torreense

Penafiel

Penafiel

0 : 1

0 : 0

Penafiel

Penafiel

10-4

-0.98 -0.5 0.82

0.87 2.25 -0.99

0.87 2.25 -0.99

14/12

4-7

14/12

Penafiel

Penafiel

Leixões

Leixões

3 : 1

2 : 0

Leixões

Leixões

4-7

0.88 +0 0.87

-0.98 2.25 0.82

-0.98 2.25 0.82

07/12

4-4

07/12

Feirense

Feirense

Penafiel

Penafiel

3 : 0

1 : 0

Penafiel

Penafiel

4-4

0.85 +0 -0.95

0.85 2.25 0.85

0.85 2.25 0.85

01/12

3-3

01/12

Penafiel

Penafiel

Mafra

Mafra

1 : 1

1 : 1

Mafra

Mafra

3-3

0.98 -0.5 0.86

0.96 2.25 0.88

0.96 2.25 0.88

09/11

3-7

09/11

Penafiel

Penafiel

Felgueiras 1932

Felgueiras 1932

2 : 1

0 : 1

Felgueiras 1932

Felgueiras 1932

3-7

0.87 +0.25 0.97

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

75

Ricardo Alexandre Ribeiro Vieira Tiền đạo

121 12 6 32 1 28 Tiền đạo

8

Luís Manuel Gonçalves Silva Tiền vệ

89 5 1 21 1 30 Tiền vệ

21

D. Branco Batista Tiền vệ

86 3 1 9 0 25 Tiền vệ

4

João Miguel Xavier Ferreira dos Santos Hậu vệ

82 2 0 6 0 32 Hậu vệ

44

Rúben Filipe Gomes Pereira Hậu vệ

53 2 0 10 1 27 Hậu vệ

68

Miguel Ângelo Moreira de Magalhães Hậu vệ

54 1 3 14 1 26 Hậu vệ

5

Bruno Martins Pereira Hậu vệ

54 1 1 2 0 27 Hậu vệ

73

Filipe André Martins Freitas Ferreira Thủ môn

96 0 0 2 0 29 Thủ môn

31

Manuel Mama Samba Baldé Thủ môn

42 0 0 5 0 23 Thủ môn

99

Pedro Vieira Tiền đạo

45 0 0 0 0 23 Tiền đạo