Hạng Hai Bồ Đào Nha - 09/11/2024 11:00
SVĐ: Estádio Municipal 25 de Abril
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.97
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
3.20 3.30 2.20
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
-0.97 1.0 0.83
- - -
- - -
3.75 2.05 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Léo Teixeira
-
Đang cập nhật
Diogo Batista
20’ -
Đang cập nhật
Robinho
33’ -
41’
Landinho
Pedro Rosas
-
Gustavo Fernandes
Sodiq Fatai
45’ -
Diogo Batista
Maga
57’ -
65’
Rui Rampa
Julián Bonilla
-
66’
Đang cập nhật
Edwin Banguera
-
73’
Đang cập nhật
Vasco Moreira
-
76’
Carlos Eduardo
Théo Fonseca
-
80’
Gabi Pereira
Rodrigo Valente
-
Đang cập nhật
Rúben Pereira
82’ -
João Silva
Bruno Pereira
87’ -
90’
Đang cập nhật
Aílson Tavares
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
47%
53%
2
1
19
22
381
429
2
1
3
4
1
2
Penafiel Felgueiras 1932
Penafiel 3-4-3
Huấn luyện viên: Hélder Marino Rodrigues Cristóvão
3-4-3 Felgueiras 1932
Huấn luyện viên: Joaquim Agostinho Mendes Ribeiro Bento
75
Robinho
8
Reko
8
Reko
8
Reko
15
João Silva
15
João Silva
15
João Silva
15
João Silva
8
Reko
8
Reko
8
Reko
9
Carlos Eduardo
90
João Santos
90
João Santos
90
João Santos
90
João Santos
8
Landinho
8
Landinho
8
Landinho
8
Landinho
8
Landinho
8
Landinho
Penafiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Robinho Tiền vệ |
37 | 10 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
30 Andre Silva Tiền vệ |
45 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
34 Jose Manuel Albergaria Costa Leite Tiền vệ |
9 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Reko Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
15 João Silva Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
44 Rúben Pereira Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
21 Diogo Batista Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
68 Maga Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 14 | 1 | Hậu vệ |
4 João Miguel Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Manuel Baldé Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
3 Gustavo Fernandes Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Felgueiras 1932
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Carlos Eduardo Tiền đạo |
5 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Léo Teixeira Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Vasco Moreira Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Landinho Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 João Santos Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Pedro Rosas Hậu vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Edwin Banguera Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Bruno Pinto Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mickael Moura Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Rui Rampa Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Gabi Pereira Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Penafiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
73 Filipe Ferreira Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Joao Leal Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Bruno Pereira Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Miguel Oliveira Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Goncalo Negrao Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Pedro Vieira Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Diogo Brito Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Helder Suker Tiền đạo |
40 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Sodiq Fatai Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Felgueiras 1932
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Julián Bonilla Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Aílson Tavares Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Rodrigo Valente Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 John Arthur Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Feliz Vaz Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Théo Fonseca Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruninho Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Cristiano Pereira Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
61 Eirô Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Penafiel
Felgueiras 1932
Penafiel
Felgueiras 1932
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Penafiel
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Marítimo Penafiel |
1 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.91 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Penafiel Academico Viseu |
0 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Penafiel Lusitânia |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Alverca Penafiel |
2 2 (1) (1) |
0.69 +0.25 0.68 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Penafiel União de Leiria |
1 0 (1) (0) |
0.74 +0 1.04 |
0.86 2.25 0.98 |
T
|
X
|
Felgueiras 1932
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Felgueiras 1932 Mafra |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Felgueiras 1932 Marítimo |
1 3 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
União de Leiria Felgueiras 1932 |
1 3 (1) (2) |
0.75 0.0 1.13 |
1.07 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Felgueiras 1932 Academico Viseu |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Porto II Felgueiras 1932 |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 16
26 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
3 Thẻ đỏ đội 1
49 Tổng 27