Hạng Hai Bồ Đào Nha - 14/12/2024 14:00
SVĐ: Estádio Municipal 25 de Abril
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.88 0 0.87
-0.98 2.25 0.82
- - -
- - -
2.80 3.10 2.40
0.88 10 0.94
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.73 0.75 -0.96
- - -
- - -
3.75 2.00 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Rúben Pereira
Ewerton
13’ -
Jose Manuel Albergaria Costa Leite
Gabriel Barbosa
34’ -
38’
Đang cập nhật
Werton
-
41’
Đang cập nhật
Jean Felipe
-
46’
Chicao
Fabinho
-
57’
Đang cập nhật
Hugo Basto
-
61’
Rodrigo Martins
Rafael Martins
-
71’
Regis Ndo
Rafael Martins
-
Andre Silva
Sodiq Fatai
73’ -
Gabriel Barbosa
Helder Suker
77’ -
Tiago Rodrigues
Gustavo Fernandes
82’ -
Đang cập nhật
Helder Suker
83’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
89’ -
90’
Đang cập nhật
Paulinho
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
44%
56%
3
1
20
20
376
478
3
1
3
3
0
6
Penafiel Leixões
Penafiel 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hélder Marino Rodrigues Cristóvão
4-2-3-1 Leixões
Huấn luyện viên: Carlos Manuel Fangueiro Soares
17
Gabriel Barbosa
44
Rúben Pereira
44
Rúben Pereira
44
Rúben Pereira
44
Rúben Pereira
34
Jose Manuel Albergaria Costa Leite
34
Jose Manuel Albergaria Costa Leite
15
João Silva
15
João Silva
15
João Silva
30
Andre Silva
15
Simãozinho
7
Werton
7
Werton
7
Werton
5
Rafael Vieira
5
Rafael Vieira
5
Rafael Vieira
5
Rafael Vieira
7
Werton
7
Werton
7
Werton
Penafiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Gabriel Barbosa Tiền đạo |
46 | 13 | 1 | 11 | 1 | Tiền đạo |
30 Andre Silva Tiền vệ |
48 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
34 Jose Manuel Albergaria Costa Leite Tiền vệ |
12 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 João Silva Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
44 Rúben Pereira Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
21 Diogo Batista Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 João Miguel Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Ewerton Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Manuel Baldé Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
27 Goncalo Negrao Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Tiago Rodrigues Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Leixões
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Simãozinho Hậu vệ |
29 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Paulinho Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 André André Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Werton Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Rafael Vieira Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
70 Rodrigo Martins Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Jean Felipe Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Daniel Figueira Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Chicao Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Hugo Basto Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Kibe Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Penafiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Bruno Pereira Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Xhuliano Skuka Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Diogo Brito Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Helder Suker Tiền đạo |
41 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Pedro Vieira Tiền đạo |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Miguel Oliveira Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Joao Leal Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Gustavo Fernandes Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Sodiq Fatai Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Leixões
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 João Oliveira Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Rafael Martins Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Henrique Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Hugues Evrard Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
27 Fabinho Tiền vệ |
49 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
51 Igor Stefanović Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
77 Regis Ndo Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
18 Ibrahim Alhassan Abdullahi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Paulité Tiền đạo |
52 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Penafiel
Leixões
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Leixões
0 : 1
(0-0)
Penafiel
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Penafiel
3 : 0
(1-0)
Leixões
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Leixões
2 : 1
(0-0)
Penafiel
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Penafiel
0 : 0
(0-0)
Leixões
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Leixões
0 : 1
(0-0)
Penafiel
Penafiel
Leixões
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Penafiel
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Feirense Penafiel |
3 0 (1) (0) |
0.85 +0 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Penafiel Mafra |
1 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.86 |
0.96 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Penafiel Felgueiras 1932 |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Marítimo Penafiel |
1 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.91 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Penafiel Academico Viseu |
0 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.25 0.94 |
B
|
X
|
Leixões
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Leixões Felgueiras 1932 |
2 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Academico Viseu Leixões |
2 0 (1) (0) |
1.01 -0.25 0.83 |
0.80 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Leixões Sporting Braga |
0 2 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Leixões Marítimo |
2 1 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.98 2.0 0.79 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
União de Leiria Leixões |
1 0 (1) (0) |
0.70 +0 1.09 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 13
15 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 33