0.92 0 0.92
0.89 2.25 0.93
- - -
- - -
2.45 3.20 2.87
0.81 10.25 0.89
- - -
- - -
0.85 0 0.85
-0.97 1.0 0.79
- - -
- - -
3.20 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Penafiel Vizela
Penafiel 4-3-3
Huấn luyện viên: Hélder Marino Rodrigues Cristóvão
4-3-3 Vizela
Huấn luyện viên: Gonçalo Fábio Camacho Pereira
17
Gabriel Barbosa
68
Maga
68
Maga
68
Maga
68
Maga
21
Diogo Batista
21
Diogo Batista
21
Diogo Batista
21
Diogo Batista
21
Diogo Batista
21
Diogo Batista
68
Prosper Soporuchi Obah
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
90
Diogo Andre Santos Nascimento
23
Uroš Milovanović
23
Uroš Milovanović
Penafiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Gabriel Barbosa Tiền đạo |
51 | 13 | 1 | 11 | 1 | Tiền đạo |
9 Helder Suker Tiền đạo |
45 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 João Silva Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
21 Diogo Batista Tiền vệ |
56 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
68 Maga Hậu vệ |
54 | 1 | 3 | 14 | 1 | Hậu vệ |
4 João Miguel Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Ewerton Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Manuel Baldé Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
3 Gustavo Fernandes Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Tiago Rodrigues Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Sodiq Fatai Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Vizela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
68 Prosper Soporuchi Obah Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Orest Lebedenko Hậu vệ |
50 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Uroš Milovanović Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Heinz Mörschel Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Diogo Andre Santos Nascimento Tiền vệ |
58 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
97 Damien Loppy Tiền đạo |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Raul Garcia Gonzalez Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Jorge Miguel Lopes Xavier Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jean-Pierre Rhyner Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Anthony Paulo Rodrigues Correia Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Jair Semedo Monteiro Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Penafiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Goncalo Negrao Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Pedro Vieira Tiền đạo |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Bruno Pereira Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Miguel Oliveira Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Andre Silva Tiền vệ |
53 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Reko Tiền vệ |
53 | 3 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
99 Xhuliano Skuka Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Diogo Brito Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jota Silva Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vizela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Francesco Ruberto Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
12 Marco Tol Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Natanaël Ntolla Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 João Carlos Silva Reis Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Rodrigo Lourinho Ramos Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 João Paulo Marques Gonçalves Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Vivaldo Leandro Semedo Moura Sousa Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Aleksandar Busnić Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Angel Georgiev Bastunov Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Penafiel
Vizela
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Vizela
1 : 2
(0-1)
Penafiel
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Penafiel
3 : 3
(1-0)
Vizela
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Penafiel
1 : 2
(0-0)
Vizela
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Vizela
3 : 1
(1-1)
Penafiel
Penafiel
Vizela
0% 40% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Penafiel
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
UD Oliveirense Penafiel |
2 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Chaves Penafiel |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Penafiel Benfica II |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Torreense Penafiel |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.87 2.25 1.01 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Penafiel Leixões |
3 1 (2) (0) |
0.88 +0 0.87 |
1.02 2.25 0.82 |
T
|
T
|
Vizela
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Vizela União de Leiria |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Academico Viseu Vizela |
1 1 (0) (1) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.72 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
05/01/2025 |
Vizela Marítimo |
3 2 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Vizela Porto II |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.91 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Felgueiras 1932 Vizela |
2 1 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 15
16 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 3
33 Tổng 23