GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 26/01/2025 11:00

SVĐ: Estádio Municipal 25 de Abril

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 0 0.92

0.89 2.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 3.20 2.87

0.81 10.25 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.85

-0.97 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.05 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Municipal 25 de Abril

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hélder Marino Rodrigues Cristóvão

  • Ngày sinh:

    21-03-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    90 (T:31, H:24, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gonçalo Fábio Camacho Pereira

  • Ngày sinh:

    06-12-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    95 (T:35, H:32, B:28)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Penafiel Vizela

Đội hình

Penafiel 4-3-3

Huấn luyện viên: Hélder Marino Rodrigues Cristóvão

Penafiel VS Vizela

4-3-3 Vizela

Huấn luyện viên: Gonçalo Fábio Camacho Pereira

17

Gabriel Barbosa

68

Maga

68

Maga

68

Maga

68

Maga

21

Diogo Batista

21

Diogo Batista

21

Diogo Batista

21

Diogo Batista

21

Diogo Batista

21

Diogo Batista

68

Prosper Soporuchi Obah

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

90

Diogo Andre Santos Nascimento

23

Uroš Milovanović

23

Uroš Milovanović

Đội hình xuất phát

Penafiel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Gabriel Barbosa Tiền đạo

51 13 1 11 1 Tiền đạo

9

Helder Suker Tiền đạo

45 3 2 3 0 Tiền đạo

15

João Silva Hậu vệ

54 2 1 7 1 Hậu vệ

21

Diogo Batista Tiền vệ

56 2 0 2 0 Tiền vệ

68

Maga Hậu vệ

54 1 3 14 1 Hậu vệ

4

João Miguel Hậu vệ

54 1 0 3 0 Hậu vệ

88

Ewerton Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

31

Manuel Baldé Thủ môn

42 0 0 5 0 Thủ môn

3

Gustavo Fernandes Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Tiago Rodrigues Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

77

Sodiq Fatai Tiền vệ

13 0 0 1 1 Tiền vệ

Vizela

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

68

Prosper Soporuchi Obah Tiền đạo

18 3 0 3 0 Tiền đạo

19

Orest Lebedenko Hậu vệ

50 2 3 5 0 Hậu vệ

23

Uroš Milovanović Tiền đạo

14 2 1 3 0 Tiền đạo

24

Heinz Mörschel Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

90

Diogo Andre Santos Nascimento Tiền vệ

58 0 3 8 0 Tiền vệ

97

Damien Loppy Tiền đạo

16 0 2 0 0 Tiền đạo

25

Raul Garcia Gonzalez Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

77

Jorge Miguel Lopes Xavier Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Jean-Pierre Rhyner Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

41

Anthony Paulo Rodrigues Correia Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Jair Semedo Monteiro Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Penafiel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Goncalo Negrao Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Pedro Vieira Tiền đạo

45 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Bruno Pereira Hậu vệ

37 1 1 2 0 Hậu vệ

1

Miguel Oliveira Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

30

Andre Silva Tiền vệ

53 5 2 7 0 Tiền vệ

8

Reko Tiền vệ

53 3 1 15 0 Tiền vệ

99

Xhuliano Skuka Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Diogo Brito Hậu vệ

49 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Jota Silva Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

Vizela

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Francesco Ruberto Thủ môn

52 0 0 2 0 Thủ môn

12

Marco Tol Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Natanaël Ntolla Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

17

João Carlos Silva Reis Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Rodrigo Lourinho Ramos Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

6

João Paulo Marques Gonçalves Hậu vệ

37 1 0 6 1 Hậu vệ

18

Vivaldo Leandro Semedo Moura Sousa Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Aleksandar Busnić Tiền vệ

46 0 0 5 0 Tiền vệ

8

Angel Georgiev Bastunov Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

Penafiel

Vizela

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Penafiel: 1T - 0H - 3B) (Vizela: 3T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Vizela

1 : 2

(0-1)

Penafiel

15/10/2022

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

Penafiel

3 : 3

(1-0)

Vizela

16/05/2021

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Penafiel

1 : 2

(0-0)

Vizela

16/01/2021

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Vizela

3 : 1

(1-1)

Penafiel

Phong độ gần nhất

Penafiel

Phong độ

Vizela

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Penafiel

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

20/01/2025

UD Oliveirense

Penafiel

2 2

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.90 2.5 0.80

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

04/01/2025

Chaves

Penafiel

0 1

(0) (1)

0.95 -0.5 0.90

0.89 2.25 0.95

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

29/12/2024

Penafiel

Benfica II

1 1

(1) (1)

0.85 +0 0.90

0.85 2.5 0.95

H
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

22/12/2024

Torreense

Penafiel

0 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.87 2.25 1.01

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

14/12/2024

Penafiel

Leixões

3 1

(2) (0)

0.88 +0 0.87

1.02 2.25 0.82

T
T

Vizela

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

19/01/2025

Vizela

União de Leiria

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.88 2.25 0.88

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

Academico Viseu

Vizela

1 1

(0) (1)

0.68 +0.25 0.70

0.72 2.0 0.96

B
H

Hạng Hai Bồ Đào Nha

05/01/2025

Vizela

Marítimo

3 2

(1) (2)

1.00 -0.5 0.85

0.88 2.25 0.88

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

21/12/2024

Vizela

Porto II

2 1

(1) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.91 2.5 0.86

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

15/12/2024

Felgueiras 1932

Vizela

2 1

(0) (1)

0.91 -0.25 0.92

0.92 2.25 0.84

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 2

14 Tổng 12

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 11

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 15

16 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 3

33 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất