Hạng Hai Bồ Đào Nha - 01/12/2024 11:00
SVĐ: Estádio Municipal 25 de Abril
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -1 1/2 0.86
0.96 2.25 0.88
- - -
- - -
2.05 3.20 3.50
0.85 10 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.75 0.75 -0.88
- - -
- - -
2.75 2.05 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
B. Passi
-
Gabriel Barbosa
Gabriel Barbosa
7’ -
João Silva
Gabriel Barbosa
12’ -
21’
Friday Etim
Stanley Iheanacho
-
45’
Đang cập nhật
Yacouba Maiga
-
47’
Đang cập nhật
Yacouba Maiga
-
Gabriel Barbosa
Sodiq Fatai
73’ -
Reko
Xhuliano Skuka
82’ -
85’
Chris Kouakou
Oluwatomiwa Kolawole
-
86’
Beni Junior
Miguel Falé
-
90’
Đang cập nhật
Guilherme
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
47%
53%
2
4
11
22
367
413
1
1
4
2
5
4
Penafiel Mafra
Penafiel 3-4-3
Huấn luyện viên: Hélder Marino Rodrigues Cristóvão
3-4-3 Mafra
Huấn luyện viên: Carlos Manuel Vaz Pinto
17
Gabriel Barbosa
15
João Silva
15
João Silva
15
João Silva
44
Rúben Pereira
44
Rúben Pereira
44
Rúben Pereira
44
Rúben Pereira
15
João Silva
15
João Silva
15
João Silva
9
Andreas Hansen
2
P. Texel
2
P. Texel
2
P. Texel
2
P. Texel
90
Friday Etim
90
Friday Etim
19
Stanley Iheanacho
19
Stanley Iheanacho
19
Stanley Iheanacho
15
Guilherme
Penafiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Gabriel Barbosa Tiền đạo |
44 | 13 | 1 | 11 | 1 | Tiền đạo |
34 Jose Manuel Albergaria Costa Leite Tiền vệ |
10 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Reko Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
15 João Silva Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
44 Rúben Pereira Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
21 Diogo Batista Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
68 Maga Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 14 | 1 | Hậu vệ |
4 João Miguel Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Ewerton Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Manuel Baldé Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
20 Tiago Rodrigues Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Mafra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andreas Hansen Tiền vệ |
48 | 6 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Guilherme Hậu vệ |
35 | 3 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
90 Friday Etim Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Stanley Iheanacho Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 P. Texel Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 B. Passi Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Chris Kouakou Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Yacouba Maiga Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Beni Junior Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Martin Fraisl Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
66 Diogo Capitão Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Penafiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Gustavo Fernandes Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Xhuliano Skuka Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Miguel Oliveira Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Bruno Pereira Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Pedro Vieira Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Goncalo Negrao Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Sodiq Fatai Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
26 Diogo Brito Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Andre Silva Tiền vệ |
46 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Mafra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Vítor Gonçalves Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Alhaji Kamara Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Miguel Falé Tiền đạo |
27 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Mark Nnamdi Ugboh Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Rodrigo Freitas Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Rodrigo Matos Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Oluwatomiwa Kolawole Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jose Marques Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Pedro Pereira Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Penafiel
Mafra
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Mafra
0 : 1
(0-0)
Penafiel
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Penafiel
1 : 0
(1-0)
Mafra
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Penafiel
1 : 0
(0-0)
Mafra
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Mafra
3 : 0
(0-0)
Penafiel
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Mafra
1 : 1
(0-0)
Penafiel
Penafiel
Mafra
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Penafiel
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Penafiel Felgueiras 1932 |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Marítimo Penafiel |
1 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.91 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Penafiel Academico Viseu |
0 2 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Penafiel Lusitânia |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Alverca Penafiel |
2 2 (1) (1) |
0.69 +0.25 0.68 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
Mafra
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Mafra Academico Viseu |
0 2 (0) (1) |
1.06 0.0 0.81 |
0.83 2.0 1.01 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Felgueiras 1932 Mafra |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Mafra União de Leiria |
2 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.91 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
23/10/2024 |
Porto II Mafra |
2 1 (0) (1) |
1.04 -0.5 0.84 |
0.87 2.25 0.97 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Oliveira Hospital Mafra |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 7
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 3
14 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 14
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 7
25 Thẻ vàng đội 21
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
48 Tổng 21