- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tondela Penafiel
Tondela 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Penafiel
Huấn luyện viên:
17
Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo
8
Hélder Luís Lopes Vieira Tavares
8
Hélder Luís Lopes Vieira Tavares
8
Hélder Luís Lopes Vieira Tavares
2
Roberto de Jesus Machado
2
Roberto de Jesus Machado
2
Roberto de Jesus Machado
2
Roberto de Jesus Machado
8
Hélder Luís Lopes Vieira Tavares
8
Hélder Luís Lopes Vieira Tavares
8
Hélder Luís Lopes Vieira Tavares
17
Gabriel Barbosa
68
Maga
68
Maga
68
Maga
68
Maga
21
Diogo Batista
21
Diogo Batista
21
Diogo Batista
21
Diogo Batista
21
Diogo Batista
21
Diogo Batista
Tondela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Tiền đạo |
52 | 18 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
11 João José Pereira da Costa Tiền vệ |
52 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Ricardo Miguel Martins Alves Hậu vệ |
56 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Hélder Luís Lopes Vieira Tavares Tiền vệ |
56 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Roberto de Jesus Machado Hậu vệ |
54 | 1 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
31 Bernardo Caltabiano Parise Fontes Thủ môn |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Tiago Miguel Silva Manso Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
97 Cícero Clebson Alves Santana Tiền vệ |
55 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 João Ricardo Silva Afonso Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Rodrigo Silva Ramos Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 João Carlos Araújo Fonseca Silva Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Penafiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Gabriel Barbosa Tiền đạo |
51 | 13 | 1 | 11 | 1 | Tiền đạo |
9 Helder Suker Tiền đạo |
45 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 João Silva Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
21 Diogo Batista Tiền vệ |
56 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
68 Maga Hậu vệ |
54 | 1 | 3 | 14 | 1 | Hậu vệ |
4 João Miguel Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Ewerton Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Manuel Baldé Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
3 Gustavo Fernandes Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Tiago Rodrigues Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Sodiq Fatai Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Tondela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Valdemiro Pinto Domingos Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Carlos Joel Castro de Sousa Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
60 Emmanuel Maviram Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Pedro Henryque Pereira dos Santos Tiền đạo |
51 | 6 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 André Filipe Castanheira Ceitil Tiền vệ |
56 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Rodrigo Coelho Fernandes Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 António Manuel Pereira Xavier Tiền đạo |
45 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Jordi González-Pola González Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 N. Cunha Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Penafiel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Pedro Vieira Tiền đạo |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Bruno Pereira Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Miguel Oliveira Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Andre Silva Tiền vệ |
53 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Reko Tiền vệ |
53 | 3 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
99 Xhuliano Skuka Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Diogo Brito Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Jota Silva Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Goncalo Negrao Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tondela
Penafiel
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Penafiel
2 : 2
(2-2)
Tondela
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Tondela
0 : 1
(0-1)
Penafiel
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Penafiel
0 : 2
(0-1)
Tondela
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Penafiel
1 : 0
(0-0)
Tondela
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Tondela
0 : 1
(0-1)
Penafiel
Tondela
Penafiel
20% 80% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Tondela
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Porto II Tondela |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Tondela Marítimo |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.96 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Alverca Tondela |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.72 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Tondela União de Leiria |
1 4 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Chaves Tondela |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.77 2.0 0.90 |
T
|
T
|
Penafiel
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Penafiel Vizela |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.89 2.25 0.93 |
|||
20/01/2025 |
UD Oliveirense Penafiel |
2 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Chaves Penafiel |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Penafiel Benfica II |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Torreense Penafiel |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.87 2.25 1.01 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 19
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 24