GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 01/02/2025 14:00

SVĐ: Estádio João Cardoso

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio João Cardoso

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Tondela Penafiel

Đội hình

Tondela 3-4-3

Huấn luyện viên:

Tondela VS Penafiel

3-4-3 Penafiel

Huấn luyện viên:

17

Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares

2

Roberto de Jesus Machado

2

Roberto de Jesus Machado

2

Roberto de Jesus Machado

2

Roberto de Jesus Machado

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares

17

Gabriel Barbosa

68

Maga

68

Maga

68

Maga

68

Maga

21

Diogo Batista

21

Diogo Batista

21

Diogo Batista

21

Diogo Batista

21

Diogo Batista

21

Diogo Batista

Đội hình xuất phát

Tondela

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Tiền đạo

52 18 1 5 1 Tiền đạo

11

João José Pereira da Costa Tiền vệ

52 4 4 5 0 Tiền vệ

34

Ricardo Miguel Martins Alves Hậu vệ

56 3 1 8 1 Hậu vệ

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares Tiền vệ

56 2 1 9 0 Tiền vệ

2

Roberto de Jesus Machado Hậu vệ

54 1 3 11 0 Hậu vệ

31

Bernardo Caltabiano Parise Fontes Thủ môn

18 0 1 0 0 Thủ môn

48

Tiago Miguel Silva Manso Hậu vệ

17 1 1 4 0 Hậu vệ

97

Cícero Clebson Alves Santana Tiền vệ

55 0 2 7 0 Tiền vệ

5

João Ricardo Silva Afonso Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Rodrigo Silva Ramos Tiền đạo

17 0 1 0 0 Tiền đạo

18

João Carlos Araújo Fonseca Silva Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Penafiel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Gabriel Barbosa Tiền đạo

51 13 1 11 1 Tiền đạo

9

Helder Suker Tiền đạo

45 3 2 3 0 Tiền đạo

15

João Silva Hậu vệ

54 2 1 7 1 Hậu vệ

21

Diogo Batista Tiền vệ

56 2 0 2 0 Tiền vệ

68

Maga Hậu vệ

54 1 3 14 1 Hậu vệ

4

João Miguel Hậu vệ

54 1 0 3 0 Hậu vệ

88

Ewerton Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

31

Manuel Baldé Thủ môn

42 0 0 5 0 Thủ môn

3

Gustavo Fernandes Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Tiago Rodrigues Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

77

Sodiq Fatai Tiền vệ

13 0 0 1 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Tondela

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Valdemiro Pinto Domingos Tiền đạo

18 2 1 2 0 Tiền đạo

1

Carlos Joel Castro de Sousa Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

60

Emmanuel Maviram Hậu vệ

18 0 2 1 0 Hậu vệ

21

Pedro Henryque Pereira dos Santos Tiền đạo

51 6 5 5 0 Tiền đạo

6

André Filipe Castanheira Ceitil Tiền vệ

56 3 2 5 0 Tiền vệ

23

Rodrigo Coelho Fernandes Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

7

António Manuel Pereira Xavier Tiền đạo

45 0 3 3 0 Tiền đạo

4

Jordi González-Pola González Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

26

N. Cunha Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

Penafiel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Pedro Vieira Tiền đạo

45 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Bruno Pereira Hậu vệ

37 1 1 2 0 Hậu vệ

1

Miguel Oliveira Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

30

Andre Silva Tiền vệ

53 5 2 7 0 Tiền vệ

8

Reko Tiền vệ

53 3 1 15 0 Tiền vệ

99

Xhuliano Skuka Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Diogo Brito Hậu vệ

49 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Jota Silva Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

27

Goncalo Negrao Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

Tondela

Penafiel

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tondela: 1T - 1H - 3B) (Penafiel: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Penafiel

2 : 2

(2-2)

Tondela

13/04/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Tondela

0 : 1

(0-1)

Penafiel

03/12/2023

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Penafiel

0 : 2

(0-1)

Tondela

14/05/2023

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Penafiel

1 : 0

(0-0)

Tondela

09/01/2023

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Tondela

0 : 1

(0-1)

Penafiel

Phong độ gần nhất

Tondela

Phong độ

Penafiel

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.8
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tondela

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

26/01/2025

Porto II

Tondela

0 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.90 2.5 0.80

Hạng Hai Bồ Đào Nha

19/01/2025

Tondela

Marítimo

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.96 2.25 0.88

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

Alverca

Tondela

1 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.72 2.0 0.96

T
H

Hạng Hai Bồ Đào Nha

04/01/2025

Tondela

União de Leiria

1 4

(0) (2)

0.87 -0.25 0.97

0.90 2.25 0.86

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

21/12/2024

Chaves

Tondela

2 2

(1) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.77 2.0 0.90

T
T

Penafiel

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

26/01/2025

Penafiel

Vizela

0 0

(0) (0)

0.92 +0 0.92

0.89 2.25 0.93

Hạng Hai Bồ Đào Nha

20/01/2025

UD Oliveirense

Penafiel

2 2

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.90 2.5 0.80

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

04/01/2025

Chaves

Penafiel

0 1

(0) (1)

0.95 -0.5 0.90

0.89 2.25 0.95

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

29/12/2024

Penafiel

Benfica II

1 1

(1) (1)

0.85 +0 0.90

0.85 2.5 0.95

H
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

22/12/2024

Torreense

Penafiel

0 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.87 2.25 1.01

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 19

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất