GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 14/12/2024 12:45

SVĐ: Complexo Desportivo FC Alverca

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.76 0 -0.99

0.93 2.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.10 2.70

0.88 10.25 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 -0.98

0.73 0.75 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 1.95 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Andrézinho

    Sema Velázquez

    9’
  • 26’

    Leandro Sanca

    André Ricardo

  • David Bruno

    Anthony Carter

    47’
  • 59’

    André Ricardo

    Ruben Pina

  • David Bruno

    Anthony Carter

    70’
  • 73’

    Paul Ayongo

    Jô Batista

  • Đang cập nhật

    Sema Velázquez

    76’
  • Anthony Carter

    Alysson Cristian Oliveira Silva

    79’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    80’
  • 83’

    Roan Wilson

    Ktatal

  • Brenner

    Pedro Bicalho

    87’
  • Andrézinho

    Wilson Eduardo

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Ktatal

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:45 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Complexo Desportivo FC Alverca

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vasco Maria de Albuquerque Botelho da Costa

  • Ngày sinh:

    02-03-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    55 (T:23, H:14, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marco César Pereira da Cunha Alves

  • Ngày sinh:

    11-04-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    23 (T:10, H:7, B:6)

2

Phạt góc

7

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

4

Cứu thua

1

14

Phạm lỗi

22

366

Tổng số đường chuyền

465

3

Dứt điểm

1

4

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

Alverca Chaves

Đội hình

Alverca 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Vasco Maria de Albuquerque Botelho da Costa

Alverca VS Chaves

4-2-3-1 Chaves

Huấn luyện viên: Marco César Pereira da Cunha Alves

9

Anthony Carter

36

Thauan Lara

36

Thauan Lara

36

Thauan Lara

36

Thauan Lara

10

Andrézinho

10

Andrézinho

40

Ageu

40

Ageu

40

Ageu

5

Fernando Varela

95

Paul Ayongo

4

Bruno Rodrigues

4

Bruno Rodrigues

4

Bruno Rodrigues

4

Bruno Rodrigues

20

André Ricardo

20

André Ricardo

10

Leandro Sanca

10

Leandro Sanca

10

Leandro Sanca

15

Carraça

Đội hình xuất phát

Alverca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Anthony Carter Tiền đạo

15 4 1 2 0 Tiền đạo

5

Fernando Varela Hậu vệ

13 2 1 0 0 Hậu vệ

10

Andrézinho Tiền vệ

15 2 1 2 0 Tiền vệ

40

Ageu Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

36

Thauan Lara Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

7

Brenner Tiền đạo

15 0 1 2 0 Tiền đạo

98

João Victor Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

22

David Bruno Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Sema Velázquez Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Diogo Martins Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Miguel Pires Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Chaves

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

95

Paul Ayongo Tiền đạo

11 1 1 0 0 Tiền đạo

15

Carraça Hậu vệ

39 1 0 4 1 Hậu vệ

20

André Ricardo Tiền đạo

11 1 0 2 0 Tiền đạo

10

Leandro Sanca Tiền đạo

43 0 3 6 0 Tiền đạo

4

Bruno Rodrigues Hậu vệ

42 0 1 6 0 Hậu vệ

1

Vozinha Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

40

Júnior Pius Hậu vệ

22 0 0 5 2 Hậu vệ

5

Aarón Romero Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Pedro Pelágio Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Roan Wilson Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Rui Gomes Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Alverca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Alysson Cristian Oliveira Silva Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

89

João Marcos Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

25

Ricardo Dias Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

23

Pedro Silva Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

4

Iago Mendonça Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Luiz Miguel Tiền đạo

14 0 0 3 0 Tiền đạo

74

Shinga Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Wilson Eduardo Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

35

Pedro Bicalho Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

Chaves

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Tiago Almeida Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

17

David Kusso Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Pedro Pinho Tiền vệ

32 1 0 3 0 Tiền vệ

29

Higor Platiny Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Vasco Fernandes Hậu vệ

28 2 0 8 0 Hậu vệ

88

Ruben Pina Tiền vệ

11 2 1 1 0 Tiền vệ

99

Jô Batista Tiền đạo

34 2 2 1 0 Tiền đạo

12

Ktatal Tiền vệ

12 0 1 3 0 Tiền vệ

31

Rodrigo Nascimento Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

Alverca

Chaves

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Alverca: 0T - 0H - 0B) (Chaves: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Alverca

Phong độ

Chaves

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.4
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Alverca

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

08/12/2024

UD Oliveirense

Alverca

1 4

(1) (3)

0.82 +0.5 1.02

0.92 2.25 0.92

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

30/11/2024

Alverca

Vizela

4 2

(4) (1)

0.98 +0 0.91

0.91 2.25 0.93

T
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

23/11/2024

Alverca

Rio Ave

2 2

(1) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.94 2.25 0.88

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

10/11/2024

Benfica II

Alverca

2 1

(1) (1)

1.02 -0.5 0.82

1.05 2.25 0.83

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

01/11/2024

Alverca

Feirense

1 0

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

1.15 2.5 0.66

T
X

Chaves

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

08/12/2024

Chaves

Porto II

2 1

(2) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.83 2.25 0.85

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

30/11/2024

Portimonense

Chaves

1 2

(1) (1)

0.94 +0 0.94

1.15 2.5 0.66

T
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

23/11/2024

Casa Pia

Chaves

3 0

(2) (0)

0.82 -0.5 0.97

1.00 2.25 0.82

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

08/11/2024

Vizela

Chaves

0 1

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.90 2.25 0.86

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

02/11/2024

Chaves

Paços de Ferreira

2 1

(1) (1)

0.91 -0.5 0.93

0.83 2.25 0.93

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 7

Sân khách

14 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 25

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 13

18 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất