Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha - 23/11/2024 19:15
SVĐ: Campo do Cevadeiro
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 0.97
1.00 2.25 0.82
- - -
- - -
1.83 3.30 4.50
0.86 10 0.95
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.71 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.62 2.00 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Cassiano
2’ -
Đang cập nhật
Nuno Moreira
24’ -
35’
Paulo Victor
David Kusso
-
37’
Đang cập nhật
Carraça
-
43’
Đang cập nhật
Júnior Pius
-
Đang cập nhật
Nuno Moreira
44’ -
45’
Đang cập nhật
Carraça
-
Nuno Moreira
Raúl Blanco
46’ -
49’
Đang cập nhật
Pedro Pinho
-
Đang cập nhật
Jérémy Livolant
56’ -
Cassiano
Samuel Obeng
62’ -
63’
Rui Gomes
Tiago Almeida
-
69’
Paul Ayongo
Higor Platiny
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
71’ -
Miguel Sousa
Rafael Brito
76’ -
Đang cập nhật
Ruben Kluivert
80’ -
85’
Đang cập nhật
Leandro Sanca
-
90’
Đang cập nhật
Higor Platiny
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
50%
50%
1
6
2
1
368
368
9
4
6
1
0
2
Casa Pia Chaves
Casa Pia 3-4-3
Huấn luyện viên: Natanael João Pereira Costa
3-4-3 Chaves
Huấn luyện viên: Marco César Pereira da Cunha Alves
7
Nuno Moreira
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
3
Ruben Kluivert
3
Ruben Kluivert
3
Ruben Kluivert
3
Ruben Kluivert
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
72
Gaizka Larrazabal
7
Paulo Victor
20
André Ricardo
20
André Ricardo
20
André Ricardo
20
André Ricardo
15
Carraça
15
Carraça
8
Pedro Pinho
8
Pedro Pinho
8
Pedro Pinho
95
Paul Ayongo
Casa Pia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nuno Moreira Tiền đạo |
26 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
90 Cassiano Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Tchamba Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
72 Gaizka Larrazabal Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
3 Ruben Kluivert Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Beni Tiền vệ |
38 | 0 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
33 Ricardo Batista Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 3 | 2 | Thủ môn |
6 José Fonte Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Miguel Sousa Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Fahem Benaissa-Yahia Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jérémy Livolant Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chaves
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Paulo Victor Tiền đạo |
46 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
95 Paul Ayongo Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Carraça Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Pedro Pinho Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 André Ricardo Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Bruno Rodrigues Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Rodrigo Nascimento Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Júnior Pius Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
5 Aarón Romero Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Roan Wilson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Rui Gomes Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Casa Pia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Max Svensson Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 André Geraldes Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
52 Henrique Pereira Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 João Goulart Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Raúl Blanco Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Rafael Brito Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Samuel Obeng Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Daniel Azevedo Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Leonardo Lelo Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Chaves
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Higor Platiny Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Gonçalo Filipe Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Tiago Almeida Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Helder Morim Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 David Kusso Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Leandro Sanca Tiền đạo |
40 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
13 Vasco Fernandes Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
55 Kiko Pereira Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Pedro Pelágio Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Casa Pia
Chaves
VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia
3 : 1
(1-0)
Chaves
VĐQG Bồ Đào Nha
Chaves
1 : 3
(1-2)
Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Chaves
1 : 0
(1-0)
Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia
1 : 2
(1-0)
Chaves
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Chaves
4 : 1
(1-1)
Casa Pia
Casa Pia
Chaves
20% 40% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Casa Pia
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Casa Pia Farense |
1 1 (1) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Rio Ave Casa Pia |
2 2 (2) (2) |
0.94 -0.25 0.95 |
0.97 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Casa Pia Nacional |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Amora Casa Pia |
0 5 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
Sporting CP Casa Pia |
2 0 (1) (0) |
0.90 -2.25 1.00 |
0.85 3.5 0.87 |
T
|
X
|
Chaves
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Vizela Chaves |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Chaves Paços de Ferreira |
2 1 (1) (1) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.83 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
UD Oliveirense Chaves |
0 3 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Chaves Lusitania FC Lourosa |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Chaves Feirense |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.5 0.98 |
0.87 2.25 0.97 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 22