GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 19/01/2025 15:30

SVĐ: Estádio João Cardoso

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.82

0.96 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.25 3.75

1.00 10.5 0.73

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.71 0.75 -0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.05 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ricardo Alves

    15’
  • Đang cập nhật

    Cicero

    19’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Fábio China

  • Cicero

    André Ceitil

    46’
  • Roberto

    Roberto

    60’
  • Rodrigo Ramos

    Xavier

    61’
  • Tiago Manso

    Miro

    65’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    67’
  • 80’

    Preslav Borukov

    Daniel Silva

  • 81’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 87’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 88’

    Fábio China

    Igor Julião

  • 90’

    Vladan Danilović

    Bernardo Martim Aguiar Gomes

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio João Cardoso

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luís Miguel Correia Pinto

  • Ngày sinh:

    01-04-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    29 (T:13, H:11, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ivo Ricardo Abreu Vieira

  • Ngày sinh:

    10-01-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    96 (T:30, H:23, B:43)

3

Phạt góc

6

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

0

Cứu thua

1

20

Phạm lỗi

19

382

Tổng số đường chuyền

486

6

Dứt điểm

5

1

Dứt điểm trúng đích

0

6

Việt vị

1

Tondela Marítimo

Đội hình

Tondela 3-4-3

Huấn luyện viên: Luís Miguel Correia Pinto

Tondela VS Marítimo

3-4-3 Marítimo

Huấn luyện viên: Ivo Ricardo Abreu Vieira

17

Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares

2

Roberto de Jesus Machado

2

Roberto de Jesus Machado

2

Roberto de Jesus Machado

2

Roberto de Jesus Machado

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares

79

Martim Miguel Carneiro Tavares

44

Romain Rodrigues Correia

44

Romain Rodrigues Correia

44

Romain Rodrigues Correia

44

Romain Rodrigues Correia

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira

Đội hình xuất phát

Tondela

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Tiền đạo

51 18 1 5 1 Tiền đạo

11

João José Pereira da Costa Tiền vệ

51 4 4 5 0 Tiền vệ

34

Ricardo Miguel Martins Alves Hậu vệ

55 3 1 8 1 Hậu vệ

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares Tiền vệ

55 2 1 9 0 Tiền vệ

2

Roberto de Jesus Machado Hậu vệ

53 1 3 11 0 Hậu vệ

31

Bernardo Caltabiano Parise Fontes Thủ môn

17 0 1 0 0 Thủ môn

48

Tiago Miguel Silva Manso Hậu vệ

16 1 1 4 0 Hậu vệ

97

Cícero Clebson Alves Santana Tiền vệ

54 0 2 7 0 Tiền vệ

5

João Ricardo Silva Afonso Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Rodrigo Silva Ramos Tiền đạo

16 0 1 0 0 Tiền đạo

18

João Carlos Araújo Fonseca Silva Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

Marítimo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

79

Martim Miguel Carneiro Tavares Tiền đạo

16 3 0 0 0 Tiền đạo

45

Fábio Diogo Agrela Ferreira Hậu vệ

53 1 2 5 0 Hậu vệ

4

Erivaldo Almeida Santos Junior Hậu vệ

28 1 1 5 0 Hậu vệ

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira Tiền vệ

16 1 1 2 0 Tiền vệ

44

Romain Rodrigues Correia Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

21

Tomás Caldas Januário Carvalho Domingos Hậu vệ

51 0 4 6 0 Hậu vệ

99

J. Macedo Tabuaco Thủ môn

16 0 0 2 0 Thủ môn

18

Vladan Danilović Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

98

Ibrahima Kalil Guirassy Tiền vệ

20 0 0 6 1 Tiền vệ

48

Michel Costa da Silva Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Fabio Blanco Gomez Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Tondela

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Valdemiro Pinto Domingos Tiền đạo

17 2 1 2 0 Tiền đạo

1

Carlos Joel Castro de Sousa Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

60

Emmanuel Maviram Hậu vệ

17 0 2 1 0 Hậu vệ

21

Pedro Henryque Pereira dos Santos Tiền đạo

50 6 5 5 0 Tiền đạo

6

André Filipe Castanheira Ceitil Tiền vệ

55 3 2 5 0 Tiền vệ

23

Rodrigo Coelho Fernandes Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

7

António Manuel Pereira Xavier Tiền đạo

44 0 3 3 0 Tiền đạo

4

Jordi González-Pola González Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

26

N. Cunha Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

Marítimo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Igor de Carvalho Julião Hậu vệ

43 3 2 8 1 Hậu vệ

9

Preslav Borukov Tiền đạo

20 2 0 2 0 Tiền đạo

88

Rodrigo Marcos Rodrigues Andrade Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Bernardo Martim Aguiar Gomes Tiền vệ

25 2 0 3 0 Tiền vệ

5

Noah Haubjerg Ellegaard Madsen Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

46

Daniel Benchimol Pereira Silva Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Samuel António Silva Thủ môn

49 0 0 2 0 Thủ môn

24

Rodrigo Da Rocha Borges Hậu vệ

31 7 0 4 0 Hậu vệ

17

Francisco Tomás Aguiar Gomes Tiền đạo

29 0 0 1 0 Tiền đạo

Tondela

Marítimo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tondela: 2T - 2H - 1B) (Marítimo: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Marítimo

2 : 2

(1-2)

Tondela

10/03/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Tondela

0 : 3

(0-1)

Marítimo

28/10/2023

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Marítimo

2 : 2

(0-0)

Tondela

03/04/2022

VĐQG Bồ Đào Nha

Marítimo

1 : 3

(1-1)

Tondela

07/11/2021

VĐQG Bồ Đào Nha

Tondela

4 : 2

(3-0)

Marítimo

Phong độ gần nhất

Tondela

Phong độ

Marítimo

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tondela

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

Alverca

Tondela

1 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.72 2.0 0.96

T
H

Hạng Hai Bồ Đào Nha

04/01/2025

Tondela

União de Leiria

1 4

(0) (2)

0.87 -0.25 0.97

0.90 2.25 0.86

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

21/12/2024

Chaves

Tondela

2 2

(1) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.77 2.0 0.90

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

15/12/2024

Tondela

Portimonense

2 0

(2) (0)

0.90 -0.75 0.93

0.95 2.5 0.82

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

08/12/2024

Vizela

Tondela

1 1

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.94 2.25 0.92

T
X

Marítimo

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

05/01/2025

Vizela

Marítimo

3 2

(1) (2)

1.00 -0.5 0.85

0.88 2.25 0.88

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

29/12/2024

Marítimo

UD Oliveirense

1 2

(0) (1)

1.00 -1.25 0.85

0.88 2.5 0.88

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

15/12/2024

Marítimo

Torreense

0 3

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.81 2.25 0.88

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

08/12/2024

Mafra

Marítimo

2 3

(1) (1)

1.15 +0 0.76

0.82 2.0 1.06

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

01/12/2024

Marítimo

Benfica II

1 1

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.80

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 13

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 24

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 10

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 15

12 Thẻ vàng đội 9

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất