Hạng Hai Bồ Đào Nha - 01/12/2024 15:30
SVĐ: Estádio dos Barreiros
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.10 3.20 3.30
0.85 10.25 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
1.00 1.0 0.85
- - -
- - -
2.87 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Hugo Félix
Nuno Félix
-
Đang cập nhật
Vladan Danilović
21’ -
Đang cập nhật
Ibrahima Kalil Guirassy
39’ -
Đang cập nhật
Pedro Silva
45’ -
46’
Gerson Sousa
Joao Veloso
-
55’
Đang cập nhật
Diogo Prioste
-
Ibrahima Kalil Guirassy
Preslav Borukov
60’ -
Pedro Silva
Cristian Ponde
61’ -
64’
Gustavo Marques
José Melro
-
69’
Francisco Domingues
Leandro Santos
-
75’
Luan
João Fonseca
-
Fábio China
Francisco Gomes
84’ -
Preslav Borukov
Martim Tavares
87’ -
Erivaldo Almeida
Rodrigo
89’ -
Đang cập nhật
Preslav Borukov
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
58%
42%
2
3
17
14
385
278
16
5
3
2
0
1
Marítimo Benfica II
Marítimo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rui Pedro Viegas Silva Gomes Duarte
4-2-3-1 Benfica II
Huấn luyện viên: Nelson Alexandre da Silva Veríssimo
7
Euller
4
Erivaldo Almeida
4
Erivaldo Almeida
4
Erivaldo Almeida
4
Erivaldo Almeida
29
Patrick Fernandes
29
Patrick Fernandes
45
Fábio China
45
Fábio China
45
Fábio China
2
Igor Julião
77
Gerson Sousa
76
Gustavo Marques
76
Gustavo Marques
76
Gustavo Marques
76
Gustavo Marques
79
Hugo Félix
79
Hugo Félix
79
Hugo Félix
79
Hugo Félix
79
Hugo Félix
79
Hugo Félix
Marítimo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Euller Tiền vệ |
43 | 11 | 6 | 12 | 1 | Tiền vệ |
2 Igor Julião Hậu vệ |
38 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
29 Patrick Fernandes Tiền đạo |
11 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Fábio China Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Erivaldo Almeida Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlos Daniel Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Romain Correia Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Samuel Silva Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
98 Ibrahima Kalil Guirassy Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
18 Vladan Danilović Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro Silva Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Benfica II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Gerson Sousa Tiền vệ |
90 | 10 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
89 Gustavo Varela Tiền đạo |
31 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
86 Diogo Prioste Tiền vệ |
45 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
79 Hugo Félix Tiền vệ |
47 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
76 Gustavo Marques Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
60 Nuno Félix Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
66 Joshua Wynder Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
78 Francisco Domingues Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
82 Diogo Spencer Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Luan Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
75 André Gomes Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Marítimo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Tomás Domingos Hậu vệ |
46 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Francisco Gomes Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Preslav Borukov Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
79 Martim Tavares Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Gonçalo Tabuaço Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
88 Rodrigo Andrade Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 André Rodrigues Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Rodrigo Hậu vệ |
26 | 7 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Cristian Ponde Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Benfica II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
54 Bernardes Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 José Melro Tiền đạo |
11 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
98 Ricardo Dias Ribeiro Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Leandro Santos Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
83 Rafael Luis Tiền vệ |
45 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
90 Ivan Lima Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
68 Joao Veloso Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 João Fonseca Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Paul Okon-Engstler Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Marítimo
Benfica II
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Marítimo
3 : 1
(1-1)
Benfica II
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Benfica II
0 : 1
(0-1)
Marítimo
Marítimo
Benfica II
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Marítimo
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Feirense Marítimo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Leixões Marítimo |
2 1 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.98 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Marítimo Penafiel |
1 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.91 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Felgueiras 1932 Marítimo |
1 3 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Academico Viseu Marítimo |
0 2 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.73 2.0 0.93 |
T
|
H
|
Benfica II
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Portimonense Benfica II |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0 1.03 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Benfica II Alverca |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.05 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Academico Viseu Benfica II |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Benfica II Tondela |
1 3 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.76 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Benfica II Chaves |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.05 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 12
2 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 20
10 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 28