Hạng Hai Bồ Đào Nha - 10/11/2024 14:00
SVĐ: Estádio do Mar
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 -1 3/4 0.77
0.98 2.0 0.79
- - -
- - -
2.45 2.90 3.20
0.95 10 0.86
- - -
- - -
0.73 0 -0.95
0.91 0.75 0.93
- - -
- - -
3.40 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Igor Julião
-
André André
Werton
27’ -
Đang cập nhật
Hugo Basto
29’ -
35’
Đang cập nhật
Vladan Danilović
-
36’
Igor Julião
Tomás Domingos
-
61’
Fábio China
Pedro Empis
-
Werton
Rodrigo Martins
65’ -
74’
Vladan Danilović
Preslav Borukov
-
Đang cập nhật
Paulinho
79’ -
João Oliveira
Rafael Martins
84’ -
87’
Đang cập nhật
Rodrigo
-
André André
Hugues Evrard
88’ -
90’
Đang cập nhật
Euller
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
10
40%
60%
5
2
21
19
381
571
11
13
4
6
0
1
Leixões Marítimo
Leixões 4-3-3
Huấn luyện viên: Carlos Manuel Fangueiro Soares
4-3-3 Marítimo
Huấn luyện viên: Rui Pedro Viegas Silva Gomes Duarte
10
Paulité
11
André André
11
André André
11
André André
11
André André
15
Simãozinho
15
Simãozinho
15
Simãozinho
15
Simãozinho
15
Simãozinho
15
Simãozinho
7
Euller
45
Fábio China
45
Fábio China
45
Fábio China
45
Fábio China
2
Igor Julião
2
Igor Julião
79
Martim Tavares
79
Martim Tavares
79
Martim Tavares
24
Rodrigo
Leixões
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Paulité Tiền đạo |
48 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
91 Ricardo Valente Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Fabinho Tiền vệ |
45 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Simãozinho Hậu vệ |
25 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 André André Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Werton Tiền đạo |
11 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Daniel Figueira Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 João Oliveira Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Rafael Santos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Hugo Basto Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ibrahim Alhassan Abdullahi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Marítimo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Euller Tiền vệ |
42 | 11 | 6 | 12 | 1 | Tiền vệ |
24 Rodrigo Hậu vệ |
25 | 7 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Igor Julião Hậu vệ |
37 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
79 Martim Tavares Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Fábio China Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlos Daniel Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Romain Correia Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Gonçalo Tabuaço Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Vladan Danilović Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Fransérgio Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Cristian Ponde Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Leixões
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Regis Ndo Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
23 Henrique Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Jean Felipe Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Rafael Vieira Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
70 Rodrigo Martins Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Paulinho Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Rafael Martins Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
51 Igor Stefanović Thủ môn |
46 | 1 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
13 Hugues Evrard Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
Marítimo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Preslav Borukov Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Samuel Silva Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Tomás Domingos Hậu vệ |
45 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 João Tavares Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Francisco Gomes Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Patrick Fernandes Tiền đạo |
10 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Erivaldo Almeida Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Pedro Empis Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro Silva Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leixões
Marítimo
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Marítimo
0 : 0
(0-0)
Leixões
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Leixões
0 : 1
(0-1)
Marítimo
Leixões
Marítimo
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Leixões
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
União de Leiria Leixões |
1 0 (1) (0) |
0.70 +0 1.09 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Leixões Porto II |
3 0 (2) (0) |
0.89 -0.5 0.98 |
0.96 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Leixões Alcains |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Tondela Leixões |
2 1 (0) (1) |
0.86 0.0 1.02 |
0.99 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Leixões Portimonense |
3 0 (3) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
T
|
Marítimo
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Marítimo Penafiel |
1 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.91 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Felgueiras 1932 Marítimo |
1 3 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Academico Viseu Marítimo |
0 2 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.73 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
05/10/2024 |
Marítimo Porto II |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
União de Leiria Marítimo |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.89 2.25 0.99 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
4 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 21
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 17
22 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
5 Thẻ đỏ đội 0
40 Tổng 34