- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Feirense Marítimo
Feirense 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vitor Emanuel Vieira Martins
4-2-3-1 Marítimo
Huấn luyện viên: Rui Pedro Viegas Silva Gomes Duarte
11
Zidane Banjaqui
20
Jorge Javier Moreira Pereira
20
Jorge Javier Moreira Pereira
20
Jorge Javier Moreira Pereira
20
Jorge Javier Moreira Pereira
6
Washington Santana da Silva
6
Washington Santana da Silva
5
Bruno da Silva Fonseca
5
Bruno da Silva Fonseca
5
Bruno da Silva Fonseca
10
Rúben Manuel Pereira Alves
79
Martim Miguel Carneiro Tavares
44
Romain Rodrigues Correia
44
Romain Rodrigues Correia
44
Romain Rodrigues Correia
44
Romain Rodrigues Correia
16
Carlos Daniel Cevada Teixeira
16
Carlos Daniel Cevada Teixeira
16
Carlos Daniel Cevada Teixeira
16
Carlos Daniel Cevada Teixeira
16
Carlos Daniel Cevada Teixeira
16
Carlos Daniel Cevada Teixeira
Feirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Zidane Banjaqui Tiền vệ |
38 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Rúben Manuel Pereira Alves Tiền đạo |
46 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
6 Washington Santana da Silva Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Bruno da Silva Fonseca Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorge Javier Moreira Pereira Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Leandro Miguel Curto Antunes Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
76 Filipe Rafael Vieira Almeida Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Nile John Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 João Paulo Santos da Costa Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Diogo Miguel Guedes de Almeida Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Cristian Marcelo González Tassano Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Marítimo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
79 Martim Miguel Carneiro Tavares Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Fábio Diogo Agrela Ferreira Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Erivaldo Almeida Santos Junior Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlos Daniel Cevada Teixeira Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Romain Rodrigues Correia Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Tomás Caldas Januário Carvalho Domingos Hậu vệ |
46 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 J. Macedo Tabuaco Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Vladan Danilović Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Ibrahima Kalil Guirassy Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
48 Michel Costa da Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Fabio Blanco Gomez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Feirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jordan Layn Saint-Louis Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Stivan Petkov Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Pedro Leonardo Gonçalves Mateus Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Amine Rehmi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Olamide Shodipo Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
88 Tiago Miguel Hora Ribeiro Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Emanuel Moreira Fernandes Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Henrique Jocú Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 José Pedro Almeida Macedo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Marítimo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Noah Haubjerg Ellegaard Madsen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Samuel António Silva Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
46 Daniel Benchimol Pereira Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Francisco Tomás Aguiar Gomes Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Rodrigo Da Rocha Borges Hậu vệ |
26 | 7 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Igor de Carvalho Julião Hậu vệ |
38 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
9 Preslav Borukov Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
88 Rodrigo Marcos Rodrigues Andrade Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Bernardo Martim Aguiar Gomes Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Feirense
Marítimo
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Marítimo
3 : 2
(0-1)
Feirense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Feirense
0 : 1
(0-0)
Marítimo
Feirense
Marítimo
20% 80% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Feirense
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Feirense Tondela |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Alverca Feirense |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Feirense Portimonense |
1 1 (0) (1) |
0.76 +0 1.01 |
0.90 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
13/10/2024 |
Chaves Feirense |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.5 0.98 |
0.87 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Feirense Vizela |
0 0 (0) (0) |
0.70 +0.25 0.71 |
0.76 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Marítimo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Leixões Marítimo |
2 1 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.98 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Marítimo Penafiel |
1 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.91 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Felgueiras 1932 Marítimo |
1 3 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Academico Viseu Marítimo |
0 2 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.73 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
05/10/2024 |
Marítimo Porto II |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 11
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 19
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 18
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 32