GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Feirense

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1918

Huấn luyện viên: Vitor Emanuel Vieira Martins

Sân vận động: Estádio Marcolino de Castro

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Feirense

Feirense

Felgueiras 1932

Felgueiras 1932

0 : 0

0 : 0

Felgueiras 1932

Felgueiras 1932

0-0

24/01

0-0

24/01

Academico Viseu

Academico Viseu

Feirense

Feirense

0 : 0

0 : 0

Feirense

Feirense

0-0

0.80 -0.25 -0.95

0.93 2.25 0.83

0.93 2.25 0.83

18/01

6-2

18/01

Feirense

Feirense

Torreense

Torreense

1 : 1

1 : 1

Torreense

Torreense

6-2

0.79 +0 0.97

0.76 2.0 0.91

0.76 2.0 0.91

04/01

4-5

04/01

Feirense

Feirense

Leixões

Leixões

1 : 0

0 : 0

Leixões

Leixões

4-5

0.85 +0 0.90

0.77 2.0 0.90

0.77 2.0 0.90

29/12

2-2

29/12

Mafra

Mafra

Feirense

Feirense

0 : 0

0 : 0

Feirense

Feirense

2-2

-0.98 -0.5 0.82

0.71 2.0 0.97

0.71 2.0 0.97

15/12

4-4

15/12

Porto II

Porto II

Feirense

Feirense

0 : 0

0 : 0

Feirense

Feirense

4-4

0.82 -0.25 -0.98

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

07/12

4-4

07/12

Feirense

Feirense

Penafiel

Penafiel

3 : 0

1 : 0

Penafiel

Penafiel

4-4

0.85 +0 -0.95

0.85 2.25 0.85

0.85 2.25 0.85

30/11

8-3

30/11

União de Leiria

União de Leiria

Feirense

Feirense

1 : 0

0 : 0

Feirense

Feirense

8-3

0.85 -0.25 1.00

0.90 2.25 0.86

0.90 2.25 0.86

23/11

0-0

23/11

Feirense

Feirense

Marítimo

Marítimo

0 : 0

0 : 0

Marítimo

Marítimo

0-0

09/11

3-4

09/11

Feirense

Feirense

Tondela

Tondela

1 : 1

0 : 1

Tondela

Tondela

3-4

0.80 +0.25 -0.95

0.93 2.25 0.83

0.93 2.25 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

77

Eduardo Barbosa Hatamoto Tiền đạo

31 5 1 2 0 22 Tiền đạo

11

Zidane Banjaqui Tiền vệ

44 4 3 6 0 27 Tiền vệ

6

Washington Santana da Silva Tiền vệ

138 3 0 21 0 36 Tiền vệ

27

Henrique Jocú Tiền vệ

48 2 0 6 0 24 Tiền vệ

25

Olamide Shodipo Tiền đạo

26 2 0 2 0 28 Tiền đạo

5

Bruno da Silva Fonseca Hậu vệ

33 1 1 5 0 33 Hậu vệ

76

Filipe Rafael Vieira Almeida Hậu vệ

52 1 0 9 0 28 Hậu vệ

4

Anthony Msonter Shimaga Hậu vệ

69 0 0 9 0 26 Hậu vệ

7

Diogo Brás Tiền đạo

56 0 0 6 0 25 Tiền đạo

24

João Paulo Santos da Costa Thủ môn

33 0 0 1 0 29 Thủ môn