Hạng Hai Bồ Đào Nha - 09/11/2024 18:00
SVĐ: Estádio Marcolino de Castro
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -0.95
0.93 2.25 0.83
- - -
- - -
3.25 3.00 2.40
0.83 10 0.87
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
-0.88 1.0 0.75
- - -
- - -
3.75 2.00 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Pedro Henryque
Talocha
-
32’
Đang cập nhật
Ricardo Alves
-
Đang cập nhật
Bruno Silva
35’ -
Jorge Pereira
Nile John
55’ -
Đang cập nhật
Stivan Petkov
63’ -
64’
Rodrigo Ramos
Xavier
-
Đang cập nhật
Helder Sá
69’ -
72’
Hélder Tavares
Tiago Manso
-
79’
Costinha
Nuno Cunha
-
Ruben Alves
João Castro
83’ -
Diga
Jordan Layn Saint-Louis
87’ -
Đang cập nhật
Filipe Almeida
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
56%
44%
2
2
10
7
378
297
1
1
3
3
1
1
Feirense Tondela
Feirense 4-3-3
Huấn luyện viên: Vitor Emanuel Vieira Martins
4-3-3 Tondela
Huấn luyện viên: Luís Miguel Correia Pinto
11
Zidane Banjaqui
5
Bruno Silva
5
Bruno Silva
5
Bruno Silva
5
Bruno Silva
6
Washington
6
Washington
6
Washington
6
Washington
6
Washington
6
Washington
21
Pedro Henryque
9
Miro
9
Miro
9
Miro
9
Miro
34
Ricardo Alves
34
Ricardo Alves
8
Hélder Tavares
8
Hélder Tavares
8
Hélder Tavares
11
Costinha
Feirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Zidane Banjaqui Tiền vệ |
37 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Ruben Alves Tiền đạo |
45 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
27 Henrique Jocu Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Washington Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Bruno Silva Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorge Pereira Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Leandro Antunes Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
76 Filipe Almeida Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
24 João Costa Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Diga Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Cristian Tassano Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Tondela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Pedro Henryque Tiền đạo |
45 | 6 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Costinha Tiền vệ |
44 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Ricardo Alves Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Hélder Tavares Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Miro Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Bebeto Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
31 Bernardo Caltabiano Parise Fontes Thủ môn |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Cicero Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 João Afonso Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Rodrigo Ramos Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Talocha Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Feirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Nile John Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Kevin Stiven Quejada Lasso Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Anthony Shimaga Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Stivan Petkov Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Helder Sá Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Olamide Shodipo Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 João Castro Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jordan Layn Saint-Louis Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Pedro Mateus Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Tondela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Nuno Cunha Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Moudja Sie Ouattara Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Gabriel Souza Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
60 Emmanuel Maviram Hậu vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 André Ceitil Tiền vệ |
48 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Xavier Tiền đạo |
38 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Roberto Tiền đạo |
44 | 18 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
4 Jordi Pola Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Tiago Manso Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Feirense
Tondela
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Feirense
1 : 3
(1-0)
Tondela
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Tondela
2 : 0
(1-0)
Feirense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Tondela
1 : 1
(0-0)
Feirense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Feirense
1 : 1
(0-0)
Tondela
Feirense
Tondela
40% 60% 0%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Feirense
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Alverca Feirense |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Feirense Portimonense |
1 1 (0) (1) |
0.76 +0 1.01 |
0.90 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
13/10/2024 |
Chaves Feirense |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.5 0.98 |
0.87 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Feirense Vizela |
0 0 (0) (0) |
0.70 +0.25 0.71 |
0.76 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
UD Oliveirense Feirense |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.92 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Tondela
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Tondela UD Oliveirense |
2 0 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Benfica II Tondela |
1 3 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.76 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Tondela Leixões |
2 1 (0) (1) |
0.86 0.0 1.02 |
0.99 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Torreense Tondela |
0 2 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Tondela Academico Viseu |
4 1 (3) (1) |
0.95 +0 0.95 |
0.87 2.25 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 15
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 6
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 29
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 20
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 7
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 40