Hạng Hai Bồ Đào Nha - 29/12/2024 14:00
SVĐ: Estádio Municipal de Mafra
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.82
0.71 2.0 0.97
- - -
- - -
2.00 3.25 3.70
0.83 9.5 0.87
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.79 0.75 -0.95
- - -
- - -
2.75 2.00 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
B. Djé Bi Djé
1’ -
F. Etim
F. Etim
20’ -
Đang cập nhật
Diogo Capitão
37’ -
Miguel Falé
José Precatado
64’ -
67’
Ruben Alves
Henrique Jocu
-
75’
Zidane Banjaqui
Amine Rehmi
-
A. Nibe
J. Kolawole
84’ -
87’
Leandro Antunes
Olamide Shodipo
-
S. Iheanacho
A. Kamara
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
61%
39%
2
2
13
14
379
252
10
9
2
2
0
0
Mafra Feirense
Mafra 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tiago Alexandre Martins Galhardo Ferreira
4-2-3-1 Feirense
Huấn luyện viên: Vitor Emanuel Vieira Martins
9
A. Nibe
19
S. Iheanacho
19
S. Iheanacho
19
S. Iheanacho
19
S. Iheanacho
15
Gui Ferreira
15
Gui Ferreira
90
F. Etim
90
F. Etim
90
F. Etim
10
Miguel Falé
11
Zidane Banjaqui
20
Jorge Pereira
20
Jorge Pereira
20
Jorge Pereira
20
Jorge Pereira
6
Washington
6
Washington
5
Bruno Silva
5
Bruno Silva
5
Bruno Silva
10
Ruben Alves
Mafra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 A. Nibe Tiền vệ |
52 | 6 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Miguel Falé Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Gui Ferreira Hậu vệ |
38 | 3 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
90 F. Etim Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 S. Iheanacho Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 C. Kouakou Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Y. Maïga Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 B. Djé Bi Djé Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Fraisl Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
32 Rodrigo Freitas Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Diogo Capitão Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Feirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Zidane Banjaqui Tiền vệ |
41 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Ruben Alves Tiền đạo |
49 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
6 Washington Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Bruno Silva Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorge Pereira Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Leandro Antunes Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
76 Filipe Almeida Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Nile John Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 João Costa Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Diga Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Emanuel Fernandes Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mafra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Rodrigo Matos Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 B. Passi Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Valter Monteiro Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 J. Kolawole Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 José Precatado Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 M. Ugboh Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Vítor Gonçalves Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 A. Kamara Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Pedro Pereira Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Feirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Olamide Shodipo Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Amine Rehmi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Isah Ali Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Tiago Ribeiro Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Stivan Petkov Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Kevin Stiven Quejada Lasso Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Pedro Mateus Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
70 João Castro Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Henrique Jocu Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Mafra
Feirense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Mafra
0 : 0
(0-0)
Feirense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Feirense
3 : 2
(3-0)
Mafra
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Mafra
1 : 1
(1-0)
Feirense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Mafra
1 : 1
(1-1)
Feirense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Feirense
0 : 0
(0-0)
Mafra
Mafra
Feirense
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mafra
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Leixões Mafra |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Mafra Benfica II |
2 0 (2) (0) |
1.02 +0 0.75 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Mafra Marítimo |
2 3 (1) (1) |
1.15 +0 0.76 |
0.82 2.0 1.06 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Penafiel Mafra |
1 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.86 |
0.96 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Mafra Academico Viseu |
0 2 (0) (1) |
1.06 0.0 0.81 |
0.83 2.0 1.01 |
B
|
H
|
Feirense
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Porto II Feirense |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Feirense Penafiel |
3 0 (1) (0) |
0.85 +0 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
União de Leiria Feirense |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Feirense Marítimo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Feirense Tondela |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 23