GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 30/11/2024 14:00

SVĐ: Estádio Pina Manique

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 1.00

0.90 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.10 3.30

0.92 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

-0.89 1.0 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.05 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Đang cập nhật

    Zidane Banjaqui

  • Đang cập nhật

    Ryan

    24’
  • Đang cập nhật

    Alisson Santos

    37’
  • 58’

    Leandro Antunes

    Henrique Jocu

  • Crystopher

    Sarpreet Singh

    60’
  • Alisson Santos

    Jair da Silva

    61’
  • 75’

    Stivan Petkov

    Kevin Stiven Quejada Lasso

  • Daniel dos Anjos

    Herculano Nabian

    78’
  • 83’

    Jorge Pereira

    João Castro

  • Habib Sylla

    David Monteiro

    84’
  • Đang cập nhật

    Sarpreet Singh

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Pina Manique

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jorge Manuel Rebelo Fernandes

  • Ngày sinh:

    01-09-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    62 (T:20, H:18, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vitor Emanuel Vieira Martins

  • Ngày sinh:

    01-06-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    73 (T:21, H:26, B:26)

8

Phạt góc

3

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

2

Cứu thua

4

17

Phạm lỗi

13

370

Tổng số đường chuyền

217

13

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

União de Leiria Feirense

Đội hình

União de Leiria 4-1-3-2

Huấn luyện viên: Jorge Manuel Rebelo Fernandes

União de Leiria VS Feirense

4-1-3-2 Feirense

Huấn luyện viên: Vitor Emanuel Vieira Martins

4

Bura

7

Ryan

7

Ryan

7

Ryan

7

Ryan

18

Crystopher

23

Tiago Ferreira

23

Tiago Ferreira

23

Tiago Ferreira

99

Daniel dos Anjos

99

Daniel dos Anjos

11

Zidane Banjaqui

5

Bruno Silva

5

Bruno Silva

5

Bruno Silva

5

Bruno Silva

9

Stivan Petkov

9

Stivan Petkov

9

Stivan Petkov

9

Stivan Petkov

9

Stivan Petkov

9

Stivan Petkov

Đội hình xuất phát

União de Leiria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Bura Hậu vệ

37 4 2 6 0 Hậu vệ

18

Crystopher Tiền vệ

13 3 1 1 0 Tiền vệ

99

Daniel dos Anjos Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

23

Tiago Ferreira Hậu vệ

41 1 0 3 0 Hậu vệ

7

Ryan Tiền vệ

11 0 2 3 0 Tiền vệ

52

Habib Sylla Hậu vệ

13 0 1 1 0 Hậu vệ

3

Marc Baró Hậu vệ

13 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Paweł Kieszek Thủ môn

49 0 0 2 1 Thủ môn

25

Diogo Amado Tiền vệ

44 0 0 3 1 Tiền vệ

42

Dje Tah D'Avilla Tiền vệ

31 0 0 6 0 Tiền vệ

27

Alisson Santos Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Feirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Zidane Banjaqui Tiền vệ

38 4 3 6 0 Tiền vệ

10

Ruben Alves Tiền đạo

46 2 1 10 0 Tiền đạo

6

Washington Tiền vệ

39 2 0 2 0 Tiền vệ

9

Stivan Petkov Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

5

Bruno Silva Hậu vệ

27 1 1 5 0 Hậu vệ

20

Jorge Pereira Tiền vệ

39 1 1 4 0 Tiền vệ

7

Leandro Antunes Tiền đạo

11 1 1 0 0 Tiền đạo

76

Filipe Almeida Hậu vệ

46 1 0 9 0 Hậu vệ

24

João Costa Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

2

Diga Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Cristian Tassano Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

União de Leiria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Sarpreet Singh Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Herculano Nabian Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Fábio Ferreira Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

58

David Monteiro Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

26

João Resende Tiền đạo

28 0 1 1 0 Tiền đạo

15

Kaka Hậu vệ

38 2 0 6 1 Hậu vệ

8

Arsénio Nunes Tiền đạo

44 1 3 3 0 Tiền đạo

14

Zé Vitor Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Jair da Silva Tiền đạo

46 5 3 7 0 Tiền đạo

Feirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Nile John Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

70

João Castro Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Olamide Shodipo Tiền đạo

20 2 0 2 0 Tiền đạo

1

Pedro Mateus Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

28

Helder Sá Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Henrique Jocu Tiền vệ

44 2 0 6 0 Tiền vệ

77

Amine Rehmi Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Kevin Stiven Quejada Lasso Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

4

Anthony Shimaga Hậu vệ

40 0 0 7 0 Hậu vệ

União de Leiria

Feirense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (União de Leiria: 0T - 1H - 1B) (Feirense: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/05/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Feirense

1 : 0

(1-0)

União de Leiria

30/12/2023

Hạng Hai Bồ Đào Nha

União de Leiria

1 : 1

(1-1)

Feirense

Phong độ gần nhất

União de Leiria

Phong độ

Feirense

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

1.0
TB bàn thắng
0.4
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

União de Leiria

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

23/11/2024

Vitória SC

União de Leiria

2 0

(1) (0)

0.88 +0.25 0.96

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

10/11/2024

Torreense

União de Leiria

2 1

(1) (1)

0.88 0.0 0.99

1.09 2.25 0.76

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

03/11/2024

União de Leiria

Leixões

1 0

(1) (0)

0.70 +0 1.09

0.93 2.25 0.83

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

28/10/2024

Mafra

União de Leiria

2 1

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.91 2.0 0.93

B
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

20/10/2024

União de Leiria

Nacional

2 1

(1) (0)

- - -

- - -

Feirense

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

23/11/2024

Feirense

Marítimo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Bồ Đào Nha

09/11/2024

Feirense

Tondela

1 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.05

0.93 2.25 0.83

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

01/11/2024

Alverca

Feirense

1 0

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

1.15 2.5 0.66

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

26/10/2024

Feirense

Portimonense

1 1

(0) (1)

0.76 +0 1.01

0.90 2.25 0.94

H
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

13/10/2024

Chaves

Feirense

0 0

(0) (0)

0.89 -0.5 0.98

0.87 2.25 0.97

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 12

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 3

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

14 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

31 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất