Hạng Hai Bồ Đào Nha - 24/01/2025 18:00
SVĐ: Estádio Municipal do Fontelo
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 -1 1/2 0.87
0.93 2.25 0.83
- - -
- - -
1.90 3.50 3.90
0.94 10 0.80
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.69 0.75 -0.91
- - -
- - -
2.87 2.00 4.33
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Academico Viseu Feirense
Academico Viseu 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sergio Agostinho de Oliveira Vieira
4-2-3-1 Feirense
Huấn luyện viên: Vitor Emanuel Vieira Martins
33
André Clovis Silva Filho
11
Gauthier Ott
11
Gauthier Ott
11
Gauthier Ott
11
Gauthier Ott
7
Yuri Nascimento de Araújo
7
Yuri Nascimento de Araújo
4
André Filipe Lopes Almeida
4
André Filipe Lopes Almeida
4
André Filipe Lopes Almeida
88
Marco Antonio Marsulo Junior
11
Zidane Banjaqui
20
Jorge Javier Moreira Pereira
20
Jorge Javier Moreira Pereira
20
Jorge Javier Moreira Pereira
20
Jorge Javier Moreira Pereira
6
Washington Santana da Silva
6
Washington Santana da Silva
5
Bruno da Silva Fonseca
5
Bruno da Silva Fonseca
5
Bruno da Silva Fonseca
10
Rúben Manuel Pereira Alves
Academico Viseu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 André Clovis Silva Filho Tiền đạo |
51 | 15 | 2 | 5 | 2 | Tiền đạo |
88 Marco Antonio Marsulo Junior Tiền vệ |
50 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Yuri Nascimento de Araújo Tiền vệ |
39 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 André Filipe Lopes Almeida Hậu vệ |
49 | 4 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
11 Gauthier Ott Tiền vệ |
52 | 2 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Paulo Sérgio Mota Hậu vệ |
16 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Soufiane Messeguem Tiền vệ |
47 | 1 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
55 Henrique Martins Gomes Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Manconi Soriano Mané Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
75 Domen Gril Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Nikos Michelis Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Feirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Zidane Banjaqui Tiền vệ |
44 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Rúben Manuel Pereira Alves Tiền đạo |
52 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
6 Washington Santana da Silva Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Bruno da Silva Fonseca Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorge Javier Moreira Pereira Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Leandro Miguel Curto Antunes Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
76 Filipe Rafael Vieira Almeida Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Nile John Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 João Paulo Santos da Costa Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Diogo Miguel Guedes de Almeida Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Cristian Marcelo González Tassano Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Academico Viseu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mohamed Aidara Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
66 Igor Milioransa Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
9 Diogo Rafael Almeida Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Miguel Bandarra Rodrigues Hậu vệ |
51 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Famana Quizera Tiền vệ |
47 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
34 Alan Marinelli Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Cihan Kahraman Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
58 Matheus Henrique Santos Sampaio Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Samba Koné Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 9 | 2 | Tiền vệ |
Feirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Olamide Shodipo Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
88 Tiago Miguel Hora Ribeiro Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Emanuel Moreira Fernandes Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Henrique Jocú Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 José Pedro Almeida Macedo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jordan Layn Saint-Louis Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Stivan Petkov Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Pedro Leonardo Gonçalves Mateus Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Amine Rehmi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Academico Viseu
Feirense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Feirense
2 : 2
(2-1)
Academico Viseu
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Feirense
0 : 3
(0-0)
Academico Viseu
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Academico Viseu
2 : 0
(1-0)
Feirense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Academico Viseu
2 : 1
(1-1)
Feirense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Feirense
1 : 1
(0-0)
Academico Viseu
Academico Viseu
Feirense
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Academico Viseu
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Chaves Academico Viseu |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Academico Viseu Vizela |
1 1 (0) (1) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.72 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
05/01/2025 |
Paços de Ferreira Academico Viseu |
4 3 (2) (2) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.92 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Portimonense Academico Viseu |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.92 |
0.92 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
16/12/2024 |
Academico Viseu UD Oliveirense |
2 1 (1) (0) |
0.96 -1 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
Feirense
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Feirense Torreense |
1 1 (1) (1) |
0.79 +0 0.97 |
0.76 2.0 0.91 |
H
|
H
|
|
04/01/2025 |
Feirense Leixões |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.77 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Mafra Feirense |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.71 2.0 0.97 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Porto II Feirense |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Feirense Penafiel |
3 0 (1) (0) |
0.85 +0 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 30