Hạng Hai Bồ Đào Nha - 01/02/2025 11:00
SVĐ: Estádio Marcolino de Castro
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Feirense Felgueiras 1932
Feirense 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Felgueiras 1932
Huấn luyện viên:
11
Zidane Banjaqui
20
Jorge Javier Moreira Pereira
20
Jorge Javier Moreira Pereira
20
Jorge Javier Moreira Pereira
20
Jorge Javier Moreira Pereira
6
Washington Santana da Silva
6
Washington Santana da Silva
5
Bruno da Silva Fonseca
5
Bruno da Silva Fonseca
5
Bruno da Silva Fonseca
10
Rúben Manuel Pereira Alves
19
Leonardo Santos Teixeira
8
Rolando António Pereira Rocha Almeida
8
Rolando António Pereira Rocha Almeida
8
Rolando António Pereira Rocha Almeida
90
João Pedro Palma Santos
90
João Pedro Palma Santos
90
João Pedro Palma Santos
90
João Pedro Palma Santos
9
Carlos Eduardo Borges Parente
6
Vasco Silva Moreira
6
Vasco Silva Moreira
Feirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Zidane Banjaqui Tiền vệ |
44 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Rúben Manuel Pereira Alves Tiền đạo |
52 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
6 Washington Santana da Silva Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Bruno da Silva Fonseca Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorge Javier Moreira Pereira Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Leandro Miguel Curto Antunes Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
76 Filipe Rafael Vieira Almeida Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Nile John Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 João Paulo Santos da Costa Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Diogo Miguel Guedes de Almeida Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Cristian Marcelo González Tassano Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Felgueiras 1932
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Leonardo Santos Teixeira Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Carlos Eduardo Borges Parente Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Vasco Silva Moreira Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Rolando António Pereira Rocha Almeida Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 João Pedro Palma Santos Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Pedro Silva Rosas Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Edwin Fernando Vente Banguera Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Bruno Miguel Ferreira Pinto Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Rui Pedro Ribeiro Sousa Peixoto Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
72 Guilherme Ferreira de Oliveira Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Aílson Júnior Mendes Tavares Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Feirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stivan Petkov Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Pedro Leonardo Gonçalves Mateus Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Amine Rehmi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Olamide Shodipo Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
88 Tiago Miguel Hora Ribeiro Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Emanuel Moreira Fernandes Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Henrique Jocú Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 José Pedro Almeida Macedo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jordan Layn Saint-Louis Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Felgueiras 1932
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Théo Luis Fonseca Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 David Pinto Veiga Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Bernardo Silva Conceição Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Márcio Gabriel Ferreira Pereira Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Feliz Edgar Neto Vaz Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mickael Pereira Moura Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Afonso Rodrigues Silva Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Cristiano Pereira Figueiredo Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Feirense
Felgueiras 1932
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Felgueiras 1932
0 : 0
(0-0)
Feirense
Feirense
Felgueiras 1932
0% 80% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Feirense
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Academico Viseu Feirense |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.91 2.25 0.78 |
|||
18/01/2025 |
Feirense Torreense |
1 1 (1) (1) |
0.79 +0 0.97 |
0.76 2.0 0.91 |
H
|
H
|
|
04/01/2025 |
Feirense Leixões |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.77 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Mafra Feirense |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.71 2.0 0.97 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Porto II Feirense |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Felgueiras 1932
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Felgueiras 1932 Alverca |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
18/01/2025 |
Portimonense Felgueiras 1932 |
3 2 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.77 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Felgueiras 1932 Paços de Ferreira |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
UD Oliveirense Felgueiras 1932 |
0 3 (0) (2) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Benfica II Felgueiras 1932 |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 3
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 20