GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 01/02/2025 11:00

SVĐ: Estádio Marcolino de Castro

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Marcolino de Castro

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Feirense Felgueiras 1932

Đội hình

Feirense 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Feirense VS Felgueiras 1932

4-2-3-1 Felgueiras 1932

Huấn luyện viên:

11

Zidane Banjaqui

20

Jorge Javier Moreira Pereira

20

Jorge Javier Moreira Pereira

20

Jorge Javier Moreira Pereira

20

Jorge Javier Moreira Pereira

6

Washington Santana da Silva

6

Washington Santana da Silva

5

Bruno da Silva Fonseca

5

Bruno da Silva Fonseca

5

Bruno da Silva Fonseca

10

Rúben Manuel Pereira Alves

19

Leonardo Santos Teixeira

8

Rolando António Pereira Rocha Almeida

8

Rolando António Pereira Rocha Almeida

8

Rolando António Pereira Rocha Almeida

90

João Pedro Palma Santos

90

João Pedro Palma Santos

90

João Pedro Palma Santos

90

João Pedro Palma Santos

9

Carlos Eduardo Borges Parente

6

Vasco Silva Moreira

6

Vasco Silva Moreira

Đội hình xuất phát

Feirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Zidane Banjaqui Tiền vệ

44 4 3 6 0 Tiền vệ

10

Rúben Manuel Pereira Alves Tiền đạo

52 2 1 10 0 Tiền đạo

6

Washington Santana da Silva Tiền vệ

45 2 0 2 0 Tiền vệ

5

Bruno da Silva Fonseca Hậu vệ

33 1 1 5 0 Hậu vệ

20

Jorge Javier Moreira Pereira Tiền vệ

45 1 1 4 0 Tiền vệ

7

Leandro Miguel Curto Antunes Tiền đạo

17 1 1 0 0 Tiền đạo

76

Filipe Rafael Vieira Almeida Hậu vệ

52 1 0 9 0 Hậu vệ

8

Nile John Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

24

João Paulo Santos da Costa Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

2

Diogo Miguel Guedes de Almeida Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Cristian Marcelo González Tassano Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

Felgueiras 1932

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Leonardo Santos Teixeira Tiền đạo

18 3 0 1 0 Tiền đạo

9

Carlos Eduardo Borges Parente Tiền đạo

13 3 0 1 0 Tiền đạo

6

Vasco Silva Moreira Tiền vệ

18 2 0 1 0 Tiền vệ

8

Rolando António Pereira Rocha Almeida Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

90

João Pedro Palma Santos Tiền đạo

18 1 0 1 0 Tiền đạo

5

Pedro Silva Rosas Hậu vệ

17 0 2 1 0 Hậu vệ

29

Edwin Fernando Vente Banguera Hậu vệ

17 0 1 2 0 Hậu vệ

24

Bruno Miguel Ferreira Pinto Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

23

Rui Pedro Ribeiro Sousa Peixoto Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

72

Guilherme Ferreira de Oliveira Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Aílson Júnior Mendes Tavares Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Feirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Stivan Petkov Tiền đạo

17 2 0 1 0 Tiền đạo

1

Pedro Leonardo Gonçalves Mateus Thủ môn

51 0 0 1 0 Thủ môn

77

Amine Rehmi Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Olamide Shodipo Tiền đạo

26 2 0 2 0 Tiền đạo

88

Tiago Miguel Hora Ribeiro Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Emanuel Moreira Fernandes Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Henrique Jocú Tiền vệ

48 2 0 6 0 Tiền vệ

23

José Pedro Almeida Macedo Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Jordan Layn Saint-Louis Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

Felgueiras 1932

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

95

Théo Luis Fonseca Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

21

David Pinto Veiga Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Bernardo Silva Conceição Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Márcio Gabriel Ferreira Pereira Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

30

Feliz Edgar Neto Vaz Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Mickael Pereira Moura Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

34

Afonso Rodrigues Silva Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Cristiano Pereira Figueiredo Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

Feirense

Felgueiras 1932

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Feirense: 0T - 1H - 0B) (Felgueiras 1932: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Felgueiras 1932

0 : 0

(0-0)

Feirense

Phong độ gần nhất

Feirense

Phong độ

Felgueiras 1932

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.2
0.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Feirense

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

24/01/2025

Academico Viseu

Feirense

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.91 2.25 0.78

Hạng Hai Bồ Đào Nha

18/01/2025

Feirense

Torreense

1 1

(1) (1)

0.79 +0 0.97

0.76 2.0 0.91

H
H

Hạng Hai Bồ Đào Nha

04/01/2025

Feirense

Leixões

1 0

(0) (0)

0.85 +0 0.90

0.77 2.0 0.90

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

29/12/2024

Mafra

Feirense

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.71 2.0 0.97

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

15/12/2024

Porto II

Feirense

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.90 2.5 0.80

T
X

Felgueiras 1932

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

25/01/2025

Felgueiras 1932

Alverca

0 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

1.15 2.5 0.66

Hạng Hai Bồ Đào Nha

18/01/2025

Portimonense

Felgueiras 1932

3 2

(1) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.77 2.25 0.92

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

Felgueiras 1932

Paços de Ferreira

1 0

(1) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.80 2.25 0.89

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

05/01/2025

UD Oliveirense

Felgueiras 1932

0 3

(0) (2)

1.02 +0.5 0.82

0.87 2.5 0.83

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

22/12/2024

Benfica II

Felgueiras 1932

2 0

(1) (0)

0.77 +0 1.00

0.87 2.5 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 3

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 17

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 9

13 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất