Hạng Hai Bồ Đào Nha - 04/01/2025 15:30
SVĐ: Estádio Marcolino de Castro
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.90
0.77 2.0 0.90
- - -
- - -
2.62 2.80 2.75
0.85 9.25 0.85
- - -
- - -
0.93 0 0.95
0.83 0.75 -0.95
- - -
- - -
3.50 1.90 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Hugo Basto
-
Bruno Silva
Bruno Silva
42’ -
Leandro Antunes
Nile John
47’ -
56’
André André
Paulité
-
Đang cập nhật
Leandro Antunes
70’ -
Zidane Banjaqui
Henrique Jocu
73’ -
77’
Fabinho
André Simões
-
80’
Đang cập nhật
Simãozinho
-
85’
Simãozinho
Henrique
-
Jorge Pereira
Tiago Ribeiro
86’ -
Đang cập nhật
Ruben Alves
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
43%
57%
0
6
12
23
375
497
1
0
7
0
1
2
Feirense Leixões
Feirense 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vitor Emanuel Vieira Martins
4-2-3-1 Leixões
Huấn luyện viên: Carlos Manuel Fangueiro Soares
11
Zidane Banjaqui
20
Jorge Pereira
20
Jorge Pereira
20
Jorge Pereira
20
Jorge Pereira
6
Washington
6
Washington
5
Bruno Silva
5
Bruno Silva
5
Bruno Silva
10
Ruben Alves
27
Fabinho
9
Rafael Martins
9
Rafael Martins
9
Rafael Martins
9
Rafael Martins
5
Rafael Vieira
5
Rafael Vieira
5
Rafael Vieira
5
Rafael Vieira
5
Rafael Vieira
5
Rafael Vieira
Feirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Zidane Banjaqui Tiền vệ |
42 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Ruben Alves Tiền đạo |
50 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
6 Washington Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Bruno Silva Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorge Pereira Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Leandro Antunes Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
76 Filipe Almeida Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Nile John Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 João Costa Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Diga Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Cristian Tassano Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Leixões
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Fabinho Tiền vệ |
51 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Simãozinho Hậu vệ |
31 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 André André Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Rafael Vieira Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Rafael Martins Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Rodrigo Martins Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Jean Felipe Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
51 Igor Stefanović Thủ môn |
52 | 1 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
14 Hugo Basto Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Hugues Evrard Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
99 Kibe Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Feirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Emanuel Fernandes Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Olamide Shodipo Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
88 Tiago Ribeiro Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Amine Rehmi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Pedro Mateus Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
70 João Castro Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Kevin Stiven Quejada Lasso Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Henrique Jocu Tiền vệ |
46 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Stivan Petkov Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Leixões
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Paulité Tiền đạo |
54 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
24 Daniel Figueira Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Ibrahim Alhassan Abdullahi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Rafael Freitas Tiền vệ |
38 | 0 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Werton Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 João Oliveira Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Henrique Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 André Simões Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 7 | 2 | Tiền vệ |
21 Mohamed Cheik Ali Toure Tiền đạo |
10 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Feirense
Leixões
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Feirense
1 : 1
(0-1)
Leixões
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Leixões
0 : 0
(0-0)
Feirense
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Leixões
0 : 0
(0-0)
Feirense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Leixões
0 : 1
(0-1)
Feirense
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Feirense
2 : 1
(0-0)
Leixões
Feirense
Leixões
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Feirense
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Mafra Feirense |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.71 2.0 0.97 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Porto II Feirense |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Feirense Penafiel |
3 0 (1) (0) |
0.85 +0 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
União de Leiria Feirense |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Feirense Marítimo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Leixões
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Leixões Mafra |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Penafiel Leixões |
3 1 (2) (0) |
0.88 +0 0.87 |
1.02 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Leixões Felgueiras 1932 |
2 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Academico Viseu Leixões |
2 0 (1) (0) |
1.01 -0.25 0.83 |
0.80 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Leixões Sporting Braga |
0 2 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 20
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 10
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 32