Hạng Hai Bồ Đào Nha - 18/01/2025 15:30
SVĐ: Estádio Marcolino de Castro
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.79 0 0.97
0.76 2.0 0.91
- - -
- - -
2.60 3.00 2.87
0.87 10 0.87
- - -
- - -
0.79 0 0.92
0.75 0.75 -0.99
- - -
- - -
3.40 1.95 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Vando Felix
-
39’
Đang cập nhật
Leandro
-
Jorge Pereira
Zidane Banjaqui
43’ -
46’
Pité
Dani Bolt
-
Đang cập nhật
Filipe Almeida
52’ -
56’
Đang cập nhật
Leo Azevedo
-
63’
Đang cập nhật
Stopira
-
Ruben Alves
Henrique Jocu
70’ -
71’
Đang cập nhật
Leo Azevedo
-
73’
David Costa
Rúben Pinto
-
77’
Manuel Pozo Guerrero
Amine Rehmi
-
84’
Vando Felix
Luccas Paraizo Feitosa
-
Washington
Olamide Shodipo
85’ -
Đang cập nhật
Zidane Banjaqui
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
56%
44%
0
0
9
13
373
293
1
1
1
1
2
4
Feirense Torreense
Feirense 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vitor Emanuel Vieira Martins
4-2-3-1 Torreense
Huấn luyện viên: Tiago Manuel Matos da Costa Fernandes
11
Zidane Banjaqui
20
Jorge Javier Moreira Pereira
20
Jorge Javier Moreira Pereira
20
Jorge Javier Moreira Pereira
20
Jorge Javier Moreira Pereira
6
Washington Santana da Silva
6
Washington Santana da Silva
5
Bruno da Silva Fonseca
5
Bruno da Silva Fonseca
5
Bruno da Silva Fonseca
10
Rúben Manuel Pereira Alves
21
Vando Baifas Félix
90
David José Soares Oliveira Furtado Costa
90
David José Soares Oliveira Furtado Costa
90
David José Soares Oliveira Furtado Costa
39
Leandro Matheus dos Anjos Conceição de Oliveira
39
Leandro Matheus dos Anjos Conceição de Oliveira
39
Leandro Matheus dos Anjos Conceição de Oliveira
39
Leandro Matheus dos Anjos Conceição de Oliveira
39
Leandro Matheus dos Anjos Conceição de Oliveira
30
Juan Andrés Balanta Palacios
30
Juan Andrés Balanta Palacios
Feirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Zidane Banjaqui Tiền vệ |
43 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Rúben Manuel Pereira Alves Tiền đạo |
51 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
6 Washington Santana da Silva Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Bruno da Silva Fonseca Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorge Javier Moreira Pereira Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Leandro Miguel Curto Antunes Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
76 Filipe Rafael Vieira Almeida Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Nile John Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 João Paulo Santos da Costa Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Diogo Miguel Guedes de Almeida Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Cristian Marcelo González Tassano Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Torreense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Vando Baifas Félix Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Manuel Pozo Guerrero Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Juan Andrés Balanta Palacios Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
90 David José Soares Oliveira Furtado Costa Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Javier Vázquez López Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Leandro Matheus dos Anjos Conceição de Oliveira Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 N'Tamon Elie Ahouonon Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Ianique dos Santos Tavares Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Manuel Alberto Cunha Lopes Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Luís Pedro de Freitas Pinto Trabulo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Leonardo de Azevedo Silva Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Feirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Olamide Shodipo Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
88 Tiago Miguel Hora Ribeiro Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Emanuel Moreira Fernandes Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Henrique Jocú Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 José Pedro Almeida Macedo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jordan Layn Saint-Louis Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Stivan Petkov Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Pedro Leonardo Gonçalves Mateus Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Amine Rehmi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Torreense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Ruben Rafael De Melo Silva Pinto Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Aboubacar Ali Abdallah Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Luccas Paraizo Feitosa Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Daniel Lima de Castro Hậu vệ |
35 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Talles Wander Santos Ribeiro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 Vasco Cunha Roberto Oliveira Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Julien Lomboto Lompombi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Thiago Rodrigues da Silva Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
75 Mathys Jean Marie Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Feirense
Torreense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Torreense
0 : 1
(0-0)
Feirense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Torreense
2 : 1
(2-0)
Feirense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Feirense
3 : 1
(1-0)
Torreense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Feirense
4 : 1
(3-1)
Torreense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Torreense
4 : 2
(2-0)
Feirense
Feirense
Torreense
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Feirense
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Feirense Leixões |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.77 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Mafra Feirense |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.71 2.0 0.97 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Porto II Feirense |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Feirense Penafiel |
3 0 (1) (0) |
0.85 +0 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
União de Leiria Feirense |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Torreense
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Leixões Torreense |
1 1 (0) (0) |
1.01 +0.25 0.89 |
0.78 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
05/01/2025 |
Torreense Mafra |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.98 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Torreense Penafiel |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.87 2.25 1.01 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Marítimo Torreense |
0 3 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.81 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Torreense Academico Viseu |
1 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.98 |
0.98 2.25 0.72 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 25
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 19
14 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 40