GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 25/01/2025 15:30

SVĐ: Estádio dos Barreiros

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.97

0.91 2.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.60 3.90

0.88 10.25 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

-0.96 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.10 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio dos Barreiros

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ivo Ricardo Abreu Vieira

  • Ngày sinh:

    10-01-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    96 (T:30, H:23, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Carlos Manuel Fangueiro Soares

  • Ngày sinh:

    19-12-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    154 (T:85, H:33, B:36)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Marítimo Paços de Ferreira

Đội hình

Marítimo 4-3-3

Huấn luyện viên: Ivo Ricardo Abreu Vieira

Marítimo VS Paços de Ferreira

4-3-3 Paços de Ferreira

Huấn luyện viên: Carlos Manuel Fangueiro Soares

79

Martim Miguel Carneiro Tavares

44

Romain Rodrigues Correia

44

Romain Rodrigues Correia

44

Romain Rodrigues Correia

44

Romain Rodrigues Correia

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira

19

Rui Pedro da Rocha Fonte

30

Tomás Morais Costa

30

Tomás Morais Costa

30

Tomás Morais Costa

30

Tomás Morais Costa

8

Welton Nunes Carvalho Júnior

8

Welton Nunes Carvalho Júnior

8

Welton Nunes Carvalho Júnior

8

Welton Nunes Carvalho Júnior

8

Welton Nunes Carvalho Júnior

8

Welton Nunes Carvalho Júnior

Đội hình xuất phát

Marítimo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

79

Martim Miguel Carneiro Tavares Tiền đạo

17 3 0 0 0 Tiền đạo

45

Fábio Diogo Agrela Ferreira Hậu vệ

54 1 2 5 0 Hậu vệ

4

Erivaldo Almeida Santos Junior Hậu vệ

29 1 1 5 0 Hậu vệ

16

Carlos Daniel Cevada Teixeira Tiền vệ

17 1 1 2 0 Tiền vệ

44

Romain Rodrigues Correia Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

21

Tomás Caldas Januário Carvalho Domingos Hậu vệ

52 0 4 6 0 Hậu vệ

99

J. Macedo Tabuaco Thủ môn

17 0 0 2 0 Thủ môn

18

Vladan Danilović Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

98

Ibrahima Kalil Guirassy Tiền vệ

21 0 0 6 1 Tiền vệ

48

Michel Costa da Silva Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Fabio Blanco Gomez Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Paços de Ferreira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Rui Pedro da Rocha Fonte Tiền đạo

52 7 3 7 0 Tiền đạo

9

José Uilton Silva de Jesus Tiền vệ

47 4 0 3 0 Tiền vệ

5

Vitorino Gabriel Pacheco Antunes Hậu vệ

52 3 0 7 0 Hậu vệ

8

Welton Nunes Carvalho Júnior Tiền vệ

46 2 4 13 0 Tiền vệ

30

Tomás Morais Costa Tiền vệ

49 2 3 4 0 Tiền vệ

23

Erick Steven Ferigra Burnham Hậu vệ

51 2 1 11 0 Hậu vệ

3

Diego Damasceno dos Santos Hậu vệ

18 2 0 2 0 Hậu vệ

21

Anilson Dourado Santiado Hậu vệ

18 0 2 2 0 Hậu vệ

17

Marcos Paulo Gelmini Gomes Tiền vệ

54 0 2 4 0 Tiền vệ

28

Jose Carlos Coentrao Marafona Thủ môn

52 0 0 2 0 Thủ môn

11

Ivan Pavlic Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Marítimo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Rodrigo Marcos Rodrigues Andrade Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Bernardo Martim Aguiar Gomes Tiền vệ

26 2 0 3 0 Tiền vệ

5

Noah Haubjerg Ellegaard Madsen Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Samuel António Silva Thủ môn

50 0 0 2 0 Thủ môn

46

Daniel Benchimol Pereira Silva Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Francisco Tomás Aguiar Gomes Tiền đạo

30 0 0 1 0 Tiền đạo

24

Rodrigo Da Rocha Borges Hậu vệ

32 7 0 4 0 Hậu vệ

2

Igor de Carvalho Julião Hậu vệ

44 3 2 8 1 Hậu vệ

9

Preslav Borukov Tiền đạo

21 2 0 2 0 Tiền đạo

Paços de Ferreira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Vladislav Morozov Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Tomás Rodrigo Ribeiro Teles Martins Teixeira Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Icaro do Carmo Silva Hậu vệ

41 0 0 2 1 Hậu vệ

22

Miguel Ângelo Sousa Leão Mota Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Ronaldo Lumungo Afonso Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Rui Pedro Fernandes Ferreira Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Jeimes Menezes de Almeida Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

4

Gonçalo Bento Soares Cardoso Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Joffrey Negawabloua Bazie Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Marítimo

Paços de Ferreira

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Marítimo: 5T - 0H - 0B) (Paços de Ferreira: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Paços de Ferreira

1 : 2

(1-1)

Marítimo

11/02/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Paços de Ferreira

1 : 2

(0-1)

Marítimo

02/09/2023

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Marítimo

2 : 0

(1-0)

Paços de Ferreira

15/04/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Marítimo

3 : 1

(2-0)

Paços de Ferreira

28/10/2022

VĐQG Bồ Đào Nha

Paços de Ferreira

0 : 1

(0-1)

Marítimo

Phong độ gần nhất

Marítimo

Phong độ

Paços de Ferreira

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.6
2.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Marítimo

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

19/01/2025

Tondela

Marítimo

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.96 2.25 0.88

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

05/01/2025

Vizela

Marítimo

3 2

(1) (2)

1.00 -0.5 0.85

0.88 2.25 0.88

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

29/12/2024

Marítimo

UD Oliveirense

1 2

(0) (1)

1.00 -1.25 0.85

0.88 2.5 0.88

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

15/12/2024

Marítimo

Torreense

0 3

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.81 2.25 0.88

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

08/12/2024

Mafra

Marítimo

2 3

(1) (1)

1.15 +0 0.76

0.82 2.0 1.06

T
T

Paços de Ferreira

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

19/01/2025

Paços de Ferreira

Mafra

2 1

(1) (0)

0.72 +0 1.06

1.04 2.25 0.84

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

Felgueiras 1932

Paços de Ferreira

1 0

(1) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.80 2.25 0.89

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

05/01/2025

Paços de Ferreira

Academico Viseu

4 3

(2) (2)

0.82 +0.25 1.02

0.92 2.25 0.85

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

22/12/2024

Paços de Ferreira

Alverca

1 3

(1) (2)

0.80 +0 1.00

0.85 2.25 0.84

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

14/12/2024

União de Leiria

Paços de Ferreira

0 1

(0) (1)

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.25 0.78

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 12

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 6

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 7

13 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

31 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất