Hạng Hai Bồ Đào Nha - 25/01/2025 15:30
SVĐ: Estádio dos Barreiros
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.87 -1 1/2 0.97
0.91 2.25 0.91
- - -
- - -
1.85 3.60 3.90
0.88 10.25 0.82
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
-0.96 1.0 0.78
- - -
- - -
2.60 2.10 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Marítimo Paços de Ferreira
Marítimo 4-3-3
Huấn luyện viên: Ivo Ricardo Abreu Vieira
4-3-3 Paços de Ferreira
Huấn luyện viên: Carlos Manuel Fangueiro Soares
79
Martim Miguel Carneiro Tavares
44
Romain Rodrigues Correia
44
Romain Rodrigues Correia
44
Romain Rodrigues Correia
44
Romain Rodrigues Correia
16
Carlos Daniel Cevada Teixeira
16
Carlos Daniel Cevada Teixeira
16
Carlos Daniel Cevada Teixeira
16
Carlos Daniel Cevada Teixeira
16
Carlos Daniel Cevada Teixeira
16
Carlos Daniel Cevada Teixeira
19
Rui Pedro da Rocha Fonte
30
Tomás Morais Costa
30
Tomás Morais Costa
30
Tomás Morais Costa
30
Tomás Morais Costa
8
Welton Nunes Carvalho Júnior
8
Welton Nunes Carvalho Júnior
8
Welton Nunes Carvalho Júnior
8
Welton Nunes Carvalho Júnior
8
Welton Nunes Carvalho Júnior
8
Welton Nunes Carvalho Júnior
Marítimo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
79 Martim Miguel Carneiro Tavares Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Fábio Diogo Agrela Ferreira Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Erivaldo Almeida Santos Junior Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlos Daniel Cevada Teixeira Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Romain Rodrigues Correia Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Tomás Caldas Januário Carvalho Domingos Hậu vệ |
52 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 J. Macedo Tabuaco Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Vladan Danilović Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Ibrahima Kalil Guirassy Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
48 Michel Costa da Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Fabio Blanco Gomez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paços de Ferreira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Rui Pedro da Rocha Fonte Tiền đạo |
52 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 José Uilton Silva de Jesus Tiền vệ |
47 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Vitorino Gabriel Pacheco Antunes Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Welton Nunes Carvalho Júnior Tiền vệ |
46 | 2 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
30 Tomás Morais Costa Tiền vệ |
49 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Erick Steven Ferigra Burnham Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Diego Damasceno dos Santos Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Anilson Dourado Santiado Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Marcos Paulo Gelmini Gomes Tiền vệ |
54 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Jose Carlos Coentrao Marafona Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Ivan Pavlic Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Marítimo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Rodrigo Marcos Rodrigues Andrade Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Bernardo Martim Aguiar Gomes Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Noah Haubjerg Ellegaard Madsen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Samuel António Silva Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
46 Daniel Benchimol Pereira Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Francisco Tomás Aguiar Gomes Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Rodrigo Da Rocha Borges Hậu vệ |
32 | 7 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Igor de Carvalho Julião Hậu vệ |
44 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
9 Preslav Borukov Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Paços de Ferreira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Vladislav Morozov Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Tomás Rodrigo Ribeiro Teles Martins Teixeira Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Icaro do Carmo Silva Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Miguel Ângelo Sousa Leão Mota Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Ronaldo Lumungo Afonso Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Rui Pedro Fernandes Ferreira Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Jeimes Menezes de Almeida Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Gonçalo Bento Soares Cardoso Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Joffrey Negawabloua Bazie Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Marítimo
Paços de Ferreira
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Paços de Ferreira
1 : 2
(1-1)
Marítimo
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Paços de Ferreira
1 : 2
(0-1)
Marítimo
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Marítimo
2 : 0
(1-0)
Paços de Ferreira
VĐQG Bồ Đào Nha
Marítimo
3 : 1
(2-0)
Paços de Ferreira
VĐQG Bồ Đào Nha
Paços de Ferreira
0 : 1
(0-1)
Marítimo
Marítimo
Paços de Ferreira
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Marítimo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Tondela Marítimo |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.96 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Vizela Marítimo |
3 2 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Marítimo UD Oliveirense |
1 2 (0) (1) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Marítimo Torreense |
0 3 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.81 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Mafra Marítimo |
2 3 (1) (1) |
1.15 +0 0.76 |
0.82 2.0 1.06 |
T
|
T
|
Paços de Ferreira
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Paços de Ferreira Mafra |
2 1 (1) (0) |
0.72 +0 1.06 |
1.04 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Felgueiras 1932 Paços de Ferreira |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Paços de Ferreira Academico Viseu |
4 3 (2) (2) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.92 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Paços de Ferreira Alverca |
1 3 (1) (2) |
0.80 +0 1.00 |
0.85 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
União de Leiria Paços de Ferreira |
0 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.25 0.78 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 18