Hạng Hai Bồ Đào Nha - 27/01/2025 18:00
SVĐ: Campo Manuel Marques
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.75 0 -0.95
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.37 3.50 2.75
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.75 0 0.96
0.92 1.0 0.88
- - -
- - -
3.10 2.10 3.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Torreense Benfica II
Torreense 3-5-2
Huấn luyện viên: Tiago Manuel Matos da Costa Fernandes
3-5-2 Benfica II
Huấn luyện viên: Nelson Alexandre da Silva Veríssimo
21
Vando Baifas Félix
90
David José Soares Oliveira Furtado Costa
90
David José Soares Oliveira Furtado Costa
90
David José Soares Oliveira Furtado Costa
39
Leandro Matheus dos Anjos Conceição de Oliveira
39
Leandro Matheus dos Anjos Conceição de Oliveira
39
Leandro Matheus dos Anjos Conceição de Oliveira
39
Leandro Matheus dos Anjos Conceição de Oliveira
39
Leandro Matheus dos Anjos Conceição de Oliveira
30
Juan Andrés Balanta Palacios
30
Juan Andrés Balanta Palacios
77
Gerson Liliano Saches Sousa
60
Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix
60
Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix
60
Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix
60
Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix
79
Hugo Félix Sequeira
79
Hugo Félix Sequeira
76
Gustavo Marques Alves
76
Gustavo Marques Alves
76
Gustavo Marques Alves
89
Gustavo Miguel Pereira De Sousa
Torreense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Vando Baifas Félix Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Manuel Pozo Guerrero Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Juan Andrés Balanta Palacios Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
90 David José Soares Oliveira Furtado Costa Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Javier Vázquez López Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Leandro Matheus dos Anjos Conceição de Oliveira Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 N'Tamon Elie Ahouonon Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Ianique dos Santos Tavares Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Manuel Alberto Cunha Lopes Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Luís Pedro de Freitas Pinto Trabulo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Leonardo de Azevedo Silva Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Benfica II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Gerson Liliano Saches Sousa Tiền vệ |
97 | 10 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
89 Gustavo Miguel Pereira De Sousa Tiền đạo |
38 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
79 Hugo Félix Sequeira Tiền vệ |
54 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
76 Gustavo Marques Alves Hậu vệ |
51 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
60 Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix Tiền vệ |
59 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
66 Joshua Wynder Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
78 Francisco Miguel Teixeira Domingues Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
25 Gianluca Prestianni Gross Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
83 Rafael Filipe Gonçalves Soares Luís Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
75 Andre Nogueira Gomes Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
71 Leandro Henrique Sousa Santos Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Torreense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Ruben Rafael De Melo Silva Pinto Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
75 Mathys Jean Marie Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Aboubacar Ali Abdallah Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Luccas Paraizo Feitosa Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Talles Wander Santos Ribeiro Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Daniel Lima de Castro Hậu vệ |
36 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Julien Lomboto Lompombi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Vasco Cunha Roberto Oliveira Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Thiago Rodrigues da Silva Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Benfica II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Tiago Miguel Geraldes Parente Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
82 Diogo Filipe Spencer Marques Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
72 Paul Michael Junior Okon-Engstler Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
92 Pedro Haueisen de Souza Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
73 Beni Yvan Roy Loussakou Souza Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 José Miguel Reis Melro Tiền đạo |
18 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
68 João Miguel Fins Veloso Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 João Carvalho Fonseca Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Luan Dias Farias Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Torreense
Benfica II
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Benfica II
2 : 0
(1-0)
Torreense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Torreense
3 : 1
(1-1)
Benfica II
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Benfica II
0 : 2
(0-0)
Torreense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Benfica II
1 : 2
(0-1)
Torreense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Torreense
0 : 0
(0-0)
Benfica II
Torreense
Benfica II
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Torreense
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Feirense Torreense |
1 1 (1) (1) |
0.79 +0 0.97 |
0.76 2.0 0.91 |
H
|
H
|
|
12/01/2025 |
Leixões Torreense |
1 1 (0) (0) |
1.01 +0.25 0.89 |
0.78 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
05/01/2025 |
Torreense Mafra |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.98 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Torreense Penafiel |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.87 2.25 1.01 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Marítimo Torreense |
0 3 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.81 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Benfica II
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Benfica II Leixões |
4 0 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Benfica II Porto II |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.96 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
29/12/2024 |
Penafiel Benfica II |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Benfica II Felgueiras 1932 |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Mafra Benfica II |
2 0 (2) (0) |
1.02 +0 0.75 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 15
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 16
20 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
39 Tổng 24