GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 20/12/2024 18:00

SVĐ: Estádio do Mar

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.97

0.82 2.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.00 3.50

0.82 9.25 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.78 0.75 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.90 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    P. Texel

    Fabinho Baptista

  • 16’

    A. Nibe

    F. Etim

  • 24’

    Đang cập nhật

    S. Iheanacho

  • 35’

    Đang cập nhật

    B. Djé Bi Djé

  • Đang cập nhật

    Fabinho

    53’
  • André André

    Paulité

    54’
  • Đang cập nhật

    Jean Felipe

    65’
  • Rafael Martins

    Mohamed Cheik Ali Toure

    75’
  • Fabinho

    Rafael Freitas

    80’
  • 81’

    Miguel Falé

    Rodrigo Matos

  • 87’

    A. Nibe

    Vítor Gonçalves

  • 90’

    Đang cập nhật

    Fabinho Baptista

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 20/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio do Mar

  • Trọng tài chính:

    S. dos Santos Guelho

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Carlos Manuel Fangueiro Soares

  • Ngày sinh:

    19-12-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    154 (T:85, H:33, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tiago Alexandre Martins Galhardo Ferreira

  • Ngày sinh:

    09-02-1993

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    8 (T:1, H:4, B:3)

8

Phạt góc

3

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

2

Cứu thua

0

13

Phạm lỗi

16

383

Tổng số đường chuyền

313

2

Dứt điểm

1

2

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Leixões Mafra

Đội hình

Leixões 4-3-3

Huấn luyện viên: Carlos Manuel Fangueiro Soares

Leixões VS Mafra

4-3-3 Mafra

Huấn luyện viên: Tiago Alexandre Martins Galhardo Ferreira

27

Fabinho

9

Rafael Martins

9

Rafael Martins

9

Rafael Martins

9

Rafael Martins

5

Rafael Vieira

5

Rafael Vieira

5

Rafael Vieira

5

Rafael Vieira

5

Rafael Vieira

5

Rafael Vieira

9

A. Nibe

2

P. Texel

2

P. Texel

2

P. Texel

2

P. Texel

90

F. Etim

90

F. Etim

19

S. Iheanacho

19

S. Iheanacho

19

S. Iheanacho

10

Miguel Falé

Đội hình xuất phát

Leixões

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Fabinho Tiền vệ

50 4 3 6 0 Tiền vệ

15

Simãozinho Hậu vệ

30 2 4 2 0 Hậu vệ

11

André André Tiền vệ

14 2 0 5 0 Tiền vệ

5

Rafael Vieira Hậu vệ

40 1 0 4 0 Hậu vệ

9

Rafael Martins Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

70

Rodrigo Martins Tiền vệ

8 1 0 1 0 Tiền vệ

12

Jean Felipe Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

51

Igor Stefanović Thủ môn

51 1 0 6 1 Thủ môn

4

Chicao Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Hugues Evrard Tiền vệ

45 0 0 10 1 Tiền vệ

99

Kibe Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Mafra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

A. Nibe Tiền vệ

51 6 8 4 0 Tiền vệ

10

Miguel Falé Tiền đạo

30 4 1 2 0 Tiền đạo

90

F. Etim Tiền đạo

15 2 1 3 0 Tiền đạo

19

S. Iheanacho Tiền đạo

15 2 0 3 0 Tiền đạo

2

P. Texel Hậu vệ

46 1 1 4 0 Hậu vệ

3

C. Kouakou Tiền vệ

50 1 1 3 0 Tiền vệ

5

B. Djé Bi Djé Hậu vệ

27 0 1 2 0 Hậu vệ

1

M. Fraisl Thủ môn

15 0 0 3 0 Thủ môn

32

Rodrigo Freitas Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

66

Diogo Capitão Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

17

J. Kolawole Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Leixões

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Werton Tiền đạo

16 1 2 2 0 Tiền đạo

8

Rafael Freitas Tiền vệ

37 0 3 8 1 Tiền vệ

21

Mohamed Cheik Ali Toure Tiền đạo

9 3 1 0 0 Tiền đạo

24

Daniel Figueira Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

23

Henrique Hậu vệ

24 0 1 1 0 Hậu vệ

10

Paulité Tiền đạo

53 6 1 4 0 Tiền đạo

20

João Oliveira Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

16

André Simões Tiền vệ

34 1 0 7 2 Tiền vệ

18

Ibrahim Alhassan Abdullahi Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Mafra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

José Precatado Tiền đạo

11 0 1 0 0 Tiền đạo

4

B. Passi Hậu vệ

14 1 1 0 0 Hậu vệ

39

Andrey Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Rodrigo Matos Tiền đạo

36 2 0 1 0 Tiền đạo

45

A. Kamara Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Francisco Lemos Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

6

Pedro Pereira Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Vítor Gonçalves Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Valter Monteiro Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Leixões

Mafra

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Leixões: 2T - 2H - 1B) (Mafra: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/03/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Leixões

1 : 1

(0-1)

Mafra

04/11/2023

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Mafra

0 : 1

(0-0)

Leixões

30/04/2023

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Leixões

0 : 2

(0-1)

Mafra

14/11/2022

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Mafra

1 : 1

(0-1)

Leixões

07/05/2022

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Mafra

0 : 2

(0-0)

Leixões

Phong độ gần nhất

Leixões

Phong độ

Mafra

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.2
2.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Leixões

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

14/12/2024

Penafiel

Leixões

3 1

(2) (0)

0.88 +0 0.87

1.02 2.25 0.82

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

07/12/2024

Leixões

Felgueiras 1932

2 2

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.93 2.25 0.91

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

29/11/2024

Academico Viseu

Leixões

2 0

(1) (0)

1.01 -0.25 0.83

0.80 2.0 0.85

B
H

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

23/11/2024

Leixões

Sporting Braga

0 2

(0) (1)

1.00 +1.0 0.80

0.85 2.5 0.83

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

10/11/2024

Leixões

Marítimo

2 1

(1) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.98 2.0 0.79

T
T

Mafra

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

14/12/2024

Mafra

Benfica II

2 0

(2) (0)

1.02 +0 0.75

1.10 2.5 0.70

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

08/12/2024

Mafra

Marítimo

2 3

(1) (1)

1.15 +0 0.76

0.82 2.0 1.06

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

01/12/2024

Penafiel

Mafra

1 1

(1) (1)

0.98 -0.5 0.86

0.96 2.25 0.88

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

09/11/2024

Mafra

Academico Viseu

0 2

(0) (1)

1.06 0.0 0.81

0.83 2.0 1.01

B
H

Hạng Hai Bồ Đào Nha

03/11/2024

Felgueiras 1932

Mafra

1 1

(0) (0)

1.02 -0.75 0.82

1.15 2.5 0.66

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 3

13 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 11

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 9

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 4

18 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 1

32 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất