Hạng Hai Bồ Đào Nha - 19/01/2025 14:00
SVĐ: Estádio da Capital do Móvel
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.72 0 -0.94
-0.96 2.25 0.84
- - -
- - -
2.45 3.20 2.87
1.00 10.5 0.73
- - -
- - -
0.81 0 -0.93
0.72 0.75 -0.88
- - -
- - -
3.25 2.00 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Đang cập nhật
C. Kouakou
-
Đang cập nhật
E. Ferigra
38’ -
Đang cập nhật
I. Pavlić
45’ -
Đang cập nhật
Rui Fonte
60’ -
Welton
Ronaldo Lumungo
63’ -
66’
C. Kouakou
Alamara Djabi
-
67’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Costinha
Miguel Mota
76’ -
Ronaldo Lumungo
Vladislav Morozov
83’ -
84’
Y. Maïga
A. Kamara
-
Marcos Paulo
Ícaro Silva
88’ -
90’
F. Etim
Valter Monteiro
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
45%
55%
0
0
18
20
381
465
2
1
2
1
2
0
Paços de Ferreira Mafra
Paços de Ferreira 4-3-3
Huấn luyện viên: Carlos Manuel Fangueiro Soares
4-3-3 Mafra
Huấn luyện viên: Tiago Alexandre Martins Galhardo Ferreira
19
Rui Pedro da Rocha Fonte
30
Tomás Morais Costa
30
Tomás Morais Costa
30
Tomás Morais Costa
30
Tomás Morais Costa
8
Welton Nunes Carvalho Júnior
8
Welton Nunes Carvalho Júnior
8
Welton Nunes Carvalho Júnior
8
Welton Nunes Carvalho Júnior
8
Welton Nunes Carvalho Júnior
8
Welton Nunes Carvalho Júnior
9
Andreas Nibe Hansen
19
Stanley Iheanacho
19
Stanley Iheanacho
19
Stanley Iheanacho
19
Stanley Iheanacho
15
Guilherme Filipe Salgado Ferreira
15
Guilherme Filipe Salgado Ferreira
90
Friday Ubi Etim
90
Friday Ubi Etim
90
Friday Ubi Etim
10
Miguel Maria Mariano Falé
Paços de Ferreira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Rui Pedro da Rocha Fonte Tiền đạo |
51 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 José Uilton Silva de Jesus Tiền vệ |
46 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Vitorino Gabriel Pacheco Antunes Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Welton Nunes Carvalho Júnior Tiền vệ |
45 | 2 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
30 Tomás Morais Costa Tiền vệ |
48 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Erick Steven Ferigra Burnham Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Diego Damasceno dos Santos Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Anilson Dourado Santiado Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Marcos Paulo Gelmini Gomes Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Jose Carlos Coentrao Marafona Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Ivan Pavlic Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mafra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andreas Nibe Hansen Tiền vệ |
54 | 6 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Miguel Maria Mariano Falé Tiền đạo |
33 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Guilherme Filipe Salgado Ferreira Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
90 Friday Ubi Etim Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Stanley Iheanacho Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Chris Kouakou Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Yacouba Mahamane Maïga Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Beni Junior Dje Bi Dje Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Martin Fraisl Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
66 Diogo André Simões Capitão Machado Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Raphael Rossi Branco Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Paços de Ferreira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Ronaldo Lumungo Afonso Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Rui Pedro Fernandes Ferreira Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Jeimes Menezes de Almeida Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Gonçalo Bento Soares Cardoso Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Joffrey Negawabloua Bazie Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Vladislav Morozov Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Tomás Rodrigo Ribeiro Teles Martins Teixeira Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Icaro do Carmo Silva Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Miguel Ângelo Sousa Leão Mota Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mafra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Al-Hadji Kamara Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Francisco Marques Leite Ribeiro Lemos Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Bryan Passi Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 José Pedro Jesus Santa Precatado Marques Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Oluwatomiwa John Kolawole Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Pedro Miguel Miranda Pereira Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Alamara Viriato Djabi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Rodrigo dos Santos de Freitas Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Walter Monteiro Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paços de Ferreira
Mafra
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Mafra
0 : 1
(0-1)
Paços de Ferreira
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Paços de Ferreira
0 : 1
(0-1)
Mafra
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Mafra
2 : 1
(2-1)
Paços de Ferreira
Paços de Ferreira
Mafra
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Paços de Ferreira
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Felgueiras 1932 Paços de Ferreira |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Paços de Ferreira Academico Viseu |
4 3 (2) (2) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.92 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Paços de Ferreira Alverca |
1 3 (1) (2) |
0.80 +0 1.00 |
0.85 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
União de Leiria Paços de Ferreira |
0 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Paços de Ferreira Portimonense |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Mafra
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Torreense Mafra |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.98 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Mafra Feirense |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.71 2.0 0.97 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Leixões Mafra |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Mafra Benfica II |
2 0 (2) (0) |
1.02 +0 0.75 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Mafra Marítimo |
2 3 (1) (1) |
1.15 +0 0.76 |
0.82 2.0 1.06 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 25