GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 19/01/2025 14:00

SVĐ: Estádio da Capital do Móvel

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 0 -0.94

-0.96 2.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 3.20 2.87

1.00 10.5 0.73

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 0 -0.93

0.72 0.75 -0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.00 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 26’

    Đang cập nhật

    C. Kouakou

  • Đang cập nhật

    E. Ferigra

    38’
  • Đang cập nhật

    I. Pavlić

    45’
  • Đang cập nhật

    Rui Fonte

    60’
  • Welton

    Ronaldo Lumungo

    63’
  • 66’

    C. Kouakou

    Alamara Djabi

  • 67’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Costinha

    Miguel Mota

    76’
  • Ronaldo Lumungo

    Vladislav Morozov

    83’
  • 84’

    Y. Maïga

    A. Kamara

  • Marcos Paulo

    Ícaro Silva

    88’
  • 90’

    F. Etim

    Valter Monteiro

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio da Capital do Móvel

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Carlos Manuel Fangueiro Soares

  • Ngày sinh:

    19-12-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    154 (T:85, H:33, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tiago Alexandre Martins Galhardo Ferreira

  • Ngày sinh:

    09-02-1993

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    8 (T:1, H:4, B:3)

3

Phạt góc

8

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

0

Cứu thua

0

18

Phạm lỗi

20

381

Tổng số đường chuyền

465

2

Dứt điểm

1

2

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Paços de Ferreira Mafra

Đội hình

Paços de Ferreira 4-3-3

Huấn luyện viên: Carlos Manuel Fangueiro Soares

Paços de Ferreira VS Mafra

4-3-3 Mafra

Huấn luyện viên: Tiago Alexandre Martins Galhardo Ferreira

19

Rui Pedro da Rocha Fonte

30

Tomás Morais Costa

30

Tomás Morais Costa

30

Tomás Morais Costa

30

Tomás Morais Costa

8

Welton Nunes Carvalho Júnior

8

Welton Nunes Carvalho Júnior

8

Welton Nunes Carvalho Júnior

8

Welton Nunes Carvalho Júnior

8

Welton Nunes Carvalho Júnior

8

Welton Nunes Carvalho Júnior

9

Andreas Nibe Hansen

19

Stanley Iheanacho

19

Stanley Iheanacho

19

Stanley Iheanacho

19

Stanley Iheanacho

15

Guilherme Filipe Salgado Ferreira

15

Guilherme Filipe Salgado Ferreira

90

Friday Ubi Etim

90

Friday Ubi Etim

90

Friday Ubi Etim

10

Miguel Maria Mariano Falé

Đội hình xuất phát

Paços de Ferreira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Rui Pedro da Rocha Fonte Tiền đạo

51 7 3 7 0 Tiền đạo

9

José Uilton Silva de Jesus Tiền vệ

46 4 0 3 0 Tiền vệ

5

Vitorino Gabriel Pacheco Antunes Hậu vệ

51 3 0 7 0 Hậu vệ

8

Welton Nunes Carvalho Júnior Tiền vệ

45 2 4 13 0 Tiền vệ

30

Tomás Morais Costa Tiền vệ

48 2 3 4 0 Tiền vệ

23

Erick Steven Ferigra Burnham Hậu vệ

50 2 1 11 0 Hậu vệ

3

Diego Damasceno dos Santos Hậu vệ

17 2 0 2 0 Hậu vệ

21

Anilson Dourado Santiado Hậu vệ

17 0 2 2 0 Hậu vệ

17

Marcos Paulo Gelmini Gomes Tiền vệ

53 0 2 4 0 Tiền vệ

28

Jose Carlos Coentrao Marafona Thủ môn

51 0 0 2 0 Thủ môn

11

Ivan Pavlic Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

Mafra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Andreas Nibe Hansen Tiền vệ

54 6 8 4 0 Tiền vệ

10

Miguel Maria Mariano Falé Tiền đạo

33 4 1 2 0 Tiền đạo

15

Guilherme Filipe Salgado Ferreira Hậu vệ

40 3 1 9 1 Hậu vệ

90

Friday Ubi Etim Tiền đạo

18 2 1 3 0 Tiền đạo

19

Stanley Iheanacho Tiền vệ

18 2 0 3 0 Tiền vệ

3

Chris Kouakou Tiền vệ

53 1 1 3 0 Tiền vệ

20

Yacouba Mahamane Maïga Tiền vệ

17 1 1 2 0 Tiền vệ

5

Beni Junior Dje Bi Dje Hậu vệ

29 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Martin Fraisl Thủ môn

18 0 0 3 0 Thủ môn

66

Diogo André Simões Capitão Machado Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

29

Raphael Rossi Branco Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Paços de Ferreira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Ronaldo Lumungo Afonso Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Rui Pedro Fernandes Ferreira Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Jeimes Menezes de Almeida Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

4

Gonçalo Bento Soares Cardoso Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Joffrey Negawabloua Bazie Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Vladislav Morozov Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Tomás Rodrigo Ribeiro Teles Martins Teixeira Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Icaro do Carmo Silva Hậu vệ

40 0 0 2 1 Hậu vệ

22

Miguel Ângelo Sousa Leão Mota Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Mafra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Al-Hadji Kamara Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Francisco Marques Leite Ribeiro Lemos Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

4

Bryan Passi Hậu vệ

17 1 1 0 0 Hậu vệ

21

José Pedro Jesus Santa Precatado Marques Tiền đạo

14 0 1 0 0 Tiền đạo

17

Oluwatomiwa John Kolawole Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Pedro Miguel Miranda Pereira Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Alamara Viriato Djabi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Rodrigo dos Santos de Freitas Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

35

Walter Monteiro Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Paços de Ferreira

Mafra

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Paços de Ferreira: 1T - 0H - 2B) (Mafra: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Mafra

0 : 1

(0-1)

Paços de Ferreira

28/01/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Paços de Ferreira

0 : 1

(0-1)

Mafra

19/08/2023

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Mafra

2 : 1

(2-1)

Paços de Ferreira

Phong độ gần nhất

Paços de Ferreira

Phong độ

Mafra

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Paços de Ferreira

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

Felgueiras 1932

Paços de Ferreira

1 0

(1) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.80 2.25 0.89

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

05/01/2025

Paços de Ferreira

Academico Viseu

4 3

(2) (2)

0.82 +0.25 1.02

0.92 2.25 0.85

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

22/12/2024

Paços de Ferreira

Alverca

1 3

(1) (2)

0.80 +0 1.00

0.85 2.25 0.84

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

14/12/2024

União de Leiria

Paços de Ferreira

0 1

(0) (1)

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.25 0.78

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

08/12/2024

Paços de Ferreira

Portimonense

0 1

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.87 2.25 0.89

B
X

Mafra

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

05/01/2025

Torreense

Mafra

1 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.98 2.25 0.86

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

29/12/2024

Mafra

Feirense

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.71 2.0 0.97

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

20/12/2024

Leixões

Mafra

2 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.82 2.0 0.85

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

14/12/2024

Mafra

Benfica II

2 0

(2) (0)

1.02 +0 0.75

1.10 2.5 0.70

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

08/12/2024

Mafra

Marítimo

2 3

(1) (1)

1.15 +0 0.76

0.82 2.0 1.06

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 11

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 14

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất